Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Sáu, 25 tháng 12, 2015

CHẤT CHUẨN ĐỘ ĐỤC

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com

CHẤT CHUẨN ĐỘ ĐỤC 

HÃNG CUNG CẤP: IRELAND
Chất chuẩn độ đục (Turbidity Standards) Non-Ratio & Ratio / Reagecon
 - Traceable to NIST

 - US EPA approved


Thứ Sáu, 18 tháng 12, 2015

Tủ dùng trong phòng thí nghiệm - Thermo

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
THERMO
Hãng Thermo Scientific Forma thuộc tập đoàn Thermo Fisher Scientifc có nhà máy tại thành phố Marietta, bang Ohio, Hoa Kỳ. Hãng chuyên sản xuất các thiết bị phòng thí nghiệm môi trường như: Tủ ấm CO2 các loại, Tủ cấy vi sinh, Tủ lạnh sâu, Tủ hạ nhiệt chương trình bằng Nito lỏng, Tủ bảo quản phôi bằng Nito lowng, Máy lắc ấm dung tích lớn.

Công ty TNHH Hoa Ý chuyên cung cấp các tủ của hãng Thermo Scientific Forma với giá ưu thế nhất , sản phẩm chính hãng mới 100%

Thứ Hai, 23 tháng 11, 2015

Sàng rung - Tây Ban Nha

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
sdt: 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com

giới thiệu sản phẩm:
Hãng: Tây Ban Nha
Model: OASS203

Đặc tính thiết bị:

Tuân theo tiêu chuẩn ISO 9001 cho việc đo lường và kiểm soát thiết bị
Ứng dụng nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và dùng cho đánh giá chất lượng trong quá trình sản xuất trong việc xác định phân tích kích thước hạt..
-Tải trọng: lên đến 6 kg mẫu
-Chuyển động theo 3 chiều (3D), phân tách rời mẫu trên các rây
-Có thể sàng ướt và sàng khô
-Kiểm soát: bằng bộ vi xử lý
-Tốc độ : tương đương đến 64 RPM
-Lưu trữ: 16 chương trình
-Thời gian: từ 10 giây đến 99 phút
-Độ ồn: cực kỳ nhỏ
-Được phủ kim loại, bền và ổn định
-Kích thước: RxDxC (mm): 280 x 370x 765
-Công suất: 120W
-Nguồn: 220-240V/50-60Hz
-Khối lượng: 14,5 kg

Thứ Năm, 19 tháng 11, 2015

THIẾT BỊ KHUẤY TRỘN THEO MẺ (BATCH MIXER)

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
sdt : 01666928788
Đơn giá : Thỏa thuận
THIẾT BỊ KHUẤY TRỘN THEO MẺ  (BATCH MIXER)
Hãng sản xuất:  Anh (UK)



Ứng dụng rộng rãi trong sản xuất sơn, mực, hồ,  hóa chất, dung dịch và chất bao phủ
Sự hoạt động của đầu cánh khuấy  rotor/ stator nhanh chóng nghiền nát và hòa tan nhựa, polymer, phân tán các sắc tố và các nguyên liệu thô khác, bao gồm  các thành phần chức năng
Mỗi mẻ khuấy không chỉ bao gồm trộn, nó còn làm khuấy, phân tán, nhũ hoá, đồng hoá, nghiền làm tan rã chất rắn
Nhờ vào đầu cánh khuấy, mỗi mẻ trộn khuấy được thực hiện nhanh hơn máy khuấy trộn thông thường, nâng cao chất lượng sản phẩm  và đạt hiệu quả quá trình
Các đầu cánh khuấy dễ dàng lựa chọn thay thế để thực hiện nhiều chức năng khác nhau
Thông số kỹ thuật:
 - Khả năng khuấy: tùy vào độ nhớt 
                               + Độ nhớt thấp như nước: 32 gallon (~121 lít)
                               +Độ nhớt cao :5 gallon (~19 lit)
 -Vật liệu:  Các phần tiếp xúc bằng thép không gỉ 316L
 -Motor: 5 HP
 - Cấu trúc dễ dàng vệ sinh, làm sạch
 -Tốc độ cánh khuấy: 3600 RPM
 -Chiều dài đầu khuấy: 787 mm
 - Đường kính đầu khuấy stator: ~112 mm
 -Đường kính rotor: ~101 mm
 -Kích thước tổng thể: (mm): DxRxC: 1130x914x2184
 -Nguồn 230V
Lựa chọn thêm: 
Floor  Stand : Model E (M Steel Power Coated)
Stator phù hợp cho các loại mẫu khác nhau

Thứ Hai, 16 tháng 11, 2015

Thiết bị phân tích Lưu huỳnh trong xăng dầu (Horiba – Nhật Bản)

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Thiết bị phân tích Lưu huỳnh trong xăng dầu (Horiba – Nhật Bản)


[​IMG]

Thông số kỹ thuật

Thiết bị phân tích Lưu huỳnh trong xăng dầu (Horiba – Nhật Bản)

Hãng cung cấp: Horiba – Nhật Bản

Model: SLFA-20 

Đặc tính kỹ thuật:

Độ chính xác cao với độ lặp lại 15ppm và giới hạn phát hiện thấp 20ppm

Có 5 đường cong hiệu chuẩn, lựa chọn tự động

Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ

Đáp ứng tiêu chuẩn JIS K2541, JIS B7995, ASTM D4294, ISO 8754

Model: SLFA-2100/2800

Đặc tính kỹ thuật:

Dải đo rộng đến 9.999%

Biểu đồ hiệu chuẩn, chọn tự động 7 thang đo Biểu

Đáp ứng tiêu chuẩn JIS K2541, JIS B7995, ASTM D4294, ISO 8754

Độ chính xác cao với độ lặp lại 1.6ppm và giới hạn phát hiện 5ppm

Model: SLFA-UV21A

Đặc tính kỹ thuật:

Bộ lọc phản xạ cho phân tích độ nhạy cao

Lò nằm ngang tối ưu hiệu quả đốt mẫu

Độ lặp lại tối ưu với giới hạn phát hiện 30ppb

Bộ lấy mẫu 4 trục làm sạch tự động

Phần mềm chạy trên hệ điều hành Windows vận hành đơn giản

Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D5453(USA)

Đặc tính kỹ thuật Model: SLFA-20

Nguyên lý Phân tích huỳnh quang tia X

Mẫu Hàm lượng lưu huỳnh trong các sản phẩm xăng dầu

Nguyên tố Lưu huỳnh Dải : 0 ~ 5%

Giới hạn phát hiện 20ppm Độ chính xác: 15ppm

Hiệu chuẩn Hiệu chuẩn bằng mẫu chuẩn (2 ~ 20 điểm hiệu chuẩn)

Lượng mẫu yêu cầu 4 ~ 10ml Kết nối ngoài: RS-232C

Thời gian đo 10, 30, 100 hoặc 600 giây, tùy chọn Công suất tiêu thụ: 80VA

Nguồn hoạt động 100V AC ~ 240V AC 10%, 50.60Hz Trọng lượng: 8kg

Kích thước 250 x 407 x 138mm

Model: SLFA-2100/2800

Nguyên lý Phân tích huỳnh quang tia X Độ chính xác:<5ppm(1%S)

Mẫu Hàm lượng lưu huỳnh trong các sản phẩm xăng dầu <1.6ppm(0%)

Nguyên tố Lưu huỳnh Dải : 0 ~ 9,999%

Giới hạn phát hiện 5ppm Độ chính xác: 15ppm

Hiệu chuẩn Hiệu chuẩn bằng mẫu chuẩn (2 ~ 20 điểm hiệu chuẩn) Kết nối ngoài: RS 232

Lượng mẫu yêu cầu 4 ~ 10ml Kết nối ngoài: RS-232C

Thời gian đo Tùy chọn 10 ~ 600 giây Công suất tiêu thụ: 150VA

Nguồn hoạt động 100V AC ~ 240V AC 10%, 50.60Hz Trọng lượng: 21kg/28kg

Kích thước 430 x 500 x 230mm Số mẫu: SLFA-2100:1;2008:8

Đặc tính kỹ thuật Model: SLFA-UV21A

Nguyên lý Huỳnh quang cực tím đốt cháy Giói hạn phát hiện:30ppb

Mẫu Hàm lượng lưu huỳnh trong dầu hỏa, dầu lửa, dầu thô Chính xác:SD 0.5ppm(30ppm)

Nguyên tố Lưu huỳnh SD 0.2ppm(15ppm)

Giới hạn phát hiện 20ppm

Hiệu chuẩn Hiệu chuẩn bằng mẫu chuẩn (2 ~ 20 điểm hiệu chuẩn)

Lượng mẫu yêu cầu 5 ~ 20µL

Thời gian đo 1 ~ 5 phút Công suất tiêu thụ: 15kVA

Bộ nạp mẫu tự động truyền động theo trục X, Y, Z

Chức năng làm sạch 42 mẫu

Nguồn hoạt động 100V AC ~ 240V AC 10%, 50.60Hz , 15KVA

Chức năng Làm sạch: làm sạch và rửa ống đốt cháy

Tạm ngừng: Chuỗi các phép đo

Chuẩn đoán tự động: hiển thị báo hiệu, báo tg bảo dưỡng

Ghi nhớ: giá trị đo lường

Biểu đồ: Các đường cong tách chất

Thông sô: trung bình, SD, CV, biểu đồ

Thứ Sáu, 13 tháng 11, 2015

Thiết bị đo, giám sát khí thải - Mỹ

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Thiết bị đo, giám sát khí thải.

HSX:Mỹ

Sử dụng cho ngành công nghiệp luyện kim, luyện thép,nhà máy nhiệt điện, ...
- thiết bị có khả năng theo dõi lên đến 7 thành phần khí O2, CO, NO, NO2, H2S, CxHy và CO2
- Tính toán nhiều quá trình đốt như hiệu suất đốt, tỷ lệ mất nhiệt, nhiệt độ khí thải, tốc độ phát thải, độ chênh lệch áp và các thông số  kỹ thuật khác.
- Màn hình màu TFT với đèn nền LED , giao diện mini - USD, đầu đọc thẻ SD, giao diện IRDA cho tốc độ máy in hồng ngoại cao
- Bộ nhớ lưu trữ 1000 lần đo
-  Pin hoạt động 15h liên tục, tiện lợi cho việc di chuyển
-Thiết bị được lập trình nhiều chương trình đo cho các loại nhiên liệu khác nhau, khách hàng có thể tự chọn chương trình đo phù hợp với loại nhiên liệu của mình

BỘ KIỂM TRA NHANH TỶ TRỌNG TRONG DẦU - KITTIWAKE - ANH

 
BỘ KIỂM TRA NHANH TỶ TRỌNG TRONG DẦU

Hãng sản xuất: KITTIWAKE - ANH

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT: 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận


* Thông số kỹ thuật:
- Accuraacy: typically within +/- 0.1 % (800 - 1010 kg/m3)
- Calculation: density in kg/ m3 at 15 oC in vacuo, centipoise to centistokes, CCAl - calculatd carbon aromaticity index
- Correlation: ASTM D1298 IP160
- Dimension : 18 cm x 23 cm x 10cm
- Power: 110/240 VAC
- Range : 800 to 1010 kg/m3
- Temperature : 50 - 70 oC
- Test time : heating from 15 oC 10mins, repeat test maxmin 30 seconds
- Weight : 2.20 kg

MÁY ĐO ĐỘ NHỚT TRONG DẦU

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận

MÁY ĐO ĐỘ NHỚT TRONG DẦU

Hãng sản xuất:  Anh





* Thông số kỹ thuật :
Accuracy:Typically within ±3% (20 - 450 cSt)
Application:Fuel Oils and Lube Oils
Calculations:Viscosity at 15°C or 40°C (heated), Viscosity at 40°C (unheated, corrected to 40°C), Viscosity at 100°C (calculated), Calculated Aromaticity index (CCAI), Density correlation from 50°C to 15°C in vacuo, Variable viscosity Index (for unheated mode)
Correlation:ASTM D445, IP71
Dimensions:25 cm x 13 cm x 9 cms
Power:110/240 VAC user selected
Range:20 - 810 cSt at 50°C (ISO Fuel Grades RMA 10 to RMA 55), 20 - 810 cSt at 40°C (Lubricating Oils SAE5 through SAE50)
Test Time:Heating from 25°C in 10 mins, Viscosity at 40°C unheated 3 mins, Repeat tests 30 seconds maximum

Máy kiểm tra nhanh nước trong dầu

Hãng sản xuất : Kittiwake - Anh

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail: Jemilynguyen@gmail.com

*Thông số kỹ thuật
Range:
0.02-1%, 200-1000 ppm, 0-10%, 0-20%
Range (LR):
0.02-1%, 100-3000 ppm, 0-10%
Test Time:
3 minutes
Memory:
Previous test
Battery Life:
Five years (5000 tests)
Ordering Information
Part Number
 Description
FG-K1-101-KW
EasySHIP DIGI Water in Oil Kit
FG-K17032-KW
DIGI Water in Oil Kit (Low Range)
FG-K17766-KW
EasySHIP Electronic Oil Analysis Kit 0 - 1%
FG-K17767-KW
EasySHIP Electronic Oil Analysis Kit 0 - 6000ppm

Máy kiểm tra nhanh nước trong dầu - Anh

Máy kiểm tra nhanh nước trong dầu

Hãng sản xuất :  Anh

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận


*Thông số kỹ thuật
Range:
0.02-1%, 200-1000 ppm, 0-10%, 0-20%
Range (LR):
0.02-1%, 100-3000 ppm, 0-10%
Test Time:
3 minutes
Memory:
Previous test
Battery Life:
Five years (5000 tests)
Ordering Information
Part Number
 Description
FG-K1-101-KW
EasySHIP DIGI Water in Oil Kit
FG-K17032-KW
DIGI Water in Oil Kit (Low Range)
FG-K17766-KW
EasySHIP Electronic Oil Analysis Kit 0 - 1%
FG-K17767-KW
EasySHIP Electronic Oil Analysis Kit 0 - 6000ppm

Thứ Năm, 12 tháng 11, 2015

Phân cực kế

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Phân cực kế được thiết kế để đo lường tự động tất cả các giá trị của góc quay có thể nhìn thấy được
Gía trị đo lường được hiển thị kết quả trực tiếp bằng độ góc (angular degrees) sau khi mẫu đưa vào
Có nhiều ứng dụng trong các ngành dược phẩm, hóa học, đường, thực phẩm
Công nghiệp dược phẩm
-Quản lý chu trình hóa học
-Điều khiển độ tinh khiết và phát hiện nồng độ
-Kiểm tra các chất có danh mục German Pharmacopoeia
Công nghiệp hóa học
-Điều khiển độ tinh khiết và phát hiện nồng độ
-Phân tích sự hoạt động của hợp chất (chất lượng và số lượng)
-Phát hiện sự thay đổi trong hình dạng cấu tạo
-Quản lý chu trình hóa học
Công nghiệp đường
-Điều khiển chất lượng của sản phẩm đầu và cuối
-Phát hiện các chất fructose và glucose
Công nghiệp thực phẩm
-Phát hiện nồng độ
-Điều khiển độ tinh khiết và phát hiện nồng độ
-Quản lý chất lượng
Thông số kỹ thuật
Khoảng đo: 45o
Độ phân giải: 0.005o (P3001RS), 0.001o (P3002RS)
Độ chính xác: <0.01 (P3001RS), <0.004o (P3002RS)
Khoảng thời gian đo: 10% (P3001RS), 1% (P3002RS)
Nguồn sáng: Đèn Sodium 589 nm
Nguồn điện: 110-230V, AC, 50/60Hz, 100w
Cung cấp kèm theo
Polarimeter tubes 100 and 200 mm
Spare sodium lamp 589 nm

Thứ Ba, 3 tháng 11, 2015

Máy So Màu Di Động LC100 & SV100 lovibond

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com

LC100 & SV100 SPECTROCOLORIMETER
Nhà sản xuất: (Anh Quốc)

* Máy LC 100 có thể giúp bạn điều chỉnh và duy trì
màu sắc cho các sản phẩm theo quy chuẩn thông suốt quá trình
sản xuất.
* Máy là một thiết bị nhẹ, dễ dàng sử dụng, không chỉ giúp xác định
màu cho mẫu mà còn phân tích sao đưa màu đó về gần giá trị màu
chuẩn đã biết trước
* LC 100 kết hợp với bộ giữ mẫu SV 100 tạo thành một thiết bị
so màu hoàn hảo cho kiểm tra màu của thực phẩm, bột, các loại
mỹ phẩm hay mẫu dạng paste
* Sau khi đo xong, kết quả có thể xuất sang file dạng PDF hay
Excel. Có thể lưu trong PC hay in ra (thông qua mode USB)
* Ghi nhận hình ảnh của mẫu bằng 08 loại ánh sáng thấy được và
01 tia UV LED (9 tần số)
* Kỹ thuật đo mẫu ở một góc hình học 45/0 độ
* Bộ nhớ máy có thể lưu lên đến 350 kết quả và so sánh chúng với
20 màu chuẩn có sẵn tron máy
Ứng dụng: dùng so màu sản phẩm trong các ngành sau:
* Các loại sơn phủ bề mặt
* Thực phẩm & Nước giải khát
* Các sản phẩm nội thất (household products)
* Dược phẩm & Mỹ phẩm
* Ngành dệt may
* Các loại plastic
* Dung dịch đường, si-rô và mật ong
Đáp ứng các tiêu chuẩn: CIE 94, CIELAB (L*C*h), CMC
Tolerancing
Thông số kỹ thuật:
* Góc đo hình học: 45/0 độ
* Nguồn sáng: Independent tri-directional 25LED
(8*visible wavelength; 1*UV)
* Loại ánh sáng: D65&A(10)
* Màu chuẩn so sánh/ Màu đo: 20/350
* Thời gian đo: 1.8 giây
* Vùng đo: 4 & 8 mm
* Độ lặp lại: Typical 0.10 deltaE 94 trên nền trắng (D65/10)
* Màn hình: 4.5cm Colour TFT
* Data interface: USB (Mass Storage Device)
* Nhiệt độ vận hành: 0….40oC
* Độ ẩm: 20 ….80% tương đối


Máy đếm khuẩn lạc Funker Gerber Colonystar

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận

Model: Colonystar
Code:  8500
Hãng sản xuất: FUNKE GERBER –  Đức
– Dễ dàng vệ sinh vì vỏ máy bằng nhựa
– Điều chỉnh được chiều cao nguồn sáng trực tiếp hoặc không trực tiếp bề mặt làm việc Æ145 mm
– Kính lúp với giá đỡ mềm
– Nguồn sáng bên dưới, bề mặt làm việc được chia vạch cm2 và 1/9-cm2
– Bút đếm thao tác bằng tay
– Thích hợp đĩa Petri Æ145 mm, các đĩa petri nhỏ hơn vẫn có thể sử dụng nhờ có vòng đệm
– Kích thước máy: 25 x 23 x 7.5 cm
– Trọng lượng: 1.7 kg
– Điện: 220V / 50Hz

Cung cấp trọn bộ bao gồm:
+ Máy đếm khuẩn lạc model Colonystar với kính lúp có giá đỡ mềm
+ Bút đếm, đĩa nhựa chia vạch nền trắng và nền tối
+ Hướng dẫn sử dụng
+ Vành bán nguyệt kê tay

Máy quang phổ xác định hàm lượng clo dư -MD 100 Photometer lovibond

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận

Model:
 MD 100 Photometer 
Nhà sản xuất:  Anh + Đức - Máy dễ sử dụng, thiết kế nhỏ gọn, đa chức năng.
  - Thiết bị chuyên dùng kiểm tra nước.
  - Bước sóng: 530nm  Model và giới hạn đo   
+  276020 Clorine DUOTablet reagents    0.01 - 6.0mg/l Cl2 / 0.1 - 10mg/l Cl2 *   
+ 278020 Clorine, pH, Tablet reagents    0.01 - 6.0mg/l Cl2 / 0.1 - 10mg/l Cl2 *   6.5 - 8.4 pH   
+ 278090 Clorine, Bromine, pH, Stabilizer, Alkalinity-M,   Calcium hardness, Tablet reagents   0.02 - 6,0mg/l Cl2 / 0.1 - 10mg/l Cl2 *   0.05 -13mg/l Br; 6.5 - 8.4 pH; 0 - 160mg/l cyanuric acid;   5 - 200mg/l CaCO3 (TA); 0 - 500mg/l CaCO3 (CaH) 
Thuốc thử:     275650 Reference standard kit chlorine 0.2/1.0 
Phụ tùng    197655 Bộ 12 vial đựng mẫu