Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Năm, 1 tháng 10, 2015

MÁY ĐO NHU CẦU OXI SINH HOÁ BOD - lovibond

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Hãng:  Đức
Là loại bị chuyên dụng để đo BOD của nước thải, nước sinh hoạt, nhà máy sử lý nước..
Nguyên tắc đo: Sử dụng áp kế  để đo oxi trực tiếp (OxiDirect) theo nguyên tắc chênh áp. Oxi bị tiêu hao do sự phân huỷ các hợp chất hữu cơ bởi vi sinh vật sẽ tạo thành CO2, khí CO2 tạo thành sẽ bị hấp thị bởi KOH chứa trong cốc kín ở trong bình (phía trên nắp) dẫn đến sự sụt giảm áp suất ở trong bình, cảm biến áp suất sẽ thu nhận tín hiệu sau đó đưa đi xử lí và hiển thị kết quả dạng g/ml.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Cảm biến điện tử, cột đo áp thuỷ ngân
Khoảng đo: 0-40, 0-80, 0-200,0-400,0-800,0-2000, 0-4000 mg/l
Độ chính xác: 0.5 %/toàn khoảng đo ở 20oC
Ứng dụng đo: BOD5, BOD7, OECD 301 F
Hiển thị thông số đo: Khoảng BOD, thể tích đo, chu kỳ đo, thời gian đo
Chu kỳ đo: từ 1 đến 28 ngày tuỳ theo yêu cầu
Tự động ghi và lưu kết quả với chu kỳ 1 giờ hoặc 2 giờ hoặc theo ngày tuỳ theo thời gian đo mẫu
Tự động thực hiện việc phân tích khi đạt nhiệt độ cân bằng, tự động dừng khi hết thời gian phân tích
Nguồn nuôi: Pin alkaline-manganese (3 quả), dùng trong 1 năm (đối với đo BOD thông thường)
Cung cấp bao gồm:
Bộ Oxidirect với 6 sensor cùng pin điều khiển
Bộ khuấy từ 6 chỗ, với 6 thanh khuấy từ
6 chai đựng mẫu
6 miếng đệm cao su
2 bình thủy tinh cổ thụt (175 và 428 ml )
1 chai KOH 50ml
1 chai dung dịch Nitrification 50ml
1 bản hướng dẫn sử dụng

Tủ ấm BOD ET 618-4 - lovibond

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Model: ET 618-4
Hãng: Lovobond- Đức
Dung tích 180lit
Cấu tạo bằng thép không rỉ, sơn phủ lớp sần bao quanh tủ
Cửa mở dễ dàng, 1 cửa, cửa đóng kín
Thang nhiệt độ: 2 đến 40oC
Cài đặt thông số bằng điện tử
 Điều chỉnh lượng không khí bằng điện tử
Chức năng an toàn
Chức năng làm lạnh không chứa CFC, không gây hại với môi trường
Điều khiển bằng bộ vi xử lý PID, hiển thị màn hình LED
 Điều chỉnh công suất gia nhiệt: 0-100%
 Điều chỉnh thông gió của quạt: 0-100%
Tốc độ quạt: 320m3/h
Kích thước bên ngoài tủ: 600x600x850mm
Kích thước trong tủ: 513x441x702mm
Khối lượng: 39kg
Số khay kèm theo tủ: 3 khay
Công suất: 1.2KW
Nguồn điện sử dụng: 230V/50Hz

Thuốc Thử Cho Chloerine 511 050 - 511052 BT - lovibond

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thương lượng
Thiết kế nhỏ gọn tiện lợi,dễ sử dụng
Các loại thuốc thử có độ chính xác cao, đảm bảo cho độ chính xác của phép đo cao,
Thời gian sử dụng của các loại thuốc thử thấp nhất là 5 năm.
Thuốc thử được cung cấp không hạn chế hàng,
An toàn cho lưu trữ và bảo quản

Bộ minikit của lovibind được thiết kế để đo nhanh các chỉ số nước thải như:

Nồng độ Cyanuric, nồng độ Nitrite, QAC (Quaternary Ammonium Comp), nồng độ sulphate
nồng độ phosphate sinh học (organo phosphate)....
phương pháp kiểm tra dựa trên cơ sở là chuẩn độ hóa học với các viên thuốc thư
có bốn phương pháp đó là phương pháp đếm viên thuốc thử ( Tablet count method ) hay chuẩn độ
thuận, phương pháp chuẩn độ nghịch (speed test), phương pháp kiểm tra có/không (yes/no test)
và pương pháp đo độ đục (Turbidity method).
Arsenic testkit
Arsenic testkit dùng để kiểm tra nồng độ Arsenic có trong nước uống và nước cấp
có thể phát hiện được nồng độ Arsenic 0,005 mg / l Asen.
Bộ kit không sử dụng chì acetate có độ độc hại cao cho người sử dụng để loại bỏ ion sulfua gây nhiễu
Bộ kít được thiết kế với nắp đậy kín không cho thoát khí ra ngoài gây độc hại cho người dùng.
Giới hạn phát hiện của bộ kit 0 - 0005 - 0,01 - 0.025 - 0,05 - 0,1 - 0,25 - 0,5 mg As 3 + / 5 + / l[/SIZE]
chi tiết xem catalogue My link
CheckitComparator
Bộ Checkit so màu đo đa chỉ tiêu của Lovibon nhỏ gọn và rất tiện dụng cho phân tích nước thải, nước uống, nước sinh hoạt và nước bể bơi... Cả trong phòng thí nghiệm và ngoài hiện trường.

