Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Ba, 3 tháng 11, 2015

Máy So Màu Di Động LC100 & SV100 lovibond

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com

LC100 & SV100 SPECTROCOLORIMETER
Nhà sản xuất: (Anh Quốc)

* Máy LC 100 có thể giúp bạn điều chỉnh và duy trì
màu sắc cho các sản phẩm theo quy chuẩn thông suốt quá trình
sản xuất.
* Máy là một thiết bị nhẹ, dễ dàng sử dụng, không chỉ giúp xác định
màu cho mẫu mà còn phân tích sao đưa màu đó về gần giá trị màu
chuẩn đã biết trước
* LC 100 kết hợp với bộ giữ mẫu SV 100 tạo thành một thiết bị
so màu hoàn hảo cho kiểm tra màu của thực phẩm, bột, các loại
mỹ phẩm hay mẫu dạng paste
* Sau khi đo xong, kết quả có thể xuất sang file dạng PDF hay
Excel. Có thể lưu trong PC hay in ra (thông qua mode USB)
* Ghi nhận hình ảnh của mẫu bằng 08 loại ánh sáng thấy được và
01 tia UV LED (9 tần số)
* Kỹ thuật đo mẫu ở một góc hình học 45/0 độ
* Bộ nhớ máy có thể lưu lên đến 350 kết quả và so sánh chúng với
20 màu chuẩn có sẵn tron máy
Ứng dụng: dùng so màu sản phẩm trong các ngành sau:
* Các loại sơn phủ bề mặt
* Thực phẩm & Nước giải khát
* Các sản phẩm nội thất (household products)
* Dược phẩm & Mỹ phẩm
* Ngành dệt may
* Các loại plastic
* Dung dịch đường, si-rô và mật ong
Đáp ứng các tiêu chuẩn: CIE 94, CIELAB (L*C*h), CMC
Tolerancing
Thông số kỹ thuật:
* Góc đo hình học: 45/0 độ
* Nguồn sáng: Independent tri-directional 25LED
(8*visible wavelength; 1*UV)
* Loại ánh sáng: D65&A(10)
* Màu chuẩn so sánh/ Màu đo: 20/350
* Thời gian đo: 1.8 giây
* Vùng đo: 4 & 8 mm
* Độ lặp lại: Typical 0.10 deltaE 94 trên nền trắng (D65/10)
* Màn hình: 4.5cm Colour TFT
* Data interface: USB (Mass Storage Device)
* Nhiệt độ vận hành: 0….40oC
* Độ ẩm: 20 ….80% tương đối


Máy đếm khuẩn lạc Funker Gerber Colonystar

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận

Model: Colonystar
Code:  8500
Hãng sản xuất: FUNKE GERBER –  Đức
– Dễ dàng vệ sinh vì vỏ máy bằng nhựa
– Điều chỉnh được chiều cao nguồn sáng trực tiếp hoặc không trực tiếp bề mặt làm việc Æ145 mm
– Kính lúp với giá đỡ mềm
– Nguồn sáng bên dưới, bề mặt làm việc được chia vạch cm2 và 1/9-cm2
– Bút đếm thao tác bằng tay
– Thích hợp đĩa Petri Æ145 mm, các đĩa petri nhỏ hơn vẫn có thể sử dụng nhờ có vòng đệm
– Kích thước máy: 25 x 23 x 7.5 cm
– Trọng lượng: 1.7 kg
– Điện: 220V / 50Hz

Cung cấp trọn bộ bao gồm:
+ Máy đếm khuẩn lạc model Colonystar với kính lúp có giá đỡ mềm
+ Bút đếm, đĩa nhựa chia vạch nền trắng và nền tối
+ Hướng dẫn sử dụng
+ Vành bán nguyệt kê tay

Máy quang phổ xác định hàm lượng clo dư -MD 100 Photometer lovibond

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận

Model:
 MD 100 Photometer 
Nhà sản xuất:  Anh + Đức - Máy dễ sử dụng, thiết kế nhỏ gọn, đa chức năng.
  - Thiết bị chuyên dùng kiểm tra nước.
  - Bước sóng: 530nm  Model và giới hạn đo   
+  276020 Clorine DUOTablet reagents    0.01 - 6.0mg/l Cl2 / 0.1 - 10mg/l Cl2 *   
+ 278020 Clorine, pH, Tablet reagents    0.01 - 6.0mg/l Cl2 / 0.1 - 10mg/l Cl2 *   6.5 - 8.4 pH   
+ 278090 Clorine, Bromine, pH, Stabilizer, Alkalinity-M,   Calcium hardness, Tablet reagents   0.02 - 6,0mg/l Cl2 / 0.1 - 10mg/l Cl2 *   0.05 -13mg/l Br; 6.5 - 8.4 pH; 0 - 160mg/l cyanuric acid;   5 - 200mg/l CaCO3 (TA); 0 - 500mg/l CaCO3 (CaH) 
Thuốc thử:     275650 Reference standard kit chlorine 0.2/1.0 
Phụ tùng    197655 Bộ 12 vial đựng mẫu

Máy đo độ đục TB250 WL -lovibond

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Sản phẩm : Máy đo độ đục TB250 WL

Máy đo độ đục TB250 WL

Thông số kỹ thuật:
* Màn hình: LCD lớn
* Keypad: 5 key polycarbonate membrance, splash proof
* Nguồn điện: pin 4 AA vận hành liên tục 20h hay 3500 lần test
* Giới hạn đo: 0.01 - 1100 NTU
* Độ chính xác: +/- 2% của giá trị đo hoặc 0.01 NTU (0-500NTU)
                        +/- 3% của giá trị (500 - 1100NTU)
* Độ phân giải: 0.01 NTU tới 99.99 NTU
                        0.1 NTU từ 100.0 - 999.9 NTU
                        1.0 NTU từ 1000 - 1100 NTU
* Housing: ABS
* Kích thước: 210 x 95 x 45 mm
* Khối lượng: 0.45 kg
* Điều kiện môi trường: Nhiệt độ 0 - 50oC
                                     Độ ẩm tương đối 0 - 90%
* CE-Conformity

N