Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Chủ Nhật, 26 tháng 6, 2016

Chất chuẩn chuyên dụng HPLC, IC, TAN, TBN

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT: 01666928788
Mail: Jemilynguyen@gmail.com
Chất chuẩn TAN (ASTM D664) - TBN (ASTM 2896) 
Các loại chất chuẩn TAN (ASTM D664) nồng độ khác khau :
TAN standard: 0.1 mg/g KOH, 50g/chai
TAN standard: 0.5 mg/g KOH, 50g/chai
TAN standard: 1.0 mg/g KOH, 50g/chai
TAN standard: 2.0 mg/g KOH, 50g/chai
TAN standard: 2.5 mg/g KOH, 50g/chai
TAN standard: 3.0 mg/g KOH, 50g/chai
TAN standard: 4.5 mg/g KOH, 50g/chai
Các loại chất chuẩn TBN (ASTM D2896) nồng độ khác khau :
 TBN standard: 1.0 mg/g KOH, 50g/chai
 TBN standard: 3.0 mg/g KOH, 50g/chai
 TBN standard: 6.0 mg/g KOH, 50g/chai
 TBN standard: 10 mg/g KOH, 50g/chai
 TBN standard: 15 mg/g KOH, 50g/chai
 TBN standard: 30 mg/g KOH, 50g/chai
 TBN standard: 40 mg/g KOH, 50g/chai
 TBN standard: 70 mg/g KOH, 50g/chai  
Chất chuẩn đa nguyên tố cho ICP-MS
Chất chuẩn 26 nguyên tố cho ICP-MS
 - Nền 2-5% HNO3
 - Nồng độ 10 ug/ml
 - Nguyên tố: Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Cr, Cs, Cu, Fe, Ga, K, Li, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Rb, Se, Sr, TI, U, V
Chất chuẩn 23 nguyên tố cho ICP-MS
- Nền 2-5% HNO3
 - Nồng độ 100 ug/ml
 - Nguyên tố: Al, B, Ba, Be, Bi, Ca, Cd, Cr, Cu, Fe, Ga, K, Li, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Se, Sr, Te, TI 

Chất chuẩn tỷ trọng
Chất chuẩn dùng cho máy đo tỷ trọng

 - Với nhiều khoảng đo khác nhau 0.6407-3.1096 g/ml
 - Theo ASTM D1480-12
 - Đo ở nhiều nhiệt độ khác nhau
Bao gồm các khoảng đo:
0.6960-3.1140 g/ml @ 15oC
0.6619 - 3.1096 g/ml @ 20oC
0.6878-3.1043 g/ml @25oC
0.6752-3.0852g/ml @ 40oC
0.6668-3.0721 g/ml @ 50oC
0.6582-1.0478g/ml @60oC
0.6407-1.0302g/ml@80oC

CHẤT CHUẨN ĐIỂM CHẢY / REAGECON

 - Dùng cho bấy kỳ thiết bị đo điểm chảy của các hãng khác nhau
  - Nhiều khoảng đo khác nhau tùy nhu cầu sử dụng
1. Melting Point Standard set 1
 Sulphanilamide +164 đến +166oC, 1g/chai
 Caffeine +235 đến +237oC, 1g/chai
 Vanillin +81 đến +83oC 
2. Melting Point Standard set  2
Benzophenone +47 đến +49oC
Benzoic acid +121 đến +123oC
Anthraquinone +283 đến +286oC
3. p-Nitrotoluene +52 đến 54oC
4. Carbazole +244 đến 248oC