Chi phí rẻ, chính xác và độ tin cậy cao, Đĩa so có thang màu liên tục, dễ sử dụng, an toàn khi lưu trữ và thuốc thử có thời hạn sử dụng lâu (từ 5 đến 10 năm)
 
Các thống số đo:


Aluminium, Ammonia, Bromine, Chlorine, Chlorine dioxide, Copper, free (Cu2+), DEHA, Fluoride, Iron, Manganese, Molybdate, Nitrate, Nitrite, Ozone, pH value, Phosphate, Silica, Sodiumhypochlorite, Sulfite LR, Zinc LR, Total Alkalinity 

THIẾT BỊ ĐO NHANH NƯỚC THẢI MINIKIT

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thương lượng
Thiết kế nhỏ gọn tiện lợi,dễ sử dụng
Các loại thuốc thử có độ chính xác cao, đảm bảo cho độ chính xác của phép đo cao,
Thời gian sử dụng của các loại thuốc thử thấp nhất là 5 năm.
Thuốc thử được cung cấp không hạn chế hàng,
An toàn cho lưu trữ và bảo quản

Bộ minikit của lovibind được thiết kế để đo nhanh các chỉ số nước thải như:

Nồng độ Cyanuric, nồng độ Nitrite, QAC (Quaternary Ammonium Comp), nồng độ sulphate
nồng độ phosphate sinh học (organo phosphate)....
phương pháp kiểm tra dựa trên cơ sở là chuẩn độ hóa học với các viên thuốc thư
có bốn phương pháp đó là phương pháp đếm viên thuốc thử ( Tablet count method ) hay chuẩn độ
thuận, phương pháp chuẩn độ nghịch (speed test), phương pháp kiểm tra có/không (yes/no test)
và pương pháp đo độ đục (Turbidity method).
Arsenic testkit
Arsenic testkit dùng để kiểm tra nồng độ Arsenic có trong nước uống và nước cấp
có thể phát hiện được nồng độ Arsenic 0,005 mg / l Asen.
Bộ kit không sử dụng chì acetate có độ độc hại cao cho người sử dụng để loại bỏ ion sulfua gây nhiễu
Bộ kít được thiết kế với nắp đậy kín không cho thoát khí ra ngoài gây độc hại cho người dùng.
Giới hạn phát hiện của bộ kit 0 - 0005 - 0,01 - 0.025 - 0,05 - 0,1 - 0,25 - 0,5 mg As 3 + / 5 + / l[/SIZE]
chi tiết xem catalogue My link
CheckitComparator
Bộ Checkit so màu đo đa chỉ tiêu của Lovibon nhỏ gọn và rất tiện dụng cho phân tích nước thải, nước uống, nước sinh hoạt và nước bể bơi... Cả trong phòng thí nghiệm và ngoài hiện trường.

Chi phí rẻ, chính xác và độ tin cậy cao, Đĩa so có thang màu liên tục, dễ sử dụng, an toàn khi lưu trữ và thuốc thử có thời hạn sử dụng lâu (từ 5 đến 10 năm)
 
Các thống số đo:
Aluminium, Ammonia, Bromine, Chlorine, Chlorine dioxide, Copper, free (Cu2+), DEHA, Fluoride, Iron, Manganese, Molybdate, Nitrate, Nitrite, Ozone, pH value, Phosphate, Silica, Sodiumhypochlorite, Sulfite LR, Zinc LR, Total Alkalinity 

Chất chuẩn cho phương pháp trắc quang ngọn lửa

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
hãng : Ailen

Chuẩn độ trong công nghiệp :
FIBA1 Barium 1,000ppm 500ml
FIBA3 Barium 3,000ppm 500ml
FICA1 Calcium 1,000ppm 500ml
FICA2 Calcium 2,000ppm 500ml
FICS1 Cesium 1,000ppm 500ml
FILI1 Lithium 1,000ppm 500ml
FINA1 Sodium 1,000ppm 500ml
FIK1 Potassium 1,000ppm 500ml
FISR1 Strontium 1,000ppm 500ml
FIRB1 Rubidium 1,000ppm 500ml
Clinical Standards:
FCNK3 Sodium 100/Potassium 100mmol/l 500ml
FCNK4 Sodium 120/Potassium 2mmol/l 500ml
FCNK5 Sodium 140/Potassium 5mmol/l 500ml
FCNK1 Sodium 160/Potassium 8mmol/l 500ml
FCNK2 Sodium 160/Potassium 80mmol/l 500ml
FCLl001 Lithium 1mmol/l 500ml

