Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Sáu, 4 tháng 9, 2015

Bộ kiểm tra nhanh quá trình ăn mòn lạnh trong dầu - Cold Corrosion Test Kit

Người đăng: Nguyễn Thị Nhung
sdt 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Bộ kiểm tra nhanh quá trình ăn mòn lạnh trong dầu - Cold Corrosion Test Kit
·         Thiết bị cho phép các chủ tàu và các nhà khai thác có cái nhìn chính xác về mức độ ăn mòn trong xilanh dầu. Từ đó ngăn ngừa các tổn thất có thể xảy ra
·         Cung cấp kết quả chính xác ngay tại tàu, vị trí trong vòng 5 phút mà không cần gửi về phòng thí nghiệm
·         Specification

Units
Measurement Range
0 - 400 PPM (Accuracy +/- 20 PPM)
Parts Per Million (PPM)

0 - 800 PPM (Accuracy +/- 40 PPM)
Parts Per Million (PPM)
Ambient Temperature
20 - 55
oC
Options
Product Code
Description
FG-K19763-KW
Cold Corrosion Test Kit (CCTK) including 1 Reagent Pack (100 tests)
FG-K19875-KW
Reagent Pack (100 tests)


Tủ vi khí hậu - Nhật

Người đăng : Nguyễn Thị nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Giao hàng : Toàn quốc
Gía cả : Thương lượng
Tủ vi khí hậu  Nhật
Thông số kỹ thuật
999330 Tủ vi khí hậu
Hãng sx:  Japan
Model: KCL - 2000A
Nhiệt độ làm việc: -15 +85oC
Độ chính xác: +/- 0.5oC
Độ ẩm: 25-98%RH
Độ chính xác: +/- 3%
Điều khiển bằng phần mềm vi xử lý P.I.D
Dung tích: 140L
Cai đặt bằng phím bấm và kết quả được hiển thị trên màn hình
Cửa tủ có thể mở bên trái hoặc bên phải, rất thuận tiện cho
người sử dụng
Kích thước bên trong: 500 x 400 x 700
Kích thước bên ngoài: 635 x 755 x 1695

Hệ thống lên men tự động - Nhật Bản

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
SDT: 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmial.com
giá cả: thương lượng
giao hàng: toàn quốc

Hệ thống lên men tự động

Hãng sản xuất:Nhật Bản
Hệ thống lên men tự động MBF, có khả năng điều khiển và kiểm soát độ pH, DO, quá trình defoaming (loại bỏ bọt), pha trộn, ghi lại. Có thể lựa chọn cho phù hợp với mục đích sử dụng.
Có thể truy xuất dữ liệu, cổng kết nối RS-232
Hệ thống lên men áo nước 2 lớp đảm bảo môi trường cho các vi khuẩn nhạy với nhiệt cũng như độ đồng đều nhiệt độ
Các bình lên men làm bằng thủy tinh borosilicat, có thể dùng cho tất cả các loại vi khuẩn
Động cơ kép có từ tính để tránh bị nhiễm
Bể ổn nhiệt tích hợp tạo điều kiện nhiệt không đổi lý tưởng cho các vi khuẩn nhạy với nhiệt
Chức năng an toàn: Báo mực nước thấp, báo quá nhiệt, báo khi kết nối với đầu dò bị ngắt
Khoảng nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ nước mát +5 tới 60oC
Tốc độ quay: 80 - 800 vòng/phút
Cài đặt nhiệt độ: dạng analog, cài đặt
Công suất gia nhiệt: 300W
Công suất cánh khuấy: 100W
Kiểu cánh khuấy: tuabin
Kích thước buồng: ID168 x 370D mm
Dung tích buồng: 8 lít
Bộ điều khiển và kiểm soát các thông số OD, pH…
- Bộ điều khiển 2 màn hình backlit LCD
- Mỗi bộ điều khiển đều có cổng kết nối RS232
1. Bộ điều khiển độ pH:
Model: FC-2000
Độ chính xác tới 0.01
Có thể dùng là máy đo pH đơn thuần
Kiểm soát pH đầu ra, chức năng bù nhiệt, báo động đầu ra
Màn hình hiển thị dạng backlit
Dải đo: 0 - 14
Kiểm soát đầu ra: 2 kênh
Kích thước: 144W×370D×72(mm)H・3.5㎏
2. Bộ điều khiển DO
Model: FM-2000
Kiểm soát và đo DO, đơn vị %, ppm
Có chức năng bù nhiệt, kiểm soát được nồng độ DO tới hạn
Có thể pha trộn, điều chỉnh độ DO
Dải đo: 0.00-20.00ppm hoặc 0.0-100.0%
Kiểm soát đầu ra: 3 kênh
Kích thước: 144W×370D×72(mm)H・3.5㎏
3. Bộ điều khiển ORP
Model: FO-2000
Phạm vi kiểm soát: -1000~+1000mV
Có thể hẹn giờ, kiểm soát nồng độ đầu ra
Kiểm soát đầu ra: 2 kênh
Kích thước: 144W×370D×72(mm)H・3.5㎏
4. Bộ điều khiển chống tạo bọt
Model: MZ-2000
Kiểm soát mức độ tạo bọt, điều chỉnh tốc độ thêm chất chống tạo bọt
Phạm vi điều chỉnh (độ nhạy): 0.5 - 5MΩ
5. Bộ điều khiển lưu lượng dòng khí
Model: FA-2000
Kiểm soát đầu ra: lưu lượng dòng 1 kênh, điều khiển quay đầu 1 kênh
Phạm vi điều chỉnh (độ nhạy): 0.5 - 5MΩ
Kích thước: 144W×370D×72(mm)H・3.5㎏
6. Bộ điều khiển dòng
Model: FF-2500
Kiểm soát và điều chỉnh tốc độ khuấy trộn, tốc độ cung cấp
Lưu lượng: 0.5・2・10L/min(tại 20oC)
Kiểm soát đầu vào FA-2000
Phạm vi điều chỉnh: 2-100%
Kích thước: 144W×370D×72(mm)H・4.5㎏
7. Bơm
Model: FB-2000-2
Dùng để bơm axit, bazo, chống tạo bọt
Nhận tín hiệu từ bộ điều khiển độ pH điều chỉnh tốc độ bơm axit, bazo, và chất chống tạo bọt, mức chất lỏng
Bơm 2 kênh (bơm dual)
Kích thước: 144(222)W×370D×144(156)H (mm)
Trọng lượng: 4.5kg
8. Aeration unit (bộ sục khí)
(đưa dòng khí qua bộ FF-2500)
Model: MAU-2C
Cung cấp kèm theo bộ hút ẩm MDM-1
Lưu lượng: 8 lít/phút
Công suất:
- Áp suất: 98.1kPa(1.0㎏f/㎝2)
- Áp lực xả tối đa: 147kPa(1.5㎏f/㎝2)
Điều khiển lưu lượng: van điều áp
Tốc độ dòng: 1.0~10NL/min (nanolit/phút)
Đường kính ống xả: 8mm

Bơm nhu động - Nhật Bản

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
sdt : 01666928788
mail : jemilynguyen@gmail.com
giao hàng : Toàn quốc
giá cả : Thương lượng
hãng : NHẬT BẢN

·         Bơm nhu động của Nhật Bản giúp cho dòng chảy ổn định
·         Thiết lập hoạt động đơn giản các con lăn. Từ đó dễ dàng trao đổi dòng qua các ống dẫn , đưa tới độ chính xác cao
·         Bền, an toàn, hiệu quả là 1 trong những gì mà hãng mang lại từ sản phẩm của hang
·         Specification
Product name
Peristaltic Pump
Model name
MP-2000
MP-2010
MP-2010A
MP-2000B
MP-2100
MP-2111
Cat. No.
251280
251300
251330
251340
252620
252650
Tube fixing system
Screw
Fixed width groove
Screw
Spring
Flow rate
101450mL/hx2
0.572.5mLx2
0.59mL/h
1001450mL/h
101450mL/hx4
0.572.5mLx4
Flow rate accuracy
±2% (Reproducibility within ±1%)
Max. discharge pressure
196kPa (2kg/)
147kPa (1.5kg/)
196kPa (2kg/)
Max suction pressure
9.8kPa (0.1kg/)
Liquid viscosity & temperature
Max. 2Pas (2000cP) 060 (No freezing)
Rotation setting
Volume setting
Liquid flow direction
Forward and reverse, with rapid flow function
Safety function
Thermal protector
Tube case
PET
PVC
PET
Motor
AC speed control, Induction motor 15W
Tube case stage
1 (Expandable to 2 stages)
1
2
Connectable tube
2
1
4
Connectable tube material
Silicon, Tygon, Fluran, PharMed (Karlez)
Connectable tube diameter
 
 
OD 36.1mm
ID 1.15OD 3.2mm
ID 3.7OD 6.1mm
OD 36.1mm
Dimensions (mm)
127W x 130D x 177H
120W x 130D x 178H
127W x 130D x 206H
Weight
3kg
3.1kg
3.2kg
3.3kg
3.4kg
Power source
AC100V 0.4A 40VA