Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Ba, 15 tháng 11, 2016

Nhớt chuẩn Canon S60 - 1 lít

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Cung cấp : Nhớt chuẩn Canon S60
9727-C40.032 S60 Vicosity standard, 1L

Cannon VISCOSITY STANDARD S60 1 L # 9727-C40.032 ( 10021-208 ) - VISCOSITY STANDARD S60 1 L, Each(1ml)

Product Description


Description : VISCOSITY STANDARD S60 1 L
Supplier Number : 9727-C40.032
Unit : Each (1ml)
Image result for 9727-C40.032 S60 Viscosity standard, 1L

Nhớt chuẩn Cannon S60

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
mail : jemilynguyen@gmail.com

 Sản phẩm : Nhớt chuẩn Cannon S60

9727-C40.016 S60 Vicosity standard, 500ml

Cannon™ Cannon™ Viscosity Standards


Provide kinematic viscosities (in cSt or mm2/s), densities (in g/mL), and viscosities (incP or mPa/s) at many temperatures, ranging from -55° to +150°C. Cannon Certified Viscosity Standards are prepared in Cannon's ISO 9001:2000-registered and A2LA-accredited laboratory.

Chất chuẩn 34805 - 1L - Fluka Hydranal

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com

Cung cấp  :  Chất chuẩn 34805 - 1L - Fluka Hydranal


34805 HÓA CHẤT HYDRANAL COMPOSITE 5
HÃNG : HYDRANAL/SIGMA/FLUKA

Properties

Related CategoriesAnalytical Reagents, Analytical/Chromatography, E-type reagents (ethanol-based), Karl Fischer Titration Reagents,One-component reagents,
More...
density  ~1.15 g/mL
suitability  use tested
Ngoài ra còn 1 số code khác

34732: Hydranal – Titrant 5E, Non-Toxic, ethanol-based titrant
34730: Hydranal – Solvent E, Non-Toxic, ethanol-based solvent
34836: Hydranal – Coulomat AG, Reagent for general use
34840: Hydranal – Coulomat CG, Catholyte for general use
34805: Hydranal – Composite 5, General one-component reagent
34801: Hydranal – Titrant 5, General titrant
34800: Hydranal – Solvent, General solvent
34816: Hydranal – Composite 5K, Titrant for water determination in ketones and aldehydes
34847: Hydranal – Water Standard 0.10
34828: Hydranal – Water Standard 1.00
34849: Hydranal – Water Standard 10.0
34802: Hydranal – Water in methanol Standard 5.00
34813: Hydranal – Water in Standard 5.00
…v…v…v……………………………………

Chất chuẩn 34741 - 1L - Fluka Hydranal

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
34741 FLUKA

HYDRANAL®-Methanol dry

reagent for volumetric one-component KF titration (working medium)


Cung cấp chất chuẩn  : Chất chuẩn 34741 - 1L - Fluka Hydranal

Properties

Related CategoriesAnalytical ReagentsAnalytical/ChromatographyKarl Fischer Titration ReagentsOne-component reagents,Titration,
composition  solvent: methanol
impurities  ≤0.01% Water (Karl Fischer)
density  ~0.79 g/mL
suitability  use tested
compatibility  reagent for volumetric one-component KF titration (working medium)

chuẩn đa nguyên tố - Reagecon

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : jemilynguyen@gmail.com

Hãng: Reagecon- Ailen

- Nền 2-5% HNO3

- Nồng độ 10 ug/ml

- Nguyên tố: Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Cr, Cs, Cu, Fe, Ga, K, Li, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Rb, Se, Sr, TI, U, V

Chất chuẩn 23 nguyên tố cho ICP-MS/Reagecon

- Nền 2-5% HNO3

- Nồng độ 100 ug/ml

- Nguyên tố: Al, B, Ba, Be, Bi, Ca, Cd, Cr, Cu, Fe, Ga, K, Li, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Se, Sr, Te, TI

Chất chuẩn hữu cơ dễ bay hơi – REAGECON

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT: 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Chất chuẩn hữu cơ dễ bay hơi – REAGECON



-Đóng chai, dễ dàng sử dụng, hoặc có thể pha loãng tùy theo nhu cầu sử dụng

Hỗn hợp chất chuẩn của các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi : ( 1 số chất chuẩn, để biết thêm nhiều sản phẩm vui lòng gọi sales )




[​IMG]

Chất chuẩn cho phương pháp trắc quang ngọn lửa

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thỏa thuận

hãng : Reagecon - Ailen

[​IMG]



Chuẩn độ trong công nghiệp :

FIBA1 Barium 1,000ppm 500ml

FIBA3 Barium 3,000ppm 500ml

FICA1 Calcium 1,000ppm 500ml

FICA2 Calcium 2,000ppm 500ml

FICS1 Cesium 1,000ppm 500ml

FILI1 Lithium 1,000ppm 500ml

FINA1 Sodium 1,000ppm 500ml

FIK1 Potassium 1,000ppm 500ml

FISR1 Strontium 1,000ppm 500ml

FIRB1 Rubidium 1,000ppm 500ml

Clinical Standards:

FCNK3 Sodium 100/Potassium 100mmol/l 500ml

FCNK4 Sodium 120/Potassium 2mmol/l 500ml

FCNK5 Sodium 140/Potassium 5mmol/l 500ml

FCNK1 Sodium 160/Potassium 8mmol/l 500ml

FCNK2 Sodium 160/Potassium 80mmol/l 500ml

FCLl001 Lithium 1mmol/l 500ml



……

chất chuẩn cho phương pháp phổ hấp thu nguyên tử

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thương lượng



Nồng độ 1,000ppm

Nồng độ 10,000ppm

Aluminium in 0.5M Nitric Acid

AAALH



Aluminium in 1M Nitric Acid



AAALM

Antimony in Water

AASBH

AASBM

Arsenic (III) in 1M Hydrochloric Acid

AAASH

AAASM

Arsenic (V) in 1M Nitric Acid

AAAS05H



Barium in 0.5M Nitric Acid

AABAH



Barium in 1M Nitric Acid



AABAM



…………

Còn nhiều chất chuẩn khác, liên hệ sales để biết thêm chi tiết

Chất chuẩn sắc ký ion - reagecon

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thỏa thuận

[​IMG]



Chất chuẩn anion :

ICAU35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml

ICAS35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml

ICAB35 CH3COO- Sodium Acetate H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml

Bromide

ICAU01 Br- KBr H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml

ICAS01 Br- KBr H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml

ICAB01 Br- KBr H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml

Chromate

ICAU29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml

ICAS29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml

ICAB29 CrO4²¯ NH4Cr2O7 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml

Cyanide

ICAU08 CN- NaCN H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml

ICAS08 CN- NaCN H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml

ICAB08 CN- NaCN H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml



……

Chất chuẩn cation :

Aluminium

ICCU06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml

ICCS06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml

ICCB06 Al4+ Al(NO3)3 H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml

Ammonium

ICCU01 NH4+ NH4Cl H2O 0.1mg/ml (100ppm) 100ml

ICCS01 NH4+ NH4Cl H2O 1mg/ml (1,000ppm) 100ml

ICCB01 NH4+ NH4Cl H2O 1mg/ml (1,000ppm) 500ml


……

Chất chuẩn reagecon - ICP - MS, ICP Single Element Standards

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com

Đơn giá : Thỏa thuận

Hãng : Reagecon - Ireland 

Product No. Starting Material Matrix Conc Pack size

and its Purity % µg/ml

Aluminium

PAL1A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PAL2A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3

(v/v) 1,000 100ml

PAL2C2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PAL4A2 AL 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PAL2A3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 1,000 100ml

PAL2C3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 1,000 500ml

PAL4A3 AL 99.999 5% HCl (v/v) 10,000 100ml

Antimony

PSB1A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PSB2A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PSB2C4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PSB4A4 Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PSB2A5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 1,000 100ml

PSB2C5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 1,000 500ml

PSB4A5 Sb 99.999 10% HCl (v/v) 10,000 100ml

Arsenic

PAS1A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PAS2A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PAS2C2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PAS4A2 As 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Barium

PBA1A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PBA2A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PBA2C2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PBA4A2 BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PBA2A3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PBA2C3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

PBA4A3 BaCO3 99.999 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

Beryllium

PBE1A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PBE2A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PBE2C2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PBE4A2 BeO 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Bismuth

PBI1A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PBI2A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PBI2C6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PBI4A6 Bi 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

ICP - MS, ICP Single Element Standards

11

Boron

PB1A7

H

3

BO3 99.99

H

2

O 100 100ml

PB2A7

H

3

BO3 99.99

H

2

O 1,000 100ml

PB2C7

H

3

BO3 99.99

H

2

O 1,000 500ml

PB4A7

H

3

BO3 99.99

H

2

O 10,000 100ml

Cadmium

PCD1A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCD2A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCD2C2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCD4A2 Cd 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCD2A3 Cd 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PCD2C3 Cd 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

Calcium

PCA1A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCA2A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCA2C2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCA4A2 CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCA2A3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PCA2C3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

PCA4A3 CaCO3 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

Cerium

PCE1A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCE2A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCE2C2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCE4A2 CeO2 99.99 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Cesium

PCS1A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCS2A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCS2C2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCS4A2 CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Chromium

PCR1A2 Cr(NO

3

)

3

.9H

2

O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCR2A2 Cr(NO

3

)

3

.9H

2

O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCR2C2 Cr(NO

3

)

3

.9H

2

O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCR4A2 Cr(NO

3

)

3

.9H

2

O 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCR2A3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PCR2C3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

PCR4A3 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

PCR2A7 Cr 99.995 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

Cobalt

PCO1A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCO2A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCO2C2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCO4A2 Co 99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCO4A3 Co 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

PCO4C3 Co 99.995 2% HCl (v/v) 10,000 500ml

Product No. Starting Material Matrix Conc Pack size

and its Purity % µg/ml

12

Copper

PCU1A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PCU2A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PCU2C2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PCU4A2 Cu 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

PCU2A3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 100ml

PCU2C3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 1,000 500ml

PCU4A3 Cu 99.999 2% HCl (v/v) 10,000 100ml

Dysprosium

PDY1A2 DY2

O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PDY2A2 DY2

O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PDY2C2 DY2

O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PDY4A2 DY2

O3 99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Eribium

PER1A2 Er2

O3

99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PER2A2 Er2

O3

99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PER2C2 Er2

O3

99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PER4A2 Er2

O3

99.99+ 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Europium

PEU1A2 Eu2

O3

99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PEU2A2 Eu2

O3

99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PEU2C2 Eu2

O3

99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PEU4A2 Eu2

O3

99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Gadolinium

PGD1A2 Gd2

O3

99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PGD2A2 Gd2

O3

99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PGD2C2 Gd2

O3

99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PGD4A2 Gd2

O3

99.995 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Gallium

PGA1A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PGA2A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PGA2C2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PGA4A2 Ga 99.999 2 - 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Germanium

PGE1A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PGE2A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PGE2C7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PGE4A7 Ge 99.999 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml

Gold

PAU1A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 100 100ml

PAU2A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 1,000 100ml

PAU2C8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 1,000 500ml

PAU4A8 Au 99.998 5% HCl (v/v) 10,000 100ml

Hafnium

PHF1A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 100 100ml

PHF2A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 100ml

PHF2C3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 1,000 500ml

PHF4A3 Hf 99.9 1% HF + 5% HNO3 (v/v) 10,000 100ml



…….