CHẤT CHUẨN ICP ĐƠN NGUYÊN TỐ

Chất chuẩn ICP đơn nguyên tố với các nồng độ khác nhau và thể tích khác nhau, lựa chọn trên 60 đơn nguyên tố khác nhau tùy vào nhu cầu sử dụng:
 - Chất chuẩn Aluminium (Al) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
 - Chất chuẩn Antimony (Sb) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
 - Chất chuẩn Arsenic (As) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
 - Chất chuẩn Barium (Ba) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
 - Chất chuẩn Bismuth (Bi) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
 - Chất chuẩn Boron (Bo) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền H2O
 - Chất chuẩn Cadium (Cd) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
 - Chất chuẩn Calcium (Ca) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
 - Chất chuẩn Chromium (Cr) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
 - Chất chuẩn Cobalt (Co) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
 - Chất chuẩn Copper (Cu) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
 - Chất chuẩn Gold (Au) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid
 - Chất chuẩn Iron (Fe) nồng độ 100, 1000, 10 000 ug/ml trên nền acid  

Dung dịch chuẩn đo điểm đông đặc sữa (CryoScope Standards)
 Dung dịch chuẩn đo điểm đông đặc sữa (CryoScope Standards)

 - NIST traceablitity
 - ISO5764/IDF108
Cryoscope standard -0.577oC/Reagecon
Cryoscope standard -0.000oC/Reagecon
Cryoscope standard -0.408oC/Reagecon
Cryoscope standard -0.512oC/Reagecon
Cryoscope standard -0.600oC /Reagecon

HÓA CHẤT CHUẨN TBN CHO CHUẨN ĐỘ CHỈ SỐ BAZO – IRELAND

Người đăng: Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail: jemilynguyen@gmail.com
HÓA CHẤT CHUẨN TBN CHO CHUẨN ĐỘ CHỈ SỐ BAZO ( IRELAND)
HÃNG CUNG CẤP :  IRELAND
  • RETBN1 : Hóa chất chuẩn TBN 1,0mg/g KOH
  • RETBN3 : Hóa chất chuẩn TBN 3,0mg/g KOH
  • RETBN6 : Hóa chất chuẩn TBN 6,0mg/g KOH
  • RETBN10 : Hóa chất chuẩn TBN 10mg/g KOH
  • RETBN15 : Hóa chất chuẩn TBN 15mg/g KOH
  • RETBN30 : Hóa chất chuẩn TBN 30mg/g KOH
  • RETBN40 : Hóa chất chuẩn TBN 40mg/g KOH
  • RETBN70 : Hóa chất chuẩn TBN 70mg/g KOH
  • …v…v…

Thứ Năm, 23 tháng 6, 2016

Bể ổn nhiệt có khuấy NTT Model: NTT - 2100, 2200, 2400 - eyela

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Bể ổn nhiệt có khuấy NTT
Model: NTT - 2100, 2200, 2400
  Be-on-nhiet-co-khay-NTT-2000-cpanel
  • Model : 2000, 2100, 2200 nhiệt độ dưới 80 độ C
  • Model : 2400 nhiệt độ cao, nhiệt độ lên đến 180 độ C
  • Bể có khuấy ở nhiều mức độ khác nhau
  • Vỏ ngoài được làm bằng thép không gỉ kháng khuẩn
  • Chức năng hẹn giờ tự động - Auto
  • Chức năng phát hiện lỗi, còi báo động
  • Cấu trúc kết nối đơn giản, dễ tháo lắp
  • Có thiết kế tay cầm sau máy, dễ di chuyển
  • Bộ vi xử lý PID
  • Dung tích bể : 4.6L , 9 L, 9L
  • Chất liệu bể : nhựa PP chống cháy
  • Nguồn : 220V

Block gia nhiệt MG - 2200 - Nhật Bản - eyela

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com

Block gia nhiệt MG - 2200
Block-on-nhiet-MG-2200-cpanel
- Dùng cho các phản ứng enzyme , Thủy phân và nhiệt độ thấp
- Cảm biến nhiệt độ được cài đặt trực tiếp vào block đảm bảo độ chính xác nhiệt tốt nhất
- Chức năng chương trình 2 bước
- Chức năng tự động hoạt động, tự động dừng
- Số vị trí : 40 ống nghiệm 12mm, 24ống nghiệm 15-16.5mm
- Điều khiển nhiệt độ : bộ vi xử lý P.I.D
- Cài đặt hiển thị : Cài đặt bằng phím, hiển thị số
- Chức năng an toàn : Chức năng báo động
- Chức năng mở rộng : Hiển thị nhiệt độ bù , tự động điều chỉnh
- Gia nhiệt : 235W
- Cảm biến : Pt1000
- Khối lượng : 5kg

