Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Năm, 24 tháng 9, 2015

NHIỆT KẾ, TỶ TRỌNG KẾ, BAUME KẾ, CỒN KẾ

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
 
NHIỆT KẾ, TỶ TRỌNG KẾ, BAUME KẾ, CỒN KẾ,

HÃNG Xuất xứ: AMARELL-ĐỨC
NHIỆT KẾ LOẠI TỐT:
G10000 Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm,
G10004 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +50oC chia vạch 1°C, dài 200mm,
G10008 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +100oC chia vạch 1°C, dài 300mm,
G10010 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +150oC chia vạch 1°C, dài 260mm,
G11368 Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +250oC chia vạch 1°C, dài 300mm,
G11376 Nhiệt kế (ruột xanh), -10 to +110oC chia vạch 0,5°C, dài 300mm,76mm
G10020 Nhiệt kế thủy ngân -10 to +360oC chia vạch 1°C
L26434 Nhiệt kế thủy ngân DIN12775 -10 to +360oC chia vạch 0.5°C, dài 480mm
A300480 Nhiệt kế thủy ngân ASTM 29F, +127.5 đến +132.5oF, chia vạch 0.1o F,
NHIỆT KẾ THỦY NGÂN LOẠI "KINH TẾ":
G11608 Nhiệt kế thủy ngân, -38 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng
G11610 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm , thân trắng
G11612 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng
G11614 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm, thân trắng
G11616 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng
G11620 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +250oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng
G11640 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm, thân vàng
G11642 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng
G11646 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng
G11650 Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +250oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng
NHIỆT KẾ RƯỢU
G11666 Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ
G11670 Nhiệt kế rượu, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ
G11672 Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ
G11376 Nhiệt kế rượu(ruột xanh), -10 to +110oC chia vạch 0,5°C, dài 300mm,76mm
G11676 Nhiệt kế rượu, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ
G11684 Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm. ruột xanh đen
NHIỆT KẾ VẨY, ( Khi vẩy nhiệt độ mới tụt xuống)
G12000 Nhiệt kế vẩy maximum, -35 to +50oC chia vạch 1, dài 260mm
G12006 Nhiệt kế vẩy maximum, -10 to +150oC chia vạch 1, dài 260mm
G12010 Nhiệt kế vẩy maximum, -10 to +250oC chia vạch 1, dài 300mm,
L38600 Nhiệt kế vẩy maximum cho nối hấp tiệt trùng, +80 to +130oC, chia vạch 2oC, ngắn chỉ 60mm
NHIỆT KẾ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO ( Vạch chia nhỏ):
L25994 Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +50oC, chia vạch 0.1oC, dài 420mm
L25944 Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +50oC, chia vạch 0.2oC, dài 350mm
L26006 Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +100oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm
L25924 Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +100oC, chia vạch 0.5oC, dài 270mm
A300210 Nhiệt kế thủy ngân ASTM, kiểu 12 C, -20 - 102°C chia vạch 0.2°C, dài 420mm
L25928 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn DIN, -5 to +200oC, chia vạch 0.5oC, dài 350mm
L26434 Nhiệt kế thủy ngân DIN12775 -10 to +360oC chia vạch 0.5°C, dài 480mm
A300820 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, kiểu 61 C, +32-> 127°C chia vạch 0,2°C, dài 380mm
A301610 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, kiểu 120 C, +38.6 -> 41.4°C chia vạch 0,05°C, dài 305mm
NHIỆT KẾ ĐỘ DƯƠNG CAO ( TỪ 50o Trở lên:
A403214 Nhiệt kế thủy ngân, 50 to +110oC, chia vạch 0,2°C,
L 26 014 Nhiệt kế thủy ngân +100 to + 200oC, chịa vạch 0.1, dài 550 mm
NHIỆT KẾ NHIỆT ĐỘ THẤP:
A301368 Nhiệt kế thủy ngân âm sâu chuẩn ASTM, kiểu 99C, -50 đến +5oC chia 0.2oC dài 302mm.
A300500 Nhiệt kế thủy ngân âm sâu chuẩn ASTM, kiểu 33 C, -38 đến +42 chia 0,2°C, dài 420mm
L33004 Nhiệt kế âm sâu chuẩn DIN -50 to +50oC chia vạch 1oC dài 300mm, (dung dịch toluen)
L33038 Nhiệt kế âm sâu chuẩn DIN -50 to +50oC chia vạch 0.5oC dài 300mm, (dung dịch toluen)
L33000 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn DIN, -38 ->50oC chia vạch 1oC, dài 220mm
G10000 Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm.
G11608 Nhiệt kế thủy ngân, -38 to +50oC, chia vạch 1oC, dài 300 mm.
G11666 Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC, chia vạch 1oC, dài 300mm, ruột đỏ
NHIỆT KẾ MAX-MIN ( Đo sự biến động nhiệt độ thấp nhất và cao nhất):
G15100 Nhiệt kế max-min, -35 to +50oC chia vạch 1,
Z640472 Nhiệt kế max-min, -35 to +40oC chia vạch 1
NHIỆT KẾ TỦ LẠNH, KHO LẠNH, ÂM SÂU CHỨA THỰC PHẨM:
Z640550 Nhiệt kế tủ lạnh, -50 to +50oC
Z640742 Nhiệt kế tủ lạnh, -40 -> +40oC, chia vach 0.5oC
T108406 Nhiệt kế rượu cho kho lạnh, âm sâu chứa thực phẩm -35 to +20oC, chia vach 0.5oC
Z641370 Nhiệt kế thời tiết, Nhiệt ẩm kế 3 đồng hồ, nhiệt độ 15>60oC , độ ẩm 0-100%, áp xuất, 71-81mmHg.
TỶ TRỌNG KẾ, BAUME KẾ, CỒN KẾ:
H 801362 Tỷ trọng kế 0.800-1.000, độ chính xác 0.002g/cm³ Amarell-Đức
H 801364 Tỷ trọng kế 1.000-1.200, độ chính xác 0.002g/cm³ Amarell-Đức
H 801366 Tỷ trọng kế 1.200-1.400, độ chính xác 0.002g/cm³ Amarell-Đức
H801050 Tỷ trọng kế 0.600-0.700, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801052 Tỷ trọng kế 0.700-0.800, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801054 Tỷ trọng kế 0.800-0.900, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801056 Tỷ trọng kế 0.900-1.000, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801058 Tỷ trọng kế 1.000-1.100, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801060 Tỷ trọng kế 1.100-1.200, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801062 Tỷ trọng kế 1.200-1.300, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801064 Tỷ trọng kế 1.300-1.400, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801066 Tỷ trọng kế 1.400-1.500, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801068 Tỷ trọng kế 1.500-1.600, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801070 Tỷ trọng kế 1.600-1.700, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801072 Tỷ trọng kế 1.700-1.800, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801074 Tỷ trọng kế 1.800-1.900, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H801076 Tỷ trọng kế 1.900-2.000, độ chính xác 0.001g/cm³ Amarell-Đức
H808018 Tỷ trọng kế 1.050-1.100, độ chính xác 0.001g/cm3, Code: H808018 Amarell-Đức
H801800 Tỷ trọng kế 0.700-2000 độ chính xác 0.02g/cm3, Amarell-Đức
H826506 Tỷ trọng kế 0.800-0.850 độ chính xác 0.0005g/cm3, Amarell-Đức
H826508 Tỷ trọng kế 0.850-0.900 độ chính xác 0.0005g/cm3, Amarell-Đức
H826628 Tỷ trọng kế 0.950-1.000 độ chính xác 0.0005g/cm3, đo dầu FO Amarell-Đức
H800016 Tỷ trọng kế 1.060-1.120 độ chính xác 0.0005g/cm3, Amarell-Đức
H826640 Tỷ trọng kế 1.250-1.300độ chính xác 0.0005g/cm3, Amarell-Đức
H801494s Tỷ trọng kế 1.000-1.200độ chính xác 0.002g/cm3, Amarell-Đức
H860600 Tỷ trọng kế đo ammonia 0-35%, Code: H860600 Amarell-Đức
H845050s Tỷ trọng kế đo đường Brix 0-10, chia 0.1 Amarell-Đức
H842400 Baume kế 0-10 chia 1/1 Amarell-Đức
H843100 Baume kế 0-30 chia 1/1 Amarell-Đức
H843198 Baume kế 0-70 chia 1/1 Amarell-Đức
H842810 Baume kế 0-20 chia 1/1 Amarell-Đức
H842814 Baume kế 20-40 chia 1/1 Amarell-Đức
H842818 Baume kế 40-60 chia 1/1 Amarell-Đức
H842820 Baume kế 50-70 chia 1/1 Amarell-Đức
CỒN KẾ
H850256 Cồn kế 0-100% Amarell-Đức
H850320 Cồn kế 0-25 % Amarell-Đức
H850290 Cồn kế 0-70 % Amarell-Đức
H850274 Cồn kế 0-100%, có nhiệt kế Amarell-Đức

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét