Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Ba, 22 tháng 9, 2015

Máy đo điểm nút trên đường ống dẫn khí

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Đơn giá : Thương lượng
Giao hang : toàn quốc
Thiết bị : Máy đo điểm nút trên đường ống dẫn khí
Hãng : Tanaka – Nhật Bản
Model : AFP-102

Thiết bị được thiết kế xác định đo điểm nút trên đường ống dẫn khí tự động
Sau những Model trước , tới AFP-102 Tanaka đã khắc phục những lỗi trước và phát triển công nghệ mới, cải thiệ chức năng hoạt động của thiết bị
Sử dụng bộ phận thiết bị Peltier cho quá trình làm mát và làm nóng
AFP-102 không sử dụng bể làm lạnh loại lớn mà sử dụng bể làm lạnh loại nhỏ với chất chống đông đủ đáp ứng yêu cầu làm mát
Specifications
Test Methods
ASTM D6371, IP 309, etc.
Type
Bench top, 1 position, with liquid cooled Peltier cooler
Measuring range
Ambient to -60°C when used with 1 set of TCU-40B chiller (opt)
Display
VFD modules
Ext. port
RS-232C
Size
350(W) × 550(D) × 480(H) mm
Weight
27kg
Power cons.
500W




Đo điểm chảy và vẩn đục MPC-602

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Đơn giá : Thương lượng
Giao hang : toàn quốc
Thiết bị : Đo điểm chảy và vẩn đục
Hãng : Tanaka – Nhật Bản
Model : MPC-602


Thiết bị được thiết kế xác định đo điểm chảy và điểm vẩn đục tự động với kích thước mẫu nhỏ và thời gian chu kỳ kiểm tra ngắn hơn trong khi vẫn đảm bảo độ chính xác so với phương pháp thủ công truyền thống
Specifications
Test Methods
PP: ASTM D6749, ASTM D97, ISO 3016
CP: ASTM D7683, ASTM D2500, ISO 3015
Type
Bench top, 6 positions, with liquid cooled Peltier cooler
Measuring range
+51 to -65°C when used with 3 sets of TCU-40B chiller (opt)
Display
VFD modules (×6)
Ext. port
RS-232C
Size
800(W) × 550(D) × 850(H) mm
Weight
100kg
Power cons.
1.5kW




Đo điểm chảy và vẩn đục MPC-102A MPC-102L

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Đơn giá : Thương lượng
Giao hang : toàn quốc
Thiết bị : Đo điểm chảy và vẩn đục
Hãng : Tanaka – Nhật Bản
Model : MPC-102A
             MPC-102L

Thiết bị được thiết kế xác định đo điểm chảy và điểm vẩn đục tự động với kích thước mẫu nhỏ và thời gian chu kỳ kiểm tra ngắn hơn trong khi vẫn đảm bảo độ chính xác so với phương pháp thủ công truyền thống
Dễ dàng xử lý mẫu

MPC-102A
MPC-102L
Tiêu chuẩn thiết bị
Đo điểm chảy : ASTM D6749, ASTM D97, ISO 3016
Đo điểm vẩn đục : ASTM D7683, ASTM D2500, ISO 3015
Loại
Bench top, 1position, với sử dụng chất lỏng làm mát với bộ làm lạnh Peltier
Bench top, 1position, với sử dụng không khí làm mát bằng bộ làm lạnh Peltier
Khoảng nhiệt độ hoạt động
+51 to -25°C in 25°C nhiệt độ môi trường
+51 Đến -65 ° C khi được sử dụng với 1bộ của TCU-40B làm lạnh (opt)
Màn hình hiển thị
VFD module
VFD module
Ext. port
RS-232C
RS-232C
Kích thước
230(W) × 480(D) × 385(H) mm
230(W) × 480(D) × 385(H) mm
Cân nặng
19kg
19kg
Nguồn
500W
500W




Đo điểm chảy và vẩn đục - MPC-102S

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Đơn giá : Thương lượng
Giao hang : toàn quốc
Thiết bị : Đo điểm chảy và vẩn đục
Hãng : Tanaka – Nhật Bản
Model : MPC-102S

Thiết bị được thiết kế xác định đo điểm chảy và điểm vẩn đục tự động với kích thước mẫu nhỏ và thời gian chu kỳ kiểm tra ngắn hơn trong khi vẫn đảm bảo độ chính xác so với phương pháp thủ công truyền thống
Đo điểm chảy theo tiêu chuẩn ASTM D6749
Đo điểm vẩn đục theo tiêu chuẩn ASTM D7683
Thông số kỹ thuật :
Test Methods
PP: ASTM D6749, ASTM D97, ISO 3016
CP: ASTM D7683, ASTM D2500, ISO 3015
Type
Bench top, 1 position with a cryo block bath
Measuring range
+51°C to -65°C
Display
VFD
Ext. port
RS-232C
Size
300W × 460D × 320H,
222W × 407D × 238H (CB-80C)
Weight
11kg + 13kg (CB-80C)
Power cons.
50W + 150W (CB-80C)




Bể làm lạnh – Thiết bị làm lạnh

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Đơn giá : Thương lượng
Giao hang : toàn quốc
Thiết bị : Bể làm lạnh – Thiết bị làm lạnh

Models MPC-102L/302/602, AFP-102
Model TCU-40B
Hãng : Tanaka – Nhật Bản
Khoảng nhiệt độ
-40 o C tới nhiệt độ môi trường
Kiểm soát/điều khiển nhiệt độ
Bởi bộ điều khiển màn hình kỹ thuật số, ON/OFF
Độ chính xác nhiệt độ
+/- 1 oC
Công suất làm lạnh
87W@ -40 oC, 158W@ -30 oC, 212W@ -20 oC (@50Hz)
Công suất bơm
Max Head: 2.0m, Max Flow Rate:10L/min, Force type
Thể tích bể
7 Lít
Chức năng an toàn máy
Current Leakage Breaker
Nguồn
AC 120V, 220V-240V (tùy thuộc theo yêu cầu đặt hang của khách )
Năng lượng tiêu thụ
700W max.
Kích thước ngoài
320(W) x 590(D) x 725(H) mm
Cân nặng
55kg (AC120V) 60kg (AC220-240V)



Máy đo điểm chảy mềm tự động

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Đơn giá : Thương lượng
Giao hang : toàn quốc
Thiết bị : Máy đo điểm chảy mềm tự động
Hãng : Tanaka – Nhật Bản
Code : ASP-6

Thiết bị tự động kiểm tra điểm mềm của nhựa đường và các vật liệu khác bằng các sử dụng thiết bị quang điện với chum sang rộng. Từ đó đảm bảo độ tin cậy và kết quả chính xác
Có 200 kết quả thử nghiệm lưu trong bộ nhớ máy
Chức năng khuấy được thử nghiệm và áp dụng với 4 chế độ khác nhau
Máy được cài đặt chế độ tắt an toàn, đảm bảo máy hoạt động an toàn và bền
Specifications

Test Methods  ASTM D36, ASTM E28, EN 1427, IP58, etc.
Type    ring and ball, 2 tests
Range  ambient to 200°C (392°F)
Display            5.7 inch color LCD with back light
Temperature sensor     PT-100 in stainless steel sheath
Detection        by a photo transmitter / receiver
Size / weight   230(W) × 470(D) × 440(H) mm / 15kg
Power consumption    1.5kW



Máy xác định hàm lượng cặn cacbon – trên phạm vi vi mô

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Đơn giá : Thương lượng
Giao hang : toàn quốc
Thiết bị : Máy xác định hàm lượng cặn cacbon – trên phạm vi vi mô

Hãng : Tanaka – Nhật Bản
Code : ACR-M3
Do quá trình làm việc thống nhất các thiết bị nên máy cho kết quả nhanh và đồng bộ chính xác nhất
Dễ dàng sử dụng, an toàn với người dùng đồng thời dễ dàng kiểm tra khi có vấn đề máy
Specifications
Test Methods
ISO 10370, ASTM D4530, etc.
Range
Up to 500°C
N2 gas flow rate
automatically regulated, and displayed on the front panel
Size / weight
350(W) × 390(D) × 460(H) mm / 21kg
Power consumption
1.6kW



Máy xác định hàm lượng cặn cacbon - ACR-6

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Đơn giá : Thương lượng
Giao hang : toàn quốc
Thiết bị : Máy xác định hàm lượng cặn cacbon - ACR-6

Thiết bị ACR-6 là thiết bị xác định hàm lượng cặn cacbon trong quá trình cracking hay coking
Thiết bị cho kết quả nhanh, nhất quán và chính xác hơn so với việc đo bằng các thiết bị đơn giản thông thường
Dễ dàng sử dụng, an toàn cho nhân viên và môi trường
Specifications
Test Methods
ISO 6615, ASTM D189, IP 13, etc.
Process control
by microprocessor
Ignition detection
by sheathed thermocouple
Size / weight
Control unit: 250(W) × 360(D) × 190(H) mm / 7.5kg
Oven: 190(W) × 260(D) × 440(H) / 5.5kg
Power consumption
2.2kW



Máy đo điểm Aniline tự động – TANAKA

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Đơn giá : Thương lượng
Giao hang : toàn quốc
Thiết bị : Máy đo điểm Aniline tự động – TANAKA

Mô hình AAP-6 cho phép xác định điểm Aniline trên phạm vi rộng
Việc kết hợp sử dụng thiết bị dò hồng ngoại cho khả năng quan sát xuyên thấu trong các trường hợp sử dụng đặc biệt
Máy có thể làm sạch mà không cần tháo rời từng bộ phận cho phép dễ dàng trong quá trình vệ sinh làm sạch đồng thời mang đến tính an toàn cao cho người sử dụng
Specifications
Test Methods
ISO 2977, ASTM D611, etc.
Samples
transparent or opaque / dark (< 8.0 on ASTM color scale) petroleum products
Range
ambient to 170°C (338°F), below RT with optional jacketed cell and external chiller.
Sample cell
modified U-tube
Detection
by photo-electric detector
Size / weight
230(W) × 455(D) × 685(H) mm / 15kg
Power consumption
100W