Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Ba, 29 tháng 9, 2015

Tủ sấy Mỹ

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận


Tủ sấy  – Mỹ
Khi chọn tủ sấy ta dựa trên các yếu tố cơ bàn : Dung tích và nhiệt độ của tủ để chọn lựa loại tủ phù hợp cho yêu cầu làm việc
Code : 51028116
Dung tích : 99 L
Cường độ : 14 A
Chất liệu tủ : Thép tráng
Chiều dài của tủ ( độ sâu ) : 15,3 in.
Kích thước trong : 15,3 x 17,2 x 22,8 in. (38,9 x 43,8 x 58cm)
Kích thước ngoài : 22,2 x 25,2 x 32,3 in. (56,5 x 64 x 82cm)
Công suất : 3360w
Giá kệ : 2 supplied/ 16 max
Độ ổn định của nhiệt độ  : ± 2.5 ° C
Nguồn : 208-240V, 60Hz
Loại phích cắm : Nema 6-20
-          Có khả năng điều chỉnh tốc độ quạt, trực tiếp ảnh hưởng đến dòng khí làm việc
-          Tốc độ cao giúp tăng hiệu suất sấy,ổn định nhiệt tối ưu và đồng nhất
-          Chương trình làm việc của máy có thể được lặp đi lặp lại nhiều lần tự động
-          Định kỳ hiệu chuẩn đơn giản, đảm bảo độ chính xác nhiệt độ theo thời gian

-          Ngoài ra còn có dung tích 97 L, 168 L

Tủ sấy – USA

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
mail : jemilynguyen@gmail.com
Tủ sấy  Mỹ
Khi chọn tủ sấy ta dựa trên các yếu tố cơ bàn : Dung tích và nhiệt độ của tủ để chọn lựa loại tủ phù hợp cho yêu cầu làm việc
Code : 51028145
Dung tích : 61L
Cường độ : 7.9A
Chất liệu tủ : Thép mạ
Chiều dài của tủ ( độ sâu ) : 15,3 in.
Kích thước trong : 15,3 x 12,9 x 18,9 in. (38,9 x 32,8 x 48cm)
Kích thước ngoài : 22,2 x 20,9 x 28,3 in. (56,5 x 53 x 72cm)
Công suất : 1810w
Khoảng nghiệt độ : 50- 330độC
Giá kệ : 2 supplied/ 16 max
Độ ổn định của nhiệt độ  : ± 0.3 ° C
Nguồn : 230V 50 / 60Hz
Loại phích cắm : trong nước
-          Có khả năng điều chỉnh hẹn giờ nhờ bộ hẹn giờ được lắp đặt vào thiết bị
-          Nội thất bằng thép không gỉ rất dễ dàng để làm sạch và (chất lượng thép AISI 304) chống ăn mòn
-          Thiết bị điều khiển van tự động và thiết bị điện tử kết hợp với nhau
-          Có cổng truy cập cho phép kết nối bộ cảm biến theo dõi
-          Chương trình làm việc của máy có thể được lặp đi lặp lại nhiều lần tự động
-          Định kỳ hiệu chuẩn đơn giản, đảm bảo độ chính xác nhiệt độ theo thời gian
-          Ngoài ra còn có dung tích 99 L, 168 L



Tủ sấy – Mỹ

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận

Tủ sấy – Mỹ
Khi chọn tủ sấy ta dựa trên các yếu tố cơ bàn : Dung tích và nhiệt độ của tủ để chọn lựa loại tủ phù hợp cho yêu cầu làm việc
Code : 51028116
Dung tích : 99 L
Cường độ : 14 A
Chất liệu tủ : Thép tráng
Chiều dài của tủ ( độ sâu ) : 15,3 in.
Kích thước trong : 15,3 x 17,2 x 22,8 in. (38,9 x 43,8 x 58cm)
Kích thước ngoài : 22,2 x 25,2 x 32,3 in. (56,5 x 64 x 82cm)
Công suất : 3360w
Giá kệ : 2 supplied/ 16 max
Độ ổn định của nhiệt độ  : ± 2.5 ° C
Nguồn : 208-240V, 60Hz
Loại phích cắm : Nema 6-20
-          Có khả năng điều chỉnh tốc độ quạt, trực tiếp ảnh hưởng đến dòng khí làm việc
-          Tốc độ cao giúp tăng hiệu suất sấy,ổn định nhiệt tối ưu và đồng nhất
-          Chương trình làm việc của máy có thể được lặp đi lặp lại nhiều lần tự động
-          Định kỳ hiệu chuẩn đơn giản, đảm bảo độ chính xác nhiệt độ theo thời gian