……

chất chuẩn cho phương pháp phổ hấp thu nguyên tử

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thương lượng

Nồng độ 1,000ppm
Nồng độ 10,000ppm
Aluminium in 0.5M Nitric Acid
AAALH

Aluminium in 1M Nitric Acid

AAALM
Antimony in Water
AASBH
AASBM
Arsenic (III) in 1M Hydrochloric Acid
AAASH
AAASM
Arsenic (V) in 1M Nitric Acid
AAAS05H

Barium in 0.5M Nitric Acid
AABAH

Barium in 1M Nitric Acid

AABAM

…………
Còn nhiều chất chuẩn khác, liên hệ sales để biết thêm chi tiết

Chất chuẩn sắc ký ion

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận

Chất chuẩn anion :
ICAU35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICAS35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICAB35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
Bromide
ICAU01 Br- KBr H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICAS01 Br- KBr H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICAB01 Br- KBr H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
Chromate
ICAU29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICAS29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICAB29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
Cyanide
ICAU08 CN- NaCN H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICAS08 CN- NaCN H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICAB08 CN- NaCN H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml

……
Chất chuẩn cation :
Aluminium
ICCU06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICCS06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICCB06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
Ammonium
ICCU01 NH4+ NH4Cl H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml
ICCS01 NH4+ NH4Cl H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml
ICCB01 NH4+ NH4Cl H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml
……

Chất chuẩn ICP - MS, ICP Single Element Standards

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Hãng : Ireland 
Product No. Starting Material Matrix Conc Pack size
and its Purity % µg/ml
Aluminium
PAL1A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PAL2A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3
 (v/v) 1,000 100ml
PAL2C2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PAL4A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PAL2A3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 1,000 100ml
PAL2C3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 1,000 500ml
PAL4A3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 10,000 100ml
Antimony
PSB1A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PSB2A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PSB2C4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PSB4A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PSB2A5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 1,000 100ml
PSB2C5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 1,000 500ml
PSB4A5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 10,000 100ml
Arsenic
PAS1A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PAS2A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PAS2C2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PAS4A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Barium
PBA1A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PBA2A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PBA2C2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PBA4A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PBA2A3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PBA2C3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
PBA4A3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
Beryllium
PBE1A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PBE2A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PBE2C2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PBE4A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Bismuth
PBI1A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PBI2A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PBI2C6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PBI4A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
ICP - MS, ICP Single Element Standards
11
Boron
PB1A7
H
3
BO3 99.99
H
2
O 100 100ml
PB2A7
H
3
BO3 99.99
H
2
O 1,000 100ml
PB2C7
H
3
BO3 99.99
H
2
O 1,000 500ml
PB4A7
H
3
BO3 99.99
H
2
O 10,000 100ml
Cadmium
PCD1A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCD2A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCD2C2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCD4A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCD2A3 Cd 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PCD2C3 Cd 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
Calcium
PCA1A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCA2A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCA2C2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCA4A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCA2A3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PCA2C3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
PCA4A3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
Cerium
PCE1A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCE2A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCE2C2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCE4A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Cesium
PCS1A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCS2A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCS2C2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCS4A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Chromium
PCR1A2 Cr(NO
3
)
3
.9H
2
O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCR2A2 Cr(NO
3
)
3
.9H
2
O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCR2C2 Cr(NO
3
)
3
.9H
2
O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCR4A2 Cr(NO
3
)
3
.9H
2
O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCR2A3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PCR2C3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
PCR4A3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
PCR2A7 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
Cobalt
PCO1A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCO2A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCO2C2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCO4A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCO4A3 Co 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
PCO4C3 Co 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 500ml
Product No. Starting Material Matrix Conc Pack size
and its Purity % µg/ml
12
Copper
PCU1A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PCU2A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PCU2C2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PCU4A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
PCU2A3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml
PCU2C3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml
PCU4A3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 10,000 100ml
Dysprosium
PDY1A2 DY2
O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PDY2A2 DY2
O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PDY2C2 DY2
O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PDY4A2 DY2
O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Eribium
PER1A2 Er2
O3
99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PER2A2 Er2
O3
99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PER2C2 Er2
O3
99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PER4A2 Er2
O3
99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Europium
PEU1A2 Eu2
O3
99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PEU2A2 Eu2
O3
99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PEU2C2 Eu2
O3
99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PEU4A2 Eu2
O3
99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Gadolinium
PGD1A2 Gd2
O3
99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PGD2A2 Gd2
O3
99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PGD2C2 Gd2
O3
99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PGD4A2 Gd2
O3
99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Gallium
PGA1A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PGA2A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PGA2C2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PGA4A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Germanium
PGE1A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PGE2A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PGE2C7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PGE4A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml
Gold
PAU1A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 100 100ml
PAU2A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 1,000 100ml
PAU2C8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 1,000 500ml
PAU4A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 10,000 100ml
Hafnium
PHF1A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml
PHF2A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml
PHF2C3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml
PHF4A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

…….