Block gia nhiệt có làm lạnh MG-1200

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Block gia nhiệt có làm lạnh MG-1200
Block-on-nhiet-MG-1200-cpanel


  • Dùng cho các phản ứng Enzyme , thủy phân và nhiệt độ thấp
  • Cảm biến nhiệt độ được cài trực tiếp vào block đảm bảo nhiệt độ chính xác
  • Chức năng chương trình 2 bước
  • Chức năng Auto
  • Phù hợp cho các phản ứng Enzyme ở nhiệt độ thấp

Thứ Tư, 22 tháng 6, 2016

Tủ sấy Oven NDO - 420 - eyela

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Tủ sấy Oven NDO - 420


  • Dòng tủ sấy đối lưu tự nhiên dễ sử dụng
  • Trang bị bộ bảo vệ nhiệt độc lập
  • Chức năng hẹn giờ
  • Chức năng bù nhiệt độ
  • Có thể thay đổi bên đặt cánh tủ
  • Dung tích 91 lít

Tủ sấy NDO 451 SD -eyela

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com


  • Bộ điều khiển vi xử lý PID với chức năng điều khiển nhiệt độ tự động và thời gian chính xác
  • Có 7 chương trình được cài đặt sẵn, tối đa 8 bước chương trình
  • Chức năng hẹn giờ Auto
  • Chức năng bù đắp nhiệt độ
  • Bộ bảo vệ nhiệt độc lập
  • Dung tích : 81 L
  • Khoảng nhiệt độ cài đặt : 40 - 250 Độ C
  • Đồng đều nhiệt độ : 11 độ ( tại 100 độ C), 19 độ ( tại 200 độ C)
  • Thời gian đạt nhiệt độ tối đa : 60 - 70 Min
  • Cài đặt bằng phím và hiển thị số
  • Tính năng an toàn : Tự kiểm tra và đóng ngắt khi rò rỉ điện, quá tải
  • Công suất gia nhiệt :  1.2kW
  • Chất liệu sợi đốt : Hợp kim không gỉ
  • Cảm Biến nhiệt : CA
  • Kích thước buồng : 450.450.400
  • Số giá: 2 giá
  • Số vị trí kết nối : 12 vị trí
  • khối lượng : 58Kg

Tủ sấy, Drying oven NDO-401 , NDO-401W -eyela

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Tủ sấy, Drying oven NDO-401 , NDO-401W

Tủ đối lưu không khí tự nhiên
Chức năng hẹn giờ Auto
Bộ bảo vệ nhiệt độc lập
Chức năng cài đặt chương trình
Thông số kỹ thuật :

  • Tuần hoàn không khí : Đối lưu tự nhiên
  • Chức năng an toàn : Ngắt khi quá tải, rò rỉ nguồn

ModelNDO-401NDO-401WNDO-501NDO-501W
Cat. No.232000232010232020232030
Air circulationNatural Convection
Temp. control rangeRT+10~300℃RT+10~270℃RT+10~300℃RT+10~270℃
Temp. control accuracy±1℃
Operation temp. range40~300℃40~270℃40~300℃40~270℃
Temp. distribution accuracy±10℃ at 300℃±7℃ at 270℃±10℃ at 300℃±7℃ at 270℃
Max. temp. reaching time60 min50 min70 min60 min
Temp. controlP.I.D control
Temp. setting & displaySheetkey input・Digital display
ProgramAuto start, Auto stop, Auto start/Auto stop (W)
Safety functions  Leak/overcurrent braker, Temp. fuse, Independent overheat protector, Door switch (W)
Self diagnosis (CPU mal-function, Over heating, SSR short, heater brake, Upper temp. limit) 
Heater1.2kW1.4kW
Temp. sensorK thermocouple (CA)
Chamber dimensions(mm)460W x 475D x 450H610W x 525D x 500H
Chamber capacity98L160L
Chamber materialSUS 304
Shelf2 pcs
Shelf pitch & step 45mm 9 steps48mm 9 steps
Observation window -200W x 250H-200W x 250H
Overall dimensions(mm) 590W x 635D x 810H740W x 685D x 860H
Weight50kg62kg
Power sourceAC100V  12A  1.2kVAAC100V  14A  1.4kVA

Tủ sấy - Drying oven

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Tủ sấy - Drying oven NDO-601SD


Bộ điều khiển vi xử lý P.I.D với chức năng điều khiển tự động nhiệt độ và thời gian chính xác
Có 7 chương trình được cài đặt sẵn, và có 8 bước tối đa chương trình
Có chức năng hẹn giờ Auto
Chức năng bù nhiệt độ
Bộ bảo vệ nhiệt độc lập
Dung tích tủ: 150Lít
Lưu thông dòng khí : Đối lưu không khí tự nhiên
Khoảng nhiệt độ cài đặt : 40 - 250 độ C
Đồng đều nhiệt độ : 16 độ C ( tại  100 độ C) , 21 độ C( Tại 200 độ C)

Ủ ẤM LẠNH NHẬT - LTI - 601SD EYELA

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Ủ ẤM LẠNH MODEL: LTI-601SD (NHẬT)
Xuất xứ : Nhật Bản
 Tính năng vượt trội
Tiết kiệm điện năng, với mức tiêu thụ điện năng rất nhỏ.
Kích thước gọn, chiều rộng chỉ 60cm, dễ dàng sắp xếp
Bản lề cửa có thể tùy ý thay đổi bên trái hoặc phải
Thanh điều khiển và bộ bảo vệ nhiệt quá ngưỡng trên/dưới được bố trí ở phía trên của mặt trước, dễ dàng điều khiển và kiểm soát
Chức năng hẹn giờ: tự động khởi động, tự động tắt
Chức năng chương trình một bước cho phép chuyển đổi từ nhiệt độ nuôi cấy sang nhiệt độ bảo quản tự động
Chức năng bù nhiệt với mức chỉ định cho nhiệt độ trong buồng đảm bảo nhiệt độ chính xác hơn chi
Giá (kệ) có thể tháo rời, dễ dàng làm sạch
Thép không gỉ chống khuẩn, đảm bảo vệ sinh và chống tạp nhiễm
Cổng kết nối của cáp được bố trí ở bên trái và bên phải, cho phép người sử dụng linh hoạt tùy chọn cài đặt tùy theo vịt trí lắp đặt
Việc nuôi cấy vi khuẩn có thể thực hiện bằng cách đặt thêm các máy lắc vào trong buồng
Tự giã đông bằng cách kiểm tra nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt, cho phép hoạt động lâu hơn và ngăn không cho buồng bị khô
Bộ bảo vệ quá tải nhiệt được cài đặt độc lập với bộ điều khiển.
Đèn báo và còi báo hiệu khi vừa mất điện hoặc có sự cố xảy ra
- Điều khiển vi xử lý
 Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ hoạt động: -10oC đến 60oC
 - Độ chính xác nhiệt độ:
                                           +/- 0.2oC tại (-10oC đến + 40oC)
                                           +/- 0.1C  tại (+40oC đến +60oC)
 - Độ đồng nhất nhiệt độ:
                                           +/- 1.5oC tại (-10oC đến 0oC)
                                           +/- 1.0oC tại (0oC đến 60oC)
 - Điều khiển nhiệt độ: Microproccessor PID control
 - Công suất heater: 700W
 - Thể tích: 150L
 - Số kệ: 03
 - Vật liệu bên trong làm bằng thép không gỉ chống vi khuẩn
 - Nguồn điện: 220V
 - Kích thước buồng bên trong: WxDxH: 600x500x500 mm


