Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Năm, 24 tháng 9, 2015

Thiết bị rửa nhớt kế và sấy khô - Koehler K34010

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com


Thiết bị rửa nhớt kế và sấy khô - Koehler K34010
[​IMG]




Thiết bị rửa nhớt kế và sấy khô - Koehler K34010 - Thiet-bi-rua-nhot-ke-say-kho-Koehler K34010
Thông số kỹ thuật

Xuất xứ: Koehler – Mỹ
- Sử dụng cho tất cả các loại nhớt động cơ.
- Máy gồm 6 tube, được đo bằng 6 máy đo độ nhớt mao dẫn.
- Xây dựng hệ thống lọc khí để loại các hạt.
- Máy đo độ nhớt mao dẫn thuy tinh này được làm sạch bằng dung môi và áp suất của khí.
- trọng lượng: K34010: 15 lbs (6.8kg)
- Kích thước in(cm): 16x7x12.5 (40.6x17.8x31.7)

PHÂN CỰC KẾ.

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

[​IMG]



Model: P1000 LED
Hãng sản xuất: Kruss - Đức
Phân cực kế P1000 có giá đỡ làm bằng kim loại chất lượng
cao và khoang chứa mẫu cho tube có thể lên đến 220mm chiều dài
Phân cực kế được trang bị với a swivel-mounted cover và
kính phân cực, bộ phân tích và phụ kiện kèm theo
Thông số kỹ thuật
Khoảng đo: 02 KHOẢNG (0 - 180ºC)
Tube thủy tinh:100 và 200 mm
Độ chia: 1º
Độ đọc chính xác: 0.05ºC
Nguồn sáng: LED 589 nm
Cung cấp kèm theo máy là Cuvette ống thủy tinh 100 mm và 200 mm
Model cùng loại: P1000-30

MÁY KHUẤY KIỂM TRA ĐỘ KẾT BÔNG

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

MÁY KHUẤY KIỂM TRA ĐỘ KẾT BÔNG



Hãng sản xuất:  Đức

Model: JLT4 /JLT6

[​IMG]




Tính năng kỹ thuật :

- Máy được điều khiển bằng bộ vi xử lý với thiết kế đơn giản, dễ sử dụng. bảng điều khiển phía trước dễ dàng cài đặt và quan sát các thông số cài đặt.


- Cài đặt tốc độ quay từ 10 đến 300 vòng/ phút với độ phân giải là 1 vòng/ phút.


- Thời gian khuấy được cài đặt trước và hiển thị thời gian hoạt động còn lại dưới dạng giờ hoặc phút.


- Máy kiểm tra Jar-Test loại điện tử hiện số dùng để kiểm tra hàm lượng phèn trong nước, chọn các loại hoá chất của các chất làm đông với muc đích để di chuyển của các thành phần lơ lửng trong nước và sự ô nhiễm được xác định từ kết quả kiểm tra tại phòng thí nghiệm được gọi là phương pháp Jar-Test. Máy cũng ứng dụng kiểm tra các kim loại nặng trong nước thải bằng cách hoà tan bằng axit acetic hoặc CO2 bão hoà trong nước trước khi thải ra môi trường.

Thông số kỹ thuật :

- Số vị trí khuấy: 4 / 6.


- Kết cấu được làm bằng thép không gỉ được sơn bằng lớp sơn Epoxy chịu ăn mòn hoá chất và các tác nhân cơ học thông thường.


- Cánh khuấy và trục khuấy lằm bằng thép không gỉ có thể điều chỉnh được độ cao.


- Động cơ điều khiển DC.


- Tốc độ khuấy 10 - 300v/phút, độ phân giải 1 vòng/phút.


- Thời gian được điều khiển bằng bộ vi xử lý có 2 khoảng : 0 - 999 phút hoặc 0 - 99 giờ.


- Nguồn điện sử dụng: 220V/50Hz.


- Trọng lượng máy: 13kg / 17kg.


- Công suất : 11W / 19W.


- Kích thước: 645 x 347 x 260mm / 935 x 347 x 260mm.

Máy bao gồm :



- Máy chính.



- 04/ 06 cánh khuấy.



- 04/06 cốc 1000ml. 



- Sách hướng dẫn sử dụng.

Máy so màu EBC - So màu bia -lovibond

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT: 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Máy so màu EBC - So màu bia
[​IMG]


Hãng sản xuất: UK.

Model: Comparator 2000.

 là máy so màu đáp ứng theo tiêu chuẩn màu EBC

Kèm theo Daylight 2000 Lighting Unit.

