SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
| 2.831.0010 MÁY XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM |
| THEO PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ KARL FISHER |
| Model: 831 KF Coulometer |
| Hãng sx : Metrohm - Thụy Sỹ |
| Đáp ứng tiêu chuẩn : ASTM D6304 |
| - Dùng xác định hàm lượng nước trong xăng, các loại dầu, khí,… |
| mà không cần phải xác định hệ số Titer, giới hạn phát hiện có thể |
| đến mircogram. |
| - Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung vơí máy vi tính |
| - Thiết kế nhỏ gọn đẹp vơí màn hình tinh thể lỏng LCD lớn, |
| đồ thị được hiển thị cùng lúc với quá trình đo. |
| - Kết quả được hiển thị vơí nhiều đơn vị như ppm, mg, g, %… |