Tủ sấy đối lưu cưỡng bức - WFO-601SD - eyela

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Tủ sấy 


Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
Model: WFO-601SD 
Xuất xứ: Nhật
- Nhiều chương trình hoạt động cho tủ: Auto-stop, Auto-start, Step temperature program, Ramp control, etc.
- Bộ bảo vệ quá nhiệt hoạt động độc lập
- Quản lý theo P.I.D và Auto-turning
- Bù trừ nhiệt độ làm việc
- Xử lý sự cố bằng vi xử lý
- Hoạt động theo kiểu đối lưu cưỡng bức
- Thang nhiệt độ: 40 - 200oC
- Độ chính xác: +/- 0.1oC
- Độ chính xác của nhiệt độ phân bố trong khoang sấy: +/- 6oC ở 100oC
- Thời gian đạt đến nhiệt độ cao nhất: 70 phút
- Dung tích tủ: 150 Lít
- Kệ: 3 kệ

Tủ ấm vi sinh SLI 1200 1200C - EYELA

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Tủ ấm vi sinh SLI 1200 1200C

Đặc điểm :
Đối lưu không khí tự nhiên cho phép độ đồng đều nhiệt độ tốt nhất
Buồng tủ được làm bằng thép không gỉ kháng khuẩn
Gía có thể dễ dàng tháo lắp vệ sinh
Bộ bảo vệ quá tải nhiệt được trang bị độc lập với bộ điều khiển
Thông số kỹ thuật

Tủ ấm vi sinh SLI 700 - EYELA

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
- Đối lưu không khí tự nhiên cho phép độ đồng đều nhiệt độ tốt nhất . Phù hợp với nuôi cấy vi sinh
- Buồng tủ được làm bằng thép không gỉ kháng khuẩn
- Gía , kệ có thể dễ dàng tháo lắp để vệ sinh
- Bộ bảo vệ quá tải nhiệt độc lập với bộ điều khiển
- Chức năng auto giúp tiện lợi trong quá trình sử dụng
- Có thể lựa chọn các option sau khi sự cố mất điện xảy ra
- có chế độ cảnh báo khi sự cố xảy ra
Nguồn : 220V
giới hạn nhiệt độ phòng : +5℃~60℃
Chất liệu : Thép không gỉ chống vi khuẩn
Kệ có sẵn : 3 kệ
Công suất nhiệt : 280W
Công suất buồng : 121 L
Cân : 47 kg

Tủ ấm vi sinh 60ºC, 78 lít - SLI 400 - EYELA

Người đăng : Nguyễn Thị Nung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com

view

Tủ ấm vi sinh 60ºC, 78 lít 

Mô tả chi tiết

Tủ ủ ấm vi sinh 60ºC, 78 lít 
Model: SLI-400
Hãng sản xuất:   Nhật Bản
Giá:
Link catalog sản phẩm → Tại đây
Dung tích: 78 lít
Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +5°C đến 60°C
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1°C (tại 37°C)
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2.5°C (tại 37°C)
Tuần hoàn nhiệt độ dạng áo khí
Bộ điều khiển nhiệt độ: Vi xử lý (PID), đầu ra SSR
Cài đặt nhiệt độ bằng phím bấm dạng màng, màn hình hiển thị kỹ thuật số
Các chức năng: chức năng bù nhiệt độ, auto-stop 1, auto-stop 2, tự động khởi động, thiết đặt hoạt động khi bị lỗi nguồn
Chức năng chống giật ELCB
Sensor nhiệt: loại Thermistor
Các chức năng an toàn: chuông báo khi nhiệt độ vượt ngưỡng, cửa mở, lỗi nguồn, trang bị bộ bảo vệ quá nhiệt độc lập, quá dòng
Khả năng load mẫu tối đa: 15kg/giá
Nguyên liệu: thép chống gỉ
Nguồn 230V
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- 2 giá đựng mẫu
           - Hướng dẫn sử dụng

Tủ ủ ấm vi sinh 60ºC dung tích nhỏ SLI 220 EYELA

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
sdt : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Tủ ủ ấm vi sinh 60ºC dung tích nhỏ 
Model: SLI-220
Hãng sản xuất: Nhật Bản 

Dung tích: 16 lít
Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +5°C đến 60°C
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (tại 37°C)
Độ đồng đều nhiệt độ: ± 3.5°C (tại 37°C)
Tuần hoàn nhiệt độ dạng áo khí
Bộ điều khiển nhiệt độ: Vi xử lý (PID), đầu ra SSR
Cài đặt nhiệt độ bằng phím bấm dạng màng, màn hình hiển thị kỹ thuật số
Các chức năng: chức năng bù nhiệt độ, auto-stop 1, auto-stop 2, tự động khởi động, thiết đặt hoạt động khi bị lỗi nguồn
Sensor nhiệt: loại Thermistor
Các chức năng an toàn: chuông báo khi nhiệt độ vượt ngưỡng, cửa mở, lỗi nguồn, trang bị bộ bảo vệ quá nhiệt độc lập, quá dòng
Khả năng load mẫu tối đa: 3kg/giá
Nguyên liệu: thép chống gỉ
Nguồn 230V
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- 2 giá đựng mẫu
- Hướng dẫn sử dụng

Block ủ nhiệt âm sâu

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Hệ thống làm mát
Điều khiển nhiệt độ an toàn tại - 80 độ C

Hệ thống phân tích BOD Đức - LOVIBOND

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT  : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Hệ thống phân tích BOD Đức


HSX:  Đức

 - Sử dụng thân thiện
 - Màn hình đồ thị thông minh
 - Các giá trị đo được hiển thị theo biểu đồ
 - Cổng kết nối USB và SD card
 - Không có thủy ngân, thân thiện với môi trường
 - Điều khiển từ xa (remote)
 - Lựa chọn thời gian sử dụng từ 1 đến 28 ngày
 - Chương trình hoạt động độc lập cho 6 vị trí riêng biệt
 - Hệ thống khuấy từ dung điện 220V 50Hz
Ứng dụng: 
* Nước thải
* Xác định hoạt động sinh học
* Dây chuyền xử lý nước thải
* Các phòng thí nghiệm phân tích
* Nghiên cứu khoa học
Tiêu chuẩn:
* APHA, AWWA, WEF Standard Methods 5210D
* H55 as a supplement to EN 1899-2
Thông số kỹ thuật:
* Nguyên lý đo: manometric, mercury-free, electronic pressure
sensor
* Giới hạn đo [mg/l O2]: 0 -40; 0 - 80; 0 - 200; 0 - 400; 0 - 800;
0 - 2000; 0 - 4000 mg/l
* Ứng dụng: BOD5, BOD7, OECD 301F, …
* Màn hình: 128 x 240 pixel, 45 x 84 mm, backlit
* Thời gian đo: Tùy chọn, 1 đến 28 ngày
* Tự động lưu kết quả: lên đến 672 kết quả, phụ thuộc vào thời
gian đo
* Khoảng thời gian lưu kết quả đo:
 - mỗi giờ nếu chọn chu kì đo là 24 giờ
 - mỗi hai giờ nếu chọn chu kì đo là 48 giờ
 - mỗi ngày nếu chọn chu kì đo là từ 3 - 28 ngày
* Chức năng tự khởi động đo khi nhiệt độ trong mẫu cân bằng
* Hệ thống khuấy từ cảm ứng trung tâm
* Giao diện: RS232 kết nối máy in hay PC, USB stick, SD card
* Hiển thị thời gian thực (real-time clock)
* Kích thước: L375 x W181 x H230 mm 
* Khối lượng: 5750g
* Loại bảo vệ: TP54 (sensor head)
* Housing: ABS
* Approval: CE
Cung cấp bao gồm:
* BD600, một bộ hoàn chỉnh với 6 sensor và bộ điều khiển bằng pin
* Bộ nguồn gồm cáp Y cung cấp điện cho BD600 và bộ khuấy
* 1 x cáp USB
* 1 x remote control
* Bộ khuấy từ dung điện
* 6 x Chai chứa mẫu
* 6 x Miếng đệm cao su 
* 6 x Cá từ
* 1 x Bình flask lấy mẫu 157 ml 
* 1 x Bình flask lấy mẫu  428 ml
* 1 x Chai KOH 50mL
* 1 x Chai chất ức chế nitơ 50mL
* 1 x Sách hướng dẫn sử dụng
ET618-4 type 180 Tủ ấm BOD
 - Xác định BOD ở 20oC
 - Lưu mẫu nước thải 4oC
 - Hoạt động enzyme (TTC test) 25oC
 - Đến colony 37oC
* Kèm theo 3 giá kim loại; 1 chậu hứng ; 4 ổ cắm điện bên trong
* Khoảng nhiệt độ hoạt động: +2 … +40 oC, điều chỉnh 0,1oC
* Tiêu thụ điện năng khoảng 1,35 kWh/24h
* Kích thước trong: W430 x D515 x H700 mm
* Thể tích tủ: 135L
* Kích thước tổng thể: W600 x D600 x H850 mm
* Khối lượng: 39 kg
* Màn hình hiển thị: LED backlit, độ phân giải 0,1oC
* Quạt: output 320 m3/h; dạng trục
* Tích hợp bộ làm mát và gia nhiệt mạnh mẽ
* Thiết kế cách điện hoàn toàn kèm bộ điều khiển nhiệt độ phổ biến
* Cửa có khóa
* Cơ chất làm lạnh: R134a
* Approval: CE

Hệ thống kiểm soát nhiệt độ - PRESTO A30

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail: Jemilynguyen@gmail.com

Hệ thống kiểm soát nhiệt độ Presto 

 PRESTO A30 from JULABO View 1

PRESTO A30

temperature control system / process system

Your advantages

  • For highly precise, external temperature applications
  • Rapid heating and cooling
  • Wide working temperature ranges without changing fluids
  • Highest performance with small footprint
  • Space-saving design optimizes space utilization in your lab
  • NEW 5,7” industrial color TFT touch screen
  • NEW USB (Host und Device)
  • NEW Ethernet
  • NEW SD-Card slot
  • RS232 / optional RS485 / optional Profibus DP
  • Stand-by input
  • Removable venting grid for simplified removal of dust

Technical Data

Order No.9420300
CategoryTemperature Control PRESTO
Working temperature range (°C)-30 ... +250
Temperature controlICC
Temperature stability (°C)±0.01 ... ±0.05
Setting / display resolution0.01 °C
Integrated programmer8x60 steps
Temperature DisplayTFT Touchscreen
Heating capacity (kW)2.7
Cooling capacity (Medium Ethanol)
°C200100200-10-20-30
kW0.50.50.50.40.30.20.05
Pump capacity flow rate (l/min)25
Pump capacity flow pressure (bar)0.5
Pump connectionsM24x1.5
RefrigerantR507
External Pt100 sensor connectionintegrated
Digital interfacesRS232
SD memory card
USB
Ethernet
Modbus
Optional: RS485, Profibus
Ambient temperature5...40 °C
Dimensions W x L x H (cm)25 x 59 x 62
Weight (kg)62
Sound pressure level (distance 1 m) max. (dBA)54
Process volume min. (active heat exchanger volume) liters2.4 (1.4)
Internal usable expansion vol. (liters)1.5
Classification according to DIN12876-1Classification III (FL)
Analog connection input / outputOptional
Cooling of compressor1-stage Air