Disc 4/14A, EBC range cover: 2.0/ 2.5/ 3.0/ 3.5/ 4.0/ 4.5/ 5.0/ 5.5/ 6.0

Disc 4/14B. EBC range cover: 6.0/ 6.5/ 7.0/ 7.5/ 8.0/ 8.5/ 9.0/ 9.5/ 10.0

Disc 4/14C: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18

Disc 4/14D: 19. 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27

Disc 4/14AB: 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0, 6.5, 7.0, 7.5, 8.0

EBC/BC: 8.0, 8.5, 9.0, 9.5, 10.0, 11,12, 13, 14

EBC/CD: 16, 17,18, 19, 20, 21, 22, 23, 24

Dùng so màu beer, malt, caramen và các chất lỏng có màu.

Máy kiểm tra lực đóng mở nắp chai

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
[​IMG]
Hãng sản xuất: Mecmesin Anh Quốc



Model: Orbis



Khoảng lực: 0 - 6 N.m



Cổng RS232 xuất kết quả



Đơn vị : mN.m, N.m, lbf.in, ozf.in, kgf.cm, ... 


Chứa mẫu có kích thước đáy: 1 - 19 cm


Độ chính xác: +/-0.5%


Tốc độ xử lý mẫu: 5000 hz

Thuốc thử - Đức

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Xuất xứ : Đức


Mô tả : Thuốc thử COD, chlorine, NH3, Br, Cadimi, Chloride, Chlorine dioxide, Cu, Fe, Cyanuric axit, DEHA, F, HCHO, CaCO3, Pt - Co, N2H2, N2H4, H2O2, I, Pb, Mn, MoO4, Cl2, Ni, Nitrate, Nitrite, O2, O3, Phenols, PHMB (Biguanide), P, PO4, pH, TOC, Urea, Zn,...Thuốc thử các loại phân tích các chỉ tiêu trong nước.

Máy Quang Phổ Kiểm tra chất lượng nước

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com

MÁY QUANG PHỔ KIỂM TRA CÁC CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI 



SPECTROPHOTOMETER SPECTRODIRECT



Hãng sản xuất:  Đức.







Thông số kỹ thuật :

- Bước sóng: 330 đến 900 nm.


- Giới hạn quang: -0.3 đến 2.5 Abs.


- Băng thông phổ: 10nm.


- Độ chính xác của bước sóng: +/- 2nm.


- Độ lặp lại của bước sóng: +/- 1 nm.


- Nguồn sáng: đèn tungsten halogen pre-adjusted.


- Detector: Silicone photodiode.


- Buồng chứa mẫu đa năng:


* Ống tròn loại đường kính 16mm, 24mm .


* Cuvet vuông dày từ 10 đến 50 mm.



- Trên 35 phương pháp đo.


- Màn hình lớn: LCD backlit hiển thị đồ họa.

- Bàn phím điều khiển cảm ứng Touch-Sensitive.

- Ngôn ngữ: Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bộ Đồ Nha.

- Bộ nhớ: lưu được 1000 kết quả.

- Cổng kết nối: RS232.

- Nguồn điện: 

* Input: 100 - 240V ! 1.0A 50 - 60 Hz.


* Output: 12V….30W.

- Kích thước: 270 x 275 x 150 mm.

- Trọng lượng: 3.2kg. 


- CE -Conformity.



Cung cấp kèm theo :

- Hộp xách bằng nhôm chứa thiết bị.


- 2 pin (loại sạc được).

- Đèn dự phòng.

- Magnetical pin.

- Energy station.

- Adapter/main charger 100 - 240V.

- Dây cáp kết nối máy tính.

- 12 Ống chứa mẫu (cuvet) d 24mm.

- 10 Ống chứa mẫu (cuvet) d 16mm.

- 02 cuvet vuông dày 10mm.

- 02 cuvet vuông dày 50mm.

- Thanh khuấy 13cm.

Máy so màu EBC -lovibond

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
mail : jemilynguyen@gmail.com
 là máy so màu đáp ứng theo tiêu chuẩn màu EBC

Kèm theo Daylight 2000 Lighting Unit

Disc 4/14A, EBC range cover: 2.0/ 2.5/ 3.0/ 3.5/ 4.0/ 4.5/ 5.0/ 5.5/ 6.0

Disc 4/14B. EBC range cover: 6.0/ 6.5/ 7.0/ 7.5/ 8.0/ 8.5/ 9.0/ 9.5/ 10.0

Disc 4/14C: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18

Disc 4/14D: 19. 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27

Disc 4/14AB: 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0, 6.5, 7.0, 7.5, 8.0

EBC/BC: 8.0, 8.5, 9.0, 9.5, 10.0, 11,12, 13, 14

EBC/CD: 16, 17,18, 19, 20, 21, 22, 23, 24





Cung cấp bao gồm :



- Bộ thiết bị so màu : Daylight 2000 lighting Unit (EBC version) Code 172010.



- Đĩa so màu EBC 4/14A code 241410, EBC4/14B code 241420 và EBC4/14C code 241430.



- Hướng dẫn sử dụng.

BƠM HÚT CHÂN KHÔNG ASPIRATOR

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
Mail : jemilynguyen@gmail.com
SDT : 01666928788
[​IMG]
BƠM HÚT CHÂN KHÔNG ASPIRATOR

Hãng sản xuất:Nhật

Thông số kỹ thuật:

* Hệ thống tuần hoàn áp suất thông qua bơm nước

* Lưu lượng: 16 - 19 L/phút 50 - 60 Hz (ở nhiệt độ nước 6oC)

* Chức năng bảo vệ: van kiểm tra, protector nhiệt

* Motor: Induction motor 150W

* Thành phần Aspirator: Metal aspirator x 2 (Nikel coated brass)

* Kích thước bể (mm): 255W x 361D x 216H 10L

* Vật liệu làm bể: Polypropylene

* Khối lượng: 6.7kg*

Nguồn: 220V - 50/60Hz

Máy cô mẫu bằng dòng khí nitơ

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Bộ Cô Mẫu Sử Dụng Dòng Khí Nitơ
Dry Thermo Bath

Nhà sản xuất:
  Nhật Bản
Model: MGS 2200D
* Dùng cho các phản ứng enzim, thủy phân trong sinh học hay 
hóa học.
* Đầu dò nhiệt đặt trực tiếp trong block để có thể điều chỉnh nhiệt độ trong block chính xác.
* Chức năng chương trình 2 bước. 
* Tắt/mở máy tự động.
Thông số kỹ thuật:
* Dãi nhiệt độ điều chỉnh: +5oC…200oC, hiện thị số
* Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: +/-0.1…0.2oC
* Điều chỉnh nhiệt độ P.I.D, cài đặt bằng các phím bấm
* Chức năng an toàn: đèn báo sáng (trên hoặc dưới nhiệt độ giới
hạn, cầu chì, trang bị bộ bảo vệ quá nhiệt độc lập)
* Gia nhiệt: 235W, cảm biến Pt100
* Hệ thống làm lạnh: làm lạnh Electron (thiết bị Peltiert)
* Thời gian cài đặt: 0 -99h59
* Kích thước (mm): 200W x 310D x 125H
* Khối lượng: 5kg
* Nguồn điện: 220V
Phụ tùng cần mua:
MGB-1624 Block nhôm x 24
S-024 kim cho MGB-1624
MGB-1822 Block nhôm x 22
S-022 kim cho MGB-1822
MGB-2116 Block nhôm x 16
S-016 kim cho MGB-2116

Máy đo độ Khúc Xạ DR6000T

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
[​IMG]
MÁY ĐO ĐỘ KHÚC XẠ
MODEL: DR6000-T
HÃNG SẢN XUẤT: KRUSS- ĐỨC


Tương tự model DR 6000 nhưng được trang bị hệ ổn nhiệt Peltier

Model T: được trang bị hệ thống ổn định nhiệt độ Peltier
Thang nhiệt độ: 10-80 độ C
Độ chính xác: ± 0.1 độ C
Độ ổn định: ± 0.05 độ C
Kiểm soát nhiệt độ thì nhanh hơn và chính xác 
hơn ổn định nhiệt độ trong nước
Phụ Tùng chọn thêm:
1. Phần mềm- PC software
2. Chất chuẩn- Certified calibration liquid
3. Máy in + dây cáp

Máy đo độ khúc xạ DR6000

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
[​IMG]
MÁY ĐO ĐỘ KHÚC XẠ
MODEL: DR6000
HÃNG SẢN XUẤT: KRUSS- ĐỨC

* Máy đo khúc xạ kế kỹ thuật số, màng hình cảm ứng
* Tích hợp SQL có thể lưu trữ tất cả thông tin cho
phép xuất qua cổng internet hay cổng PC
* Lưu trữ đến 99 phương pháp theo mặc định của người s

dụng và 999 kết quả mới nhất

* Đáp ứng tiêu chuẩn GLP
* Cho kết quả chính xác và nhanh chóng( 4s)
Thông số kỹ thuật:
* Thang đo:1.3200-15800 nD, 0-95%Brix
* Độ chính xác:0.0001nD, 0.1% Brix
* Độ phân giải:0.0001nD, 0.1%Brix
* Hiệu chuẩn: Tự động hiệu chuẩn. Nhà sản xuất đến 30 điểm hiệu chuẩn mẫu, người sử dụng 1 điểm
* Thời gian đo lường: 4 s
* Lăng kinh: Sapphire
* Ánh sáng: LED 590 nm
* Lòng chảo: Bằng thép không ghỉ
* Màng hình LCD rộng 5,7 ''
* Điều khiển bằng màng hình cảm ứng
* Nhiệt độ đo lường: 5-90 độ C
* Độ chính xác của nhiệt độ: ±0.05 độ C
* Nhiệt độ của mẫu 10-80 độ C
* Giao diện: RS232, USB, Ethernet
* Kích thước: 21.5x15x34.5 cm
Phụ Tùng chọn thêm:
1. Phần mềm- PC software
2. Chất chuẩn- Certified calibration liquid
3. Máy in + dây cáp