-          Ngoài ra còn có dung tích 97 L, 168 L

Tủ môi trường

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Tủ môi trường
Hãng :  Mỹ



-          Thiết bị kiểm soát được nhiệt độ , đồng thời điều chỉnh được độ ẩm thích hợp
-          Hiệu suất làm việc cao, cung cấp các thông số chính xác , tin cậy
-          An toàn với môi trường và người sử dụng
-          Cải tiến kỹ thuật, điều khiển thông qua màn hình cảm ứng
-          Thiết kế thuận tiện, dễ dàng sử dụng
-          Đảm bảo công suất hoạt động cao nhưng tiết kiệm năng lượng tiêu thụ (điện) trong quá trình hoạt động của thiết bị
-          Tạo ra các điều kiện lý tưởng để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu tính ổn định dược phẩm, đồng thời cho biết được tuổi thọ, đặc tính thay đổi trong các trường hợp khác nhau của dược phẩm
Model
7000-10-1
7000-10-2
7000-10-3
7000-25-1
7000-25-2
7000-25-3
7000-33-1
7000-33-2
7000-33-3
Temperature Range
5°C to 70°C
Temperature Control
±0.1°C
Temperature Uniformity
±0.3°C
Temperature Sensor
3-wire RTD
Humidity Range
20 to 98% RH
Humidity Control
±2% RH
Humidity Sensor
Capacitive
Interior Dimensions
23" W x 25.8" D x 29.8" H
(58.4 cm x 65.5 cm x
75.7 cm)
32" W x 27" D x 52.7" H
(81.3 cm x 68.6 cm x  133.9 cm)
32" W x 27" D x 65.7" H
(81.3 cm x 68.6 cm x  166.9 cm)
Interior Construction
Type 304, 2B Finish, Solid Stainless Steel
Exterior Dimensions
44.5" W x 31.7" D* x 37" H
(112.3 cm x 82.8 cm x 92.7 cm)
35.5" W x 33.3" D* x 77.1" H
(90.2 cm x 84.6 cm x 195.8 cm)
35.5" W x 33.3" D* x 90.1" H
(90.2 cm x 84.6 cm x 228.9 cm
Exterior Construction
Cold Rolled Steel, Powder Coated
Work Space
10 cu. ft. (283 Liters)
25 cu. ft. (708 Liters)
33 cu. ft. (934 Liters)
# of Shelves
3 Standard; 15 Maximum
4 Standard; 25 Maximum
5 Standard; 31 Maximum
Shelf Construction
Type 304, Perforated Stainless Steel, Electropolished
Shelf Dimensions
22.5" W x 25.4" D
(57.2 cm x 64.5 cm)
29.25" W x 24.45" D
(74.3 cm x 62.1 cm)
29.25" W x 24.45" D
(74.3 cm x 62.1 cm)
Electrical
115V, 60 Hz, 12A
230V, 60 Hz, 8A
230V, 50 Hz, 6A
115V, 60 Hz, 16A
230V, 60 Hz, 10A
230V, 50 Hz, 8A
115V, 60 Hz, 16A
230V, 60 Hz, 10A
230V, 50 Hz, 8A
Shipping Weight
495 lbs.
600 lbs**
775 lbs.
875 lbs.**
800 lbs.
1,100 lbs.**



Tủ kiểm tra độ lão hóa vật liệu - caron

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Đơn giá : Thương lượng

Tủ kiểm tra độ lão hóa vật liệu
Model
6540-1
6545-1
6540-2
6545-2
6540-3
6545-3
Lamp Type, UVA
Fluorescent, near UV (black lamp)
Lamp Type, VIS
Fluorescent, cool white (ISO 10977 compliant)
Light Detectors
UVA and Visual, calibrated
UVA Light Intensity, Typical
20 W/m2
2-25 W/m2
VIS Light Intensity, Typical
20 klux
2-35 klux
Lamps Dimming
n/a
3-100%
Typical Time Required to Reach ICH
Recommendation of 200 W-hr/m2
10 hrs.
8 hrs.
Typical Time Required to Reach ICH
Recommendation of 1.2 million lux-hr
60 hrs.
35 hrs.
Light Uniformity
UVA:  ±10%
VIS:  ±15%
UVA:  ±10%
VIS:  ±10%
Temperature Range
10°C to 35°C (lights on)
Temperature Control
± 0.2°C (lights on)
Temperature Uniformity
± 2.5°C (lights on)
Humidity Range
n/a
40-70% RH
n/a
40-70% RH
n/a
40-70% RH
Humidity Control
n/a
± 3%
n/a
± 3%
n/a
± 3%
# of Shelves, Size
Two (2) sliding, 26.0" W x 23.1" D x 8.0" H
(660mm W x 587mm D x 203mm H) each
Usable Shelf Area, Each
19.0" x 23.0" (483mm x 584mm)
Usable Shelf Area, Total
6.1 sq. ft. (0.56 m2) per shelf; 76% of total shelf
Maximum Weight per Shelf
22 lbs. (10 kg)
Interior Surfaces
Reflective Specular Aluminum
Interior Construction
Stainless Steel
Internal Volume
10.5 sq. ft. (296L), includes lamp space
External Dimensions
37.6" W x 30.2" D x 46.0" H, with leveling ft.
(955mm W x 767mm D x 1168mm H)
Interior Dimensions
26.9" W x 24.0" D x 28.0" H
(683mm W x 610mm D x 711mm H)
# of Access Ports
Two (2), 1.75" W x 2.0" H each
(44mm W x 51mm H)
Shipping Weight
700 lbs. (900 lbs. with export crate)
Electrical Service
115V, 60 Hz, 15A
208/230V, 60 Hz, 15A
230V, 50 Hz, 10A