SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Tủ sấy Oven NDO - 420
- Dòng tủ sấy đối lưu tự nhiên dễ sử dụng
- Trang bị bộ bảo vệ nhiệt độc lập
- Chức năng hẹn giờ
- Chức năng bù nhiệt độ
- Có thể thay đổi bên đặt cánh tủ
- Dung tích 91 lít
Blog chỉ đại diện một số thiết bị, hóa chất phòng thí nghiệm. Để biết thêm các sản phẩm khác liên hệ : Sales :Nguyễn Thị Nhung ( sdt : 01666928788) http://chotructuyen.net/thietbithinghiem
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm chuyên dùng trong phòng RD, QA,...
| Model | NDO-401 | NDO-401W | NDO-501 | NDO-501W | |||||
| Cat. No. | 232000 | 232010 | 232020 | 232030 | |||||
| Air circulation | Natural Convection | ||||||||
| Temp. control range | RT+10~300℃ | RT+10~270℃ | RT+10~300℃ | RT+10~270℃ | |||||
| Temp. control accuracy | ±1℃ | ||||||||
| Operation temp. range | 40~300℃ | 40~270℃ | 40~300℃ | 40~270℃ | |||||
| Temp. distribution accuracy | ±10℃ at 300℃ | ±7℃ at 270℃ | ±10℃ at 300℃ | ±7℃ at 270℃ | |||||
| Max. temp. reaching time | 60 min | 50 min | 70 min | 60 min | |||||
| Temp. control | P.I.D control | ||||||||
| Temp. setting & display | Sheetkey input・Digital display | ||||||||
| Program | Auto start, Auto stop, Auto start/Auto stop (W) | ||||||||
| Safety functions | Leak/overcurrent braker, Temp. fuse, Independent overheat protector, Door switch (W) | ||||||||
| Self diagnosis (CPU mal-function, Over heating, SSR short, heater brake, Upper temp. limit) | |||||||||
| Heater | 1.2kW | 1.4kW | |||||||
| Temp. sensor | K thermocouple (CA) | ||||||||
| Chamber dimensions(mm) | 460W x 475D x 450H | 610W x 525D x 500H | |||||||
| Chamber capacity | 98L | 160L | |||||||
| Chamber material | SUS 304 | ||||||||
| Shelf | 2 pcs | ||||||||
| Shelf pitch & step | 45mm 9 steps | 48mm 9 steps | |||||||
| Observation window | - | 200W x 250H | - | 200W x 250H | |||||
| Overall dimensions(mm) | 590W x 635D x 810H | 740W x 685D x 860H | |||||||
| Weight | 50kg | 62kg | |||||||
| Power source | AC100V 12A 1.2kVA | AC100V 14A 1.4kVA | |||||||
| HSX: Đức |
| - Sử dụng thân thiện |
| - Màn hình đồ thị thông minh |
| - Các giá trị đo được hiển thị theo biểu đồ |
| - Cổng kết nối USB và SD card |
| - Không có thủy ngân, thân thiện với môi trường |
| - Điều khiển từ xa (remote) |
| - Lựa chọn thời gian sử dụng từ 1 đến 28 ngày |
| - Chương trình hoạt động độc lập cho 6 vị trí riêng biệt |
| - Hệ thống khuấy từ dung điện 220V 50Hz |
| Ứng dụng: |
| * Nước thải |
| * Xác định hoạt động sinh học |
| * Dây chuyền xử lý nước thải |
| * Các phòng thí nghiệm phân tích |
| * Nghiên cứu khoa học |
| Tiêu chuẩn: |
| * APHA, AWWA, WEF Standard Methods 5210D |
| * H55 as a supplement to EN 1899-2 |
| Thông số kỹ thuật: |
| * Nguyên lý đo: manometric, mercury-free, electronic pressure |
| sensor |
| * Giới hạn đo [mg/l O2]: 0 -40; 0 - 80; 0 - 200; 0 - 400; 0 - 800; |
| 0 - 2000; 0 - 4000 mg/l |
| * Ứng dụng: BOD5, BOD7, OECD 301F, … |
| * Màn hình: 128 x 240 pixel, 45 x 84 mm, backlit |
| * Thời gian đo: Tùy chọn, 1 đến 28 ngày |
| * Tự động lưu kết quả: lên đến 672 kết quả, phụ thuộc vào thời gian đo |
| * Khoảng thời gian lưu kết quả đo: |
| - mỗi giờ nếu chọn chu kì đo là 24 giờ |
| - mỗi hai giờ nếu chọn chu kì đo là 48 giờ |
| - mỗi ngày nếu chọn chu kì đo là từ 3 - 28 ngày |
| * Chức năng tự khởi động đo khi nhiệt độ trong mẫu cân bằng |
| * Hệ thống khuấy từ cảm ứng trung tâm |
| * Giao diện: RS232 kết nối máy in hay PC, USB stick, SD card |
| * Hiển thị thời gian thực (real-time clock) |
| * Kích thước: L375 x W181 x H230 mm |
| * Khối lượng: 5750g |
| * Loại bảo vệ: TP54 (sensor head) |
| * Housing: ABS |
| * Approval: CE |
| Cung cấp bao gồm: |
| * BD600, một bộ hoàn chỉnh với 6 sensor và bộ điều khiển bằng pin |
| * Bộ nguồn gồm cáp Y cung cấp điện cho BD600 và bộ khuấy |
| * 1 x cáp USB |
| * 1 x remote control |
| * Bộ khuấy từ dung điện |
| * 6 x Chai chứa mẫu |
| * 6 x Miếng đệm cao su |
| * 6 x Cá từ |
| * 1 x Bình flask lấy mẫu 157 ml |
| * 1 x Bình flask lấy mẫu 428 ml |
| * 1 x Chai KOH 50mL |
| * 1 x Chai chất ức chế nitơ 50mL |
| * 1 x Sách hướng dẫn sử dụng |
| ET618-4 type 180 Tủ ấm BOD |
| - Xác định BOD ở 20oC |
| - Lưu mẫu nước thải 4oC |
| - Hoạt động enzyme (TTC test) 25oC |
| - Đến colony 37oC |
| * Kèm theo 3 giá kim loại; 1 chậu hứng ; 4 ổ cắm điện bên trong |
| * Khoảng nhiệt độ hoạt động: +2 … +40 oC, điều chỉnh 0,1oC |
| * Tiêu thụ điện năng khoảng 1,35 kWh/24h |
| * Kích thước trong: W430 x D515 x H700 mm |
| * Thể tích tủ: 135L |
| * Kích thước tổng thể: W600 x D600 x H850 mm |
| * Khối lượng: 39 kg |
| * Màn hình hiển thị: LED backlit, độ phân giải 0,1oC |
| * Quạt: output 320 m3/h; dạng trục |
| * Tích hợp bộ làm mát và gia nhiệt mạnh mẽ |
| * Thiết kế cách điện hoàn toàn kèm bộ điều khiển nhiệt độ phổ biến |
| * Cửa có khóa |
| * Cơ chất làm lạnh: R134a |
| * Approval: CE |
| Order No. | 9420300 | ||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Category | Temperature Control PRESTO | ||||||||||||||||
| Working temperature range (°C) | -30 ... +250 | ||||||||||||||||
| Temperature control | ICC | ||||||||||||||||
| Temperature stability (°C) | ±0.01 ... ±0.05 | ||||||||||||||||
| Setting / display resolution | 0.01 °C | ||||||||||||||||
| Integrated programmer | 8x60 steps | ||||||||||||||||
| Temperature Display | TFT Touchscreen | ||||||||||||||||
| Heating capacity (kW) | 2.7 | ||||||||||||||||
| Cooling capacity (Medium Ethanol) |
| ||||||||||||||||
| Pump capacity flow rate (l/min) | 25 | ||||||||||||||||
| Pump capacity flow pressure (bar) | 0.5 | ||||||||||||||||
| Pump connections | M24x1.5 | ||||||||||||||||
| Refrigerant | R507 | ||||||||||||||||
| External Pt100 sensor connection | integrated | ||||||||||||||||
| Digital interfaces | RS232 SD memory card USB Ethernet Modbus Optional: RS485, Profibus | ||||||||||||||||
| Ambient temperature | 5...40 °C | ||||||||||||||||
| Dimensions W x L x H (cm) | 25 x 59 x 62 | ||||||||||||||||
| Weight (kg) | 62 | ||||||||||||||||
| Sound pressure level (distance 1 m) max. (dBA) | 54 | ||||||||||||||||
| Process volume min. (active heat exchanger volume) liters | 2.4 (1.4) | ||||||||||||||||
| Internal usable expansion vol. (liters) | 1.5 | ||||||||||||||||
| Classification according to DIN12876-1 | Classification III (FL) | ||||||||||||||||
| Analog connection input / output | Optional | ||||||||||||||||
| Cooling of compressor | 1-stage Air |