Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Tư, 24 tháng 5, 2017

888 Titrando - Máy Chuẩn Độ Điện Thế - Metrohm

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
2.888.0210 - 888 Titrando - Máy Chuẩn Độ Điện Thế
Hãng sản xuất: Metrohm - Thụy Sỹ

 - Ứng dụng rộng trong các lĩnh vực: Dược phẩm hóa mỹ phẩm, thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, trong phân tích nước,hóa chất…v.v
 - Là thế hệ máy mới, kế thừa các tính năng ưu việt của thế hệ máy Titrino.
 - Thiết bị được vận hành trên máy vi tính thông qua phần mềm.
Tiamo hoặc bộ điều khiển Touch Control.
 - Hệ thống  chuẩn độ điện thế tự động thế hệ  mới thay thế cho dòng máy titrino với các chức năng DET, MET, SET, MEAS.
 - Chức năng GLP/GMP; đáp ứng tiêu chuẩn FDA 21 CFR
Part 11 cho ngành dược phẩm.
 - Lắp đặt và sử dụng dễ dàng: hệ thống tự động nhận biết máy khuấy từ, Exchange unit ( thế hệ mới)  khi kết nối vào máy 888.
Các chương trình hoạt động :
 - DET ưu việc trong chuẩn độ môi trường nước, phản ứng nhanh,  tiết kiệm được thời gian chuẩn độ.
 - MET : thích hợp cho môi trường khan và nước.
 - SET chuẩn độ 1 đến 2 điểm tương đương EP định trước.
 - MEAS xác định pH, U/mV, Upol, Ipol,  T/oC.
 - CAL: Để hiệu chuẩn pH, tự động nhận diện dung dịch chuẩn
 - Kết quả đo có thể được tính theo những công thức khác nhau được định trước bởi người sử dụng. Đồng thời cho phép trình bày các kết quả đo với nhiều đơn vị khác nhau: %, ppm, g/l, mol/l, mmol/l, g, mg, ml.
Ứng dụng :
 - Chuẩn độ axit bazo trong môi trường nước / môi trường khan.
 - Chuẩn độ oxy hóa khử.
 - Chuẩn độ kết tủa.
 - Chuẩn  độ tạo phức.
 - Chuẩn độ quang.
 - Chuẩn độ Upol- Ipol.
Thông số kỹ thuật:
 - Khoảng  đo pH:  -13 …. 20
 - Độ phân giải pH:  0.001
 - Khoảng  đo U: -1200…..+ 1200mV
 - Độ phân giải U: ± 0.1mV
 - Độ chính xác U: ± 0.2mV
 - Khoảng đo dòng phân cực I: -120….120 μA
 - Độ phân giải I: ± 0.01μA
 - Khoảng đo nhiệt độ:
Pt 1000: -150 đến 200°C
 + Độ phân giải: 0.1°C
 + Độ chính xác: ± 0.2°C
NTC: -5 đến 250°C:
 + Độ phân giải: 0.1°C
 + Độ chính xác: ± 0.6°C
 - Có thể kết nối với bộ chuyển mẫu tự động.
 - Giao diện USB kết nối máy tính, máy in, cân.
 - Thiết kế và kiểm tra theo tiêu chuẩn EN/IEC/UL 61010-1,
CSA-C22.2 No. 61010-1.
 - Thể tích buret: 1, 2, 5,10, 50ml.
 - Điều kiện môi trường: +5 đến +45°C, độ ẩm ≤ 60%.
 - Khối lượng : 2.817 g.
 - Công suất tiêu thụ : 45W.
 - Kích thước: 142 x 227 x 231 mm.
 - Vật liệu cấu thành: PBT (Poly(butylene terephthalate)).
Cung cấp kèm theo:
 6.6056.251: Phần mềm tiamo
 2.801.0040: Máy khuấy từ 801.
Phụ tùng chuẩn độ axit/bazo trong môi trường nước:
6.2104.020: Dây cáp điện cực, 1m
6.3026.210: Exchange Unit 10mL
6.0262.100: Điện cực pH
Phụ tùng chuẩn độ axit/bazo trong môi trường khan:
6.0229.100: Điện cực pH Solvotrode
56754-250ML: Dung dịch điện ly LiCl, 250ml, Sigma
6.3026.210: Exchange Unit 10mL
6.1414.010: Nắp cốc chuẩn độ
6.1415.220: Cốc chuẩn độ 20… 90 ml
6.1446.000: Stopper
Phụ tùng chuẩn độ oxy hóa khử:
6.0431.100 Điện cực Pt titrode (pH không thay đổi)
6.3026.210 Exchange Unit 10mL
Phụ tùng chuẩn độ kết tủa (Chuẩn độ AgNO3):
6.0450.100 Điện cực Ag vòng
6.2310.010 Dung dịch điện ly KNO3, 250ml
6.3026.210 Exchange Unit 10mL

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét