Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Năm, 19 tháng 1, 2017

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Model: WFO-601SD - eyela

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức

Model: WFO-601SD 

Xuất xứ: Nhật

- Nhiều chương trình hoạt động cho tủ: Auto-stop, Auto-start, Step temperature program, Ramp control, etc.

- Bộ bảo vệ quá nhiệt hoạt động độc lập

- Quản lý theo P.I.D và Auto-turning

- Bù trừ nhiệt độ làm việc

- Xử lý sự cố bằng vi xử lý

- Hoạt động theo kiểu đối lưu cưỡng bức

- Thang nhiệt độ: 40 - 200oC

- Độ chính xác: +/- 0.1oC

- Độ chính xác của nhiệt độ phân bố trong khoang sấy: +/- 6oC ở 100oC

- Thời gian đạt đến nhiệt độ cao nhất: 70 phút

- Dung tích tủ: 150 Lít

- Kệ: 3 kệ

Thứ Tư, 18 tháng 1, 2017

Thiết bị kiểm tra chất lượng seal theo tiêu chuẩn astm f88

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung


SDT : 01666928788


Mail : Jemilynguyen@gmail.com


FPT-H1 Kiểm tra hệ số ma sát 
Thiết kế dành cho nhà máy sản xuất, luyện thép, in ấn, công ty sử dụng film, vật liệu tấm mỏng, máy FPT-H1 được lặp trình trước để kiểm tra hệ số ma sát động và tĩnh trên nhiều loại vật liệu. Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như:
  • BS EN ISO 8295 và ASTM D1894: plastics, film and sheeting
  • ISO 15359 (first and third slide) và TAPPI T 549: paper and board
Máy FPT-H1 kèm theo bộ kít đáp ứng tiêu chuẩn ISO 15359 COF.
FPT-H1 kiểm tra lực bám dính
Được thiết kế cho ngành bao bì, đóng gói, tấm mỏng. Máy FPT-H1 thiết kế dạng nằm ngang dễ dàng cho đo lực bám dinh. Giữa các tiêu chuẩn 90°, 180° và T-peel cung cấp bao gồm: FINAT 1,2 và 3, AFERA 5001, ASTM D3330, ASTM D6252, ASTM F88, BS EN 868-5, BS EN 1895, BS EN 1939, ISO 8510-2 Part 2, PSTC 101.

FPT-H1 kiểm tra lực xé
Thiết kế dành cho ngành film nhựa, giấy, vải, FPT-H1theo tiêu chuẩn ASTM 1004, ASTM D1938-08, BS EN ISO 6383-1, BS EN ISO 12625. Các ngàm kẹp mẫu được thay nhanh chóng để gắn vào single-rip ‘trouser’ tear tests, trapezoidal và wing (Winkelmann/Graves) style tests.
Phần mềm điều khiển, phân tích kết quả Emperor™

Máy đo hệ số ma sát bao bì Mecmesin

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788

Mail : jemilynguyen@gmail.com
Máy đo hệ số ma sát bao bì Mecmesin


HSX: Mecmesin UK

Model: FPT-H1 XT
[​IMG]

Kiểm tra HS ma sát theo tiêu chuẩn:
  • BS EN ISO 8295 and ASTM D1894: plastics, film and sheeting
  • ISO 15359 (first and third slide) and TAPPI T 549: paper and board

Kiểm tra lực kéo - peel testing
FINAT 1 & 2, AFERA 5001, ASTM D3330, ASTM F88, ISO 8510-2 Part 2.
Kiểm tra lực xé - tear testing
ASTM D1938-08, DIN 53363, ISO 34-1, ISO 6383-1, ISO 12625-12, ISO 13937, ISO 11897
Thông số kĩ thuật:
- Loadcell 10N & 100N
- Độ chính xác 0,1%
- Độ phân giải: 0,004N - 0,04N
- Tốc độ dịch chuyển: 1 - 1200mm/min

Ngàm kẹp:
[​IMG]
  • 200 g Coefficient of friction sleds, neoprene- and foam-faced
  • ISO 15359 COF kit: 800 g sled (neoprene-faced), mechanised sled lift/set down, and sled guide rails
  • 90° and 180° peel fixtures
  • Small vice grips for T-peel and for tear testing
  • Calibration verification kit

Điều khiển:
Bằng phần mềm hoặc touch screen
[​IMG]

MÁY SO MÀU TRONG BIA, NƯỚC NGỌT, DẦU ĂN, DẦU CỌ, XĂNG, Lovibond titometer, lovibond vietnam

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
BỘ MÁY SO MÀU
Model AF 330 Test Kit
Hãng sản xuất: LOVIBOND – Anh
 
- Ứng dụng: so màu trong bia, nước ngọt, các chất lỏng tương đương,…..
- Bộ thiết bị so màu Lovibond – Daylight 2000 lighting Unit (EBC varsion
- Đĩa so màu: EBC 4/14A : 2.0, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0 EBC
- Đĩa so màu: EBC 4/14B : 6.0, 6.5, 7.0, 7.5, 8.0, 8.5, 9.0, 9.5, 10.0 EBC
- Đĩa so màu: EBC 4/14C : 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 EBC
Cung cấp bao gồm:
+ Bộ thiết bị so màu Lovibond – Daylight 2000 lighting Unit (EBC version) Code 172010
+ Đĩa so màu EBC 4/14A code 241410, EBC4/14B code 241420 và EBC4/14C code 241430
+ Hướng dẫn sử dụng

+ So màu cao su theo tiêu thuẩn ASTM D3157
Model Comparator 2000+
Hãng sản xuất: LOVIBOND – Anh

+ THIẾT BỊ SO MÀU LOVIBOND
Nhà sản xuất: Lovibond Anh Quốc
Model: 345.020
Thiết bị so màu Lovibond AFC là thiết bị so màu quan sát 
bằng mắt: Mẫu được so sánh với hai đĩa màu chuẩn nhờ hệ
thống dĩa xoay giúp xác định màu nhanh chóng.
Dùng so màu trong dầu hay dầu ăn 
Tiêu chuẩn AOCS CC13A-43
Phụ tùng kèm theo:
352.280 Ống chứa mẫu
343.000 Màu FAC
Ứng dụng:
So màu dầu ăn theo tiêu chuẩn AOCS
So màu dầu nhờn, xăng, dầu DO,...
So màu các sản phẩm hóa chất
So màu các loại chất tẩy rữa,....

+ Tủ giữ mẫu (Lovibond – Đức)
Model: ET718
Hãng sản xuất: Lovibond Tintometer - UK
- Nhiệt độ điều chỉnh : 2 – 10 oC
- Kích thước bên trong: 700 H x 515 W x 443 D mm
- Kích thước bên ngoài: 885 H x 602 W x 600 D mm
- Nguồn: 230 V/ 50Hz - Khả năng làm lạnh mạnh mẽ với R600a
- Thiết bị đạt chuẩn CE Series ET: ET718, ET719, ET726, ET828, ET650

+ Tủ ấm BOD (Lovibond – Đức)
Model: ET 618 – 4
Hãng sản xuất: Lovibond Tintometer - UK
- Thang nhiệt độ: 2 oC – 40 oC
- Độ chính xác: ± 1oC, ± 0.5 oC BOD (ở 20 oC)
- Nhiệt độ cài đặt: BOD ở 20 oC, giữ mẫu 4 oC, đếm khuẩn lạc 37oC, hoạt hóa Enzym 25oC
- Nguồn điện 230V/50Hz, màng hình LED hiển thị với khả năng đọc 0,1 oC
- Thiết bị đạt chuẩn CE, không có CFC
- Bao bọc bằng lớp thép không rỉ và lớp nhựa epoxy chống ăn mòn hoá học với tính năng cách nhiệt và kiểm soát nhiệt độ
- Kiểm soát chương trình cài đặt bằng vi mạch điện tử ổ cắm bên trong tủ thích hợp cho kết nối các thiết bị khác Series ET: ET618 - 4, ET619 – 4, ET626 – 5, ET638 – 5, ET650 – 8
 + Thiết bị đo COD - Lovibond
BAO GỒM:
+Máy đo COD
Model: MD200 COD
Hãng sản xuất: Lovibond Tintometer – UK
 
+ Bộ phá mẫu
Model: RD125 & COD Reagent
Hãng sản xuất: Lovibond Tintometer – UK
 

Thứ Năm, 5 tháng 1, 2017

Nhớt chuẩn cannon - CL220

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Thông tin sản phẩm : CL220 Viscosity Standard 4 L
Hãng : Cannon
Cannon CL220 Viscosity Standard 4 L
Test Methods:
ASTM D2983, ASTM D6821, ASTM D6896, SAE J300
Overview
ASTM D2983, ASTM 3829, ASTM 4684, ASTM 5293, ASTM D6821, ASTM D6896, SAE J300
CANNON low temperature viscosity standards verify viscometer performance at sub-zero temperatures. These standards are applicable to SAE Specification J300 as well as a variety of ASTM methods including ASTM D2983, Low-Temperature Viscosity of Lubricants Measured by Brookfield Viscometer, ASTM D3829, Predicting the Borderline Pumping Temperature of Engine Oil, ASTM D4684, Determination of Yield Stress and Apparent Viscosity of Engine Oils at Low Temperature, ASTM D6821, Low Temperature Viscosity of Drive Line Lubricants in a Constant Shear Stress Viscometer, ASTM D6896, Determination of Yield Stress and Apparent Viscosity of Used Engine Oils at Low Temperature and ASTM D5293, Apparent Viscosity of Engine Oils and Base Stocks Between –5 °C and –35 °C Using Cold-Cranking Simulator.
Standard Size: 4 L / 128 oz
Viscosity Standard: CL220
Genereal Low Temp Standards
Our general low temperature viscosity standards are applicable to a variety of tests including low temperature viscosity testing of gear oils (SAE 70W, 75W, 80W, and 85W) and automatic transmission fluids (ATF) per ASTM 2983 and SAE J300 with CANNON’s Thermoelectric Sample Conditioner System (TESC). Lot specific viscosity data is provided with each standard.

Nominal viscosity values of general low temperature viscosity standards

Catalog NumberViscosity StandardApproximate viscosity in mm2/s (cSt) & [mPa·s (cP)] except where noted
−55 °C
−67 °F
−40 °C
−40 °F
−34 °C
−30 °F
−29 °C
−20 °F
−26 °C
−15 °F
−25 °C
−13 °F
−23 °C
−10 °F
−20 °C
−4 °F
−18 °C
0 °F
−12 °C
10 °F
−10 °C
14 °F
−7 °C
20 °F
0 °C
32 °F
9727-G10N27B*24000
[20000]
12000
[10000]
6100
[5200]
4500
[4000]
3500
[3000]
2000
[1700]
9727-G12N27C*45000
[40000]
22000
[20000]
12000
[10000]
8000
[7000]
6100
[5000]
3500
[3000]
9727-G15N115B*160000
[140000]
110000
[95000]
75000
[65000]
37000
[30000]
20000
[17000]
12000
[9500]
9727-G25N60B*[150000]
9727-G30N120B*[150000]
9727-G35N480B*[150000]
9727-G40N1400B*[150000]
9727-G45N2B8 cSt
jet fuel standard
9727-G50N74B[3400]
9727-G55N38B*[4200]
9727-G60N25B*[8000]
9727-G65N14B*[17000]
* Density values provided at all test temperatures for indicated standard
CCS Standards
Low temperature viscosity "CL" standards are used for measuring dynamic viscosity in mPa·s (cP) at temperature from −5 °C to −40 °C. They are used to calibrate the CANNON Cold-Cranking Simulator (CCS) for engine oil testing per ASTM D5293, Apparent Viscosity of Engine Oils and Base Stocks Between −5 °C and −35 °C Using Cold-Cranking Simulator and SAE specification J300. Lot specific viscosity data in mPa·s (cP) is provided with each standard.

Nominal viscosity values in mPa·s (cP) of low temperature viscosity CCS standards for ASTM D5293 and SAE specification J300

Catalog NumberViscosity Standard−40 °C−35 °C−30 °C−25 °C−20 °C−18 °C−15 °C−10 °C−5 °C
9727-N02CL0801430850
9727-N04CL09019301150
9727-N06CL100
[CL10]
24501450875
9727-N07CL110288016801030
9727-N08CL120
[CL12]
358020501230775
9727-N09CL130458026001550975
9727-N10CL140
[CL14]
6380355020801300775675
9727-N11CL1507830431025001530950
9727-N12CL1601030055803200190012001000
9727-N13CL170120006430365021801330850
9727-N14CL190
[CL19]
15900838046802750168014001080
9727-N16CL20021100109006030350021301330875
9727-N18CL220
[CL22]
— 13600738042302550205016001030— 
9727-N20CL240— 16900910051803050— 19001230— 
9727-N22CL250
[CL25]
— 200001070060003500288021801380— 
9727-N24CL260— — 1310073004300— 26501680— 
9727-N26CL280
[CL28]
— — 1650090805280430032002030— 
9727-N28CL300— — 20700113006480— 38802430— 
9727-N30CL320
[CL32]
— —  —143008150660048503000— 
9727-N31CL340— —  —170009580— 56503480— 
9727-N32CL380
[CL38]
— —  —20800116009330680041802650
9727-N33CL420— —  —— 14000— 81804950— 
9727-N34CL480
[CL48]
— —  —— 17400137001010060003780
9727-N35CL530— —  —— 22000— 125007500— 
9727-N36CL600
[CL60]
— —  —— — 203001570093005700
9727-N37CL680— —  —— — — 1940011300— 
9727-N38CL740
[CL74]
— —  —— — — — 126007650
9727-N43Set of 18Set of CCS-2050/2100 low temp standards (includes CL080, CL090, CL100, CL110, CL120, CL130, CL140, CL150, CL160, CL190, CL220, CL250(2), CL280, CL320, CL380, CL480 and CL600)
CMRV Standards
The low temperature viscosity  standards are designed for use with the CANNON Mini-Rotary Viscometer (CMRV) for:
  • ASTM D3829, Predicting the Borderline Pumping Temperature of Engine Oil,
  • ASTM D4684, Determination of Yield Stress and Apparent Viscosity of Engine Oils at Low Temperature,
  • ASTM D6821, Low Temperature Viscosity of Drive Line Lubricants in a Constant Shear Stress Viscometer,
  • ASTM D6896, Determination of Yield Stress and Apparent Viscosity of Used Engine Oils at Low Temperature, and
  • SAE Specification J300
Lot specific viscosity data is provided with each standard.

Nominal viscosity values of low temperature CMRV viscosity  standards for ASTM D3829, ASTM D4684, ASTM D6821, ASTM D6898 and SAE specification J300

Catalog NumberViscosity Standard†Approximate Viscosity
9727-T10N105B*30000 mPa·S (cP) at −20 °C CMRV viscosity standard
56200 mPa·S (cP) at −25 °C CMRV viscosity standard
9727-T20YS-30Exhibits yield stress of 70 Pa ±35 Pa at −30 °C
9727-T25YS-35Exhibits yield stress of 70 Pa ±35 Pa at −35 °C
 * Density values provided at all test temperatures for indicated standard