Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Hai, 20 tháng 6, 2016

Bể ổn nhiệt tích hợp máy khuấy từ /Constant Temp. Bath with Magnetic Stirrer PS-1000, PSL-1400・1810・2000- eyela

Bể ổn nhiệt tích hợp máy khuấy từ /Constant Temp. Bath with Magnetic Stirrer PS-1000, PSL-1400・1810・2000


Xuất xứ: Nhật Bản - eyela

ĐT: 01666928788
Email: jemilynguyen@gmail.com

Giới thiệu
Dùng để kiểm tra các điều kiện phản ứng từ nhiệt độ -80oC đến nhiệt độ cao


Đặc điểm
- Tích hợp máy khuấy từ mạnh mẽ, rất thích hợp cho công việc nghiên cứu ở nhiệt độ cài sẵn cần độ chính xác cao.
- Bể PS-1000 dùng cho nước/dầu. Phản ứng tổng hợp bằng bể nước, phản ứng tổng hợp bằng bể dầu ở nhiệt độ cao. Phản ứng trùng hợp (polyme) cũng có thể thực hiện với các bể này.
- PS-1000, PSL-1810, 2000 là loại để bàn và có thể lắp đặt bên trong tủ hút.
- PSL-1810 & 2000 dùng ở nhiệt độ thấp (-80oC), kiểm soát nhiệt ổn định và trong thời gian dài mà không thể thực hiện được bằng hỗn hợp đá khô/axeton hay đá lạnh. Có cửa sập điều chỉnh được đường kính để tránh bay hơi dung chất làm lạnh.
- PSL1800 có thể hoạt động liên tục tối đa 7 ngày ở nhiệt độ -78oC.
Có chức năng timer tự động stop, tăng hiệu quả làm việc.

* So sánh giữa PSL-1800 với đá khô:


Đá khô có thời gian làm lạnh nhanh hơn nhưng rất khó để giữ nhiệt độ ổn định. Trong khi đó PSL-1800 đạt -80oC lâu hơn 1 chút nhưng sau đó nhiệt độ rất ổn định nhờ vào hiệu ứng cách ly nhiệt chân không.


Tích hợp bố khuấy từ ổn định từ tốc độ quay thấp đến cao.

Dữ liệu


Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩmConstant Temp. Bath with Magnetic Stirrer
ModelPS-1000PSL-1400PSL-1810PSL-2000
Code SP:182740182210226340220940
Thang k. soát nhiệtNước: 30 〜 80℃-40〜0℃-80〜0℃-80〜20℃
Dầu: 30〜150℃
Độ chính xác±0.5±1
Tốc độ khuấy100〜800 vòng/phút
PP K. soát nhiệtHeater; P controlHeater; P.I.D. control, Refrigerator, Continuous operation
SensorThermisterT ThermocouplePT 100Ω
Cài đặt nhiệt & Hiển thịAnalog volume, temp. scaleSheet key input min. 1℃, digital setting & display
Chức năng an toànIndependent overheatLeak/overcurrentLeak/overcurrentLeak/overcurrent
protector, Sensor brake,braker, Independentbraker, Independentbraker, Independent
Fuseovercurrent protectorovercurrent protectorovercurrent protector
 Refrigerator high pressureRefrigerator high pressureRefrigerator high pressure
 switch, Overload relayswitch, Overload relayswitch, Overload relay
   Self diagnosis, TimerSelf diagnosis
Timer--Auto start/stop-
Bộ gia nhiệt700W (water/oil)250W450W750W
Môtơ khuấySpeed control motor 15WSpeed control motor 25W
Cơ chất làm lạnh-Air cooling 450W・R404AAir cooling 450Wx2Air cooling 500Wx2
R507A・R23R404A・R23
ĐK trong bể (mm)Φ250xD130mmΦ140xD135mmΦ180xD140mmΦ250xD180mm
6L SUS3042.1L SUS3043.5L SUS3048L SUS304
Kích thước cốc mẫu2Φ165mm300mL Φ95mm2Φ165mm
Nhiệt độ xung quanh5〜35℃
Kích thước (mm)230Wx280Dx260H350Wx450Dx380H530Wx450Dx522H450Wx515Dx945H
Khối lượng8kg29kg70kg100kg
Nguồn điện7.5A, 750VA, AC100V6.7A, 670VA, AC100V15A, 1.5KVA, AC100V19A, 1.9KVA, AC100V

Máy phân tán và đồng hóa bột carbopol - silverson

Máy phân tán và đồng hóa bột carbopol 


Sản xuất tại: Anh Quốc - silversol
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
ĐT: 01666928788
Sales : Nguyễn Thị Nhung

Các carbome như Carbopol là những polyme vinyl hòa tan trong nước, được dùng như chất ổn định, tạo gel, ... trong rất nhiều ngành công nghiệp.
Sử dụng rộng rãi trong các công ty sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rữa bao gồm gel, chất tẩy rữa, sữa dưỡng thể, sữa tắm, kem thoa, chất làm mát không khí, ...

Carbopol là sản phẩm khó xử lý, nó là bột có tỷ trọng thấp, có xu hướng nổi khi cho vào nước. Máy khuấy tốc lực cao có khả năng phân tán bột một cách nhanh chóng và không tạo hiện tượng óc trâu.




Máy khuấy inline 

Hóa chất chuẩn độ karl fisher fluka

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Hóa chất chuẩn độ karl fisher fluka

Cung cấp các loại hóa chất Hydranal dùng trong chuẩn độ Karl Fisher xác định hàm lượng nước:
34730 SolventE, 1L
34732 Titrant 5E, 1L
34801 Titrant 5
34800 Solvent
34698 Hydranal medium K,1L
34805 Composite 5, 1L
34805 Composite 5, 2.5L
34836 Hydranal coulomat AG, 500ml
34840 Hydranal coulomat CG, 50ml
34847 Water standard 0.1
34849 Water standard 1.00
34828 Water standard 10.0
56754 Electrolyte LiCl,2mol

Chất ức chế sự nitrat hóa trong BOD - LOVIBOND

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com

Chất ức chế sự nitrat hóa trong BOD

HSX:  Đức

 cung cấp chất ức chế nitrat hóa trong xác định chỉ tiêu BOD.
Nitrification inhibitor (N-ATH) 50mL