Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Tư, 30 tháng 9, 2015

bơm hút chân không dầu - 200-230

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Thiết bị bơm hút chân không dầu

Code : FDP200-230
Nguồn điện : 230V, 50/60Hz
Thiết kế đơn giản, dễ dàng sử dụng, bảo dưỡng
Độ tin cậy, độ chính xác cao
Vận hành tiếng ồn thấp
Không làm mất màu dầu mà vẫn giữ được độ sạch của dầu
195 L/min
Lọc qua ống xả, giữ sạch không khí, an toàn với môi trường



bơm hút chân không dầu

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
sdt : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Thiết bị bơm hút chân không dầu

Code : FDP120-230
Nguồn điện : 230V, 50/60Hz
Thiết kế đơn giản, dễ dàng sử dụng, bảo dưỡng
Độ tin cậy, độ chính xác cao
Vận hành tiếng ồn thấp
Không làm mất màu dầu mà vẫn giữ được độ sạch của dầu
116 L/min
Lọc qua ống xả, giữ sạch không khí, an toàn với môi trường



Máy pha loãng mẫu dùng trong HPLC

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Máy pha loãng mẫu (MICROLAB DILUTER) của hãng Anh được dùng để pha loãng mẫu, ứng dụng trên HPLC hoặc các ứng dụng cần pha loãng với thể tích chính xác và nhanh chóng. Máy pha loãng là một thiết bị thí nghiệm phụ trợ giúp xác định các hợp chất có hàm lượng nhỏ trong mẫu cần phân tích.
Model: ML600 Advanced Controller. Code: ML625-DIL
Máy pha loãng mẫu của hãng Hamilton - Anh
Máy pha loãng mẫu của hãng  Anh

Máy pha loãng mẫu có các thông số như sau:

Bộ điều khiển:
– Màn hình: 5.7 inch
– Độ phân giải: 640 (H) x 480 (V) pixels
– Điều chỉnh độ nghiêng: 5 vị trí đến 90o so với mặt phẳng
– Tùy chọn khung: on top of the Syringe Pump, Bench Top, hoặc Wall Mount
– Dung lượng: 2GB (có thể nâng cấp)
– Kết nối: Ethernet, 10/100 BASE-T
– Nguồn: 24VDC, 2.5A
– Kích thước: 57.2 x 165.1 x 177.8mm
– Trọng lượng: 0.86 kg
Bơm tiêm của máy pha loãng mẫu:
– Độ chính xác: +/- 1%
– Tốc độ dòng chảy: 0.003 – 6000 µL/giây (tùy thuộc vào ống tiêm lựa chọn)
– Độ phân giải ống tiêm: 0.002% thể tích ống tiêm
– Thể tích ống tiêm: 10, 25, 50, 100, 250, 500 µL, 1, 2.5, 5, 10, 25, và 50 mL
– Fuid Path: borosilicate, PTFE, CTFE
– Kết nối: Ethernet, 10/100 BASE-T
– Giao thức kết nối: .NET 2.0 Application Programming Interface (API)
– Bộ nhớ bơm: non volatile memory
– Calib: phù hợp tiêu chuẩn N.I.S.T
– Đạt tiêu chuẩn CE, CSA.
– Kích thước: 177.8 x 139.7 x 266.7 mm
– Khối lượng: 5.9 kg

Máy pha loãng mẫu có các phụ kiện chọn thêm:

- Universal Valve Right. Code: 60675-01
- Universal Valve Left. Code: 60676-01
– Microlab 600 Universal Valve Cross Tube Assembly. Code: 61498-01
– Universal Valve Plug. Code: 61729-01
– 12 Gauge Dispense Tubing (Specified Length). Code: 1171-02. Đặc tính:
Gauge 12 gauge
Tubing Material FEP
Tubing Point Tapered
Tubing Threads 1/4-28
Tubing Volume 3.75 µL/mm
Type of Tubing Dispense
Used with Syringe Volumes Greater than 1 mL
- 25 µL, Model 1702 BFP SYR, Instrument Syringe. Code: 59000-10. Đặc tính:
Volume 25 µL
Syringe Type Gastight
Syringe Series 1700
Termination Bubble Free Prime™ (BFP)
Fluid Path Borosilicate glass, PTFE
Gas Sterilizable Yes
Maximum Pressure 1000 psig (68.9 bar)
Maximum Temperature 115°C / 239°F
Minimum Temperature 10°C / 50°F
Sales Quantity 1 syringe per pack
Barrel Inner Diameter 0.029 inches (0.729 mm)
Barrel Outer Diameter 0.305 inches (7.75 mm)

Hệ thống lọc nước siêu sạch TKA Micropure

người đăng : Nguyễn Thị Nhung
sdt : 01666928788
mail: jemilynguyen@gmail.com
Hệ thống máy lọc nước siêu sạch TKA – Thermo scientifec thương hiệu máy lọc nước siêu sạch hàng đầu của Mỹ đã và đang là giải pháp hoàn hảo về nước sạch cho các phòng thí nghiệm. Không phải lo lắng về vấn đề an toàn khi sử dụng, tiết kiệm điện nước, dễ dàng sử dụng và kiểm soát chặt chẽ về chất lượng nước đầu ra… là tất cả những lợi ích mà một máy lọc nước siêu sạch – thiết bị phòng thí nghiệm mang đến cho bạn.
Bạn có muốn sử dụng thử hệ thống máy lọc nước siêu sạch trong vòng 1 tuần trước khi quyết định mua?

Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để đặt hệ thống lọc nước siêu sạch TKA Micropure!

Do những khó khăn trong việc đo giá trị của nước tinh khiết cao và giá trị đo được không chắc chắn, nên không quy định giới hạn pH của nước loại 1 và loại 2.
Gía trị độ dẫn điện của loại 1 và loại 2 ứng với nước vừa điều chế xong; trong bảo quản nước có thể bị nhiễm bẩn bới cacbon trong khí quyển và chất kiềm của thuỷ tinh tan vào nước, dẫn tới những thay đổi độ dẫn điện.
Không quy định giới hạn chất oxy hoá được và cặn sau khi bay hơi của nước loại 1 vì khó có phương pháp thử phù hợp ở mức tinh khiết này. Tuy nhiên chất lượng của nước được bảo đảm do sự phù hợp với các yêu cầu khác và do phương pháp điều chế.

Đặc tính kỹ thuật của hệ thống máy lọc nước siêu sạch TKA Micropure:

–   Tốc độ dòng chảy: lên đến 1,5 lít/phút
–   Áp suất (min/max): 0,1 – 6 bar
–   Độ dẫn điện: 0.055 ms/cm
–   Trở kháng tại 25 oC: 18,2 MΩxcm
–   Giá trị TOC: 5-10 ppb
–   Hàm lượng vi khuẩn ở KbE/ml: <1
–   Hàm lượng hạt (Particle) > 0.2 μm, /ml: <1
–   Nguồn điện: 230 V/50-60 Hz
–   Công suất tiêu thụ: 0,06 kW
–   Đinh ốc nối: R3/4”
–   Kích thước: 305 x 300 x 545mm (W x D x H)
–   Trọng lượng: 17 kg
Hệ thống máy lọc nước siêu sạch TKA Micropure
Hệ thống máy lọc nước siêu sạch TKA Micropure

Hệ thống máy lọc nước siêu sạch TKA Micropure bao gồm:

–   Sterile filter, 0.2 μm (code: 09.1003)
–   Filter cartridge, Micro (code: 09.1006)
–   Replacment UV lamp (code: 09.1002)
–   Disinfection cartridge (code: 09.1102)
–   Disinfection tablets, pack of 12 (code: 09.2202)
–   Wall mounting unit for MicroPure (code: 09.2212)
Có nhiều model phù hợp với ứng dụng của khách hàng.

Máy đo pH để bàn

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá: Toàn quốc

Máy đo pH để bàn

Model: Orion Star A211
Hãng sản xuất: Thermo Scientific – Mỹ

Đặc điểm kỹ thuật

Các thông số hiện thị trên màn hình LCD: pH/mV/RmV, nhiệt độ, trạng thái điện cực, thời gian, ngày tháng, tên mẫu, tên người sử dụng và các điểm chuẩn máy.
Máy có thể chạy bằng 2 nguồn điện khác nhau: nguồn AC với kết nối trực tiếp vào nguồn điện 220V, nguồn DC với việc sử dụng 4 pin AA.
Sử dụng đầu cắm điện cực pH dạng BNC thông dụng, đầu cắm ATC dạng 8-pin mini-DIN

Các thông số kỹ thuật

* pH:
– Khoảng đo từ -2 đến 20.000
– Độ phân giải: 0.1/0.01/0.001
– Độ chính xác: +/- 0.002
* mV:
– Khoảng đo: +/-2000.0 mV
– Độ phân giải: 0,1
– Độ chính xác: +/-0,2mV hoặc 0,05%
* Nhiệt độ:
– Khoảng đo từ -5ºC đến 105ºC
– Độ phân giải: 0,1 dưới 99,9ºC; 1,0 trên 99,9ºC
– Độ chính xác: +/- 0,1ºC

Cung cấp bao gồm

– Máy  Orion Star A211.
– 1 điện cực 8302BNUMD.
– 1 chai dung dịch đệm.
– 1 chai dung dịch bảo quản.
– 1 chai dung dịch làm sạch.
– Giá đỡ.
– Adapter.

tủ sấy chân không

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com

 Thermo
Code : 3606-1CE
-          Thiết bị có lớp cách nhiệt, ngăn cản sự thoát nhiệt của máy
-          Có tấm chắn an toàn Polycarbonate giúp bảo vệ kính cửa
-          Giá trị đo được hiển thị trên đồng hồ lắp ở thân máy
-          ống vận chuyển khí làm bằng thép không gỉ giúp vận chuyển khí lâu dài mà hạn chế ăn mòn, đưa hiệu quả hoạt động lâu dài
-          có 2 kệ nhôm rời
Thông số kỹ thuật :
-          12.5 L
-          Cường độ : 2.5 A
-          Kích thước trong : 12 x 8 x 8 in. (30 x 20 x 20cm)
-          Kích thước ngoài : 16 x 17 x 17 in. (41 x 43 x 44cm)
-          Độ đồng nhất nhiệt độ : ± 2.2 ° C ở 100 ° C 25 ft.Hg
-          Khoảng nhiệt độ : + 10 ° đến 220 ° C
-          Phạm vi chân không : 0-30 in.Hg
-          Công suất : 600W
-          Nguồn điện : 240V 50 / 60Hz



tủ sấy chân không - USA

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmai.com
Đơn giá : Thỏa thuận

Code : 3625A-1
-          Kiểm soát nhiệt độ thông qua phần mềm kỹ thuật số
-          Có hai màn hình Led hiển thi, cho phép cung cấp trạng thái hoạt động của lò
-          Bộ điều khiển và van ở phía trước, giúp dễ dàng sử dụng
Thông số kỹ thuật :
-          18.4 L
-          Cường độ : 4.2 A
-          Công suất : 1700W
-          Vật liệu : thép không gỉ
-          Độ sâu trong máy : 11.5 in
-          Chiều cao ngoài máy : 17.5in
-          Màn hình hiển thị : 2 màn hình Led
-          Nguồn 240V,50/60Hz
-          Trọng lượng : 48 kg
-          Độ đồng nhất nhiệt độ : ± 0.1 ° C ở 100 ° C 25 ft.Hg


Thứ Ba, 29 tháng 9, 2015

Tủ sấy Mỹ

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận


Tủ sấy  – Mỹ
Khi chọn tủ sấy ta dựa trên các yếu tố cơ bàn : Dung tích và nhiệt độ của tủ để chọn lựa loại tủ phù hợp cho yêu cầu làm việc
Code : 51028116
Dung tích : 99 L
Cường độ : 14 A
Chất liệu tủ : Thép tráng
Chiều dài của tủ ( độ sâu ) : 15,3 in.
Kích thước trong : 15,3 x 17,2 x 22,8 in. (38,9 x 43,8 x 58cm)
Kích thước ngoài : 22,2 x 25,2 x 32,3 in. (56,5 x 64 x 82cm)
Công suất : 3360w
Giá kệ : 2 supplied/ 16 max
Độ ổn định của nhiệt độ  : ± 2.5 ° C
Nguồn : 208-240V, 60Hz
Loại phích cắm : Nema 6-20
-          Có khả năng điều chỉnh tốc độ quạt, trực tiếp ảnh hưởng đến dòng khí làm việc
-          Tốc độ cao giúp tăng hiệu suất sấy,ổn định nhiệt tối ưu và đồng nhất
-          Chương trình làm việc của máy có thể được lặp đi lặp lại nhiều lần tự động
-          Định kỳ hiệu chuẩn đơn giản, đảm bảo độ chính xác nhiệt độ theo thời gian

-          Ngoài ra còn có dung tích 97 L, 168 L

Tủ sấy – USA

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
mail : jemilynguyen@gmail.com
Tủ sấy  Mỹ
Khi chọn tủ sấy ta dựa trên các yếu tố cơ bàn : Dung tích và nhiệt độ của tủ để chọn lựa loại tủ phù hợp cho yêu cầu làm việc
Code : 51028145
Dung tích : 61L
Cường độ : 7.9A
Chất liệu tủ : Thép mạ
Chiều dài của tủ ( độ sâu ) : 15,3 in.
Kích thước trong : 15,3 x 12,9 x 18,9 in. (38,9 x 32,8 x 48cm)
Kích thước ngoài : 22,2 x 20,9 x 28,3 in. (56,5 x 53 x 72cm)
Công suất : 1810w
Khoảng nghiệt độ : 50- 330độC
Giá kệ : 2 supplied/ 16 max
Độ ổn định của nhiệt độ  : ± 0.3 ° C
Nguồn : 230V 50 / 60Hz
Loại phích cắm : trong nước
-          Có khả năng điều chỉnh hẹn giờ nhờ bộ hẹn giờ được lắp đặt vào thiết bị
-          Nội thất bằng thép không gỉ rất dễ dàng để làm sạch và (chất lượng thép AISI 304) chống ăn mòn
-          Thiết bị điều khiển van tự động và thiết bị điện tử kết hợp với nhau
-          Có cổng truy cập cho phép kết nối bộ cảm biến theo dõi
-          Chương trình làm việc của máy có thể được lặp đi lặp lại nhiều lần tự động
-          Định kỳ hiệu chuẩn đơn giản, đảm bảo độ chính xác nhiệt độ theo thời gian
-          Ngoài ra còn có dung tích 99 L, 168 L



Tủ sấy – Mỹ

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận

Tủ sấy – Mỹ
Khi chọn tủ sấy ta dựa trên các yếu tố cơ bàn : Dung tích và nhiệt độ của tủ để chọn lựa loại tủ phù hợp cho yêu cầu làm việc
Code : 51028116
Dung tích : 99 L
Cường độ : 14 A
Chất liệu tủ : Thép tráng
Chiều dài của tủ ( độ sâu ) : 15,3 in.
Kích thước trong : 15,3 x 17,2 x 22,8 in. (38,9 x 43,8 x 58cm)
Kích thước ngoài : 22,2 x 25,2 x 32,3 in. (56,5 x 64 x 82cm)
Công suất : 3360w
Giá kệ : 2 supplied/ 16 max
Độ ổn định của nhiệt độ  : ± 2.5 ° C
Nguồn : 208-240V, 60Hz
Loại phích cắm : Nema 6-20
-          Có khả năng điều chỉnh tốc độ quạt, trực tiếp ảnh hưởng đến dòng khí làm việc
-          Tốc độ cao giúp tăng hiệu suất sấy,ổn định nhiệt tối ưu và đồng nhất
-          Chương trình làm việc của máy có thể được lặp đi lặp lại nhiều lần tự động
-          Định kỳ hiệu chuẩn đơn giản, đảm bảo độ chính xác nhiệt độ theo thời gian

-          Ngoài ra còn có dung tích 97 L, 168 L

Tủ môi trường

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Tủ môi trường
Hãng :  Mỹ



-          Thiết bị kiểm soát được nhiệt độ , đồng thời điều chỉnh được độ ẩm thích hợp
-          Hiệu suất làm việc cao, cung cấp các thông số chính xác , tin cậy
-          An toàn với môi trường và người sử dụng
-          Cải tiến kỹ thuật, điều khiển thông qua màn hình cảm ứng
-          Thiết kế thuận tiện, dễ dàng sử dụng
-          Đảm bảo công suất hoạt động cao nhưng tiết kiệm năng lượng tiêu thụ (điện) trong quá trình hoạt động của thiết bị
-          Tạo ra các điều kiện lý tưởng để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu tính ổn định dược phẩm, đồng thời cho biết được tuổi thọ, đặc tính thay đổi trong các trường hợp khác nhau của dược phẩm
Model
7000-10-1
7000-10-2
7000-10-3
7000-25-1
7000-25-2
7000-25-3
7000-33-1
7000-33-2
7000-33-3
Temperature Range
5°C to 70°C
Temperature Control
±0.1°C
Temperature Uniformity
±0.3°C
Temperature Sensor
3-wire RTD
Humidity Range
20 to 98% RH
Humidity Control
±2% RH
Humidity Sensor
Capacitive
Interior Dimensions
23" W x 25.8" D x 29.8" H
(58.4 cm x 65.5 cm x
75.7 cm)
32" W x 27" D x 52.7" H
(81.3 cm x 68.6 cm x  133.9 cm)
32" W x 27" D x 65.7" H
(81.3 cm x 68.6 cm x  166.9 cm)
Interior Construction
Type 304, 2B Finish, Solid Stainless Steel
Exterior Dimensions
44.5" W x 31.7" D* x 37" H
(112.3 cm x 82.8 cm x 92.7 cm)
35.5" W x 33.3" D* x 77.1" H
(90.2 cm x 84.6 cm x 195.8 cm)
35.5" W x 33.3" D* x 90.1" H
(90.2 cm x 84.6 cm x 228.9 cm
Exterior Construction
Cold Rolled Steel, Powder Coated
Work Space
10 cu. ft. (283 Liters)
25 cu. ft. (708 Liters)
33 cu. ft. (934 Liters)
# of Shelves
3 Standard; 15 Maximum
4 Standard; 25 Maximum
5 Standard; 31 Maximum
Shelf Construction
Type 304, Perforated Stainless Steel, Electropolished
Shelf Dimensions
22.5" W x 25.4" D
(57.2 cm x 64.5 cm)
29.25" W x 24.45" D
(74.3 cm x 62.1 cm)
29.25" W x 24.45" D
(74.3 cm x 62.1 cm)
Electrical
115V, 60 Hz, 12A
230V, 60 Hz, 8A
230V, 50 Hz, 6A
115V, 60 Hz, 16A
230V, 60 Hz, 10A
230V, 50 Hz, 8A
115V, 60 Hz, 16A
230V, 60 Hz, 10A
230V, 50 Hz, 8A
Shipping Weight
495 lbs.
600 lbs**
775 lbs.
875 lbs.**
800 lbs.
1,100 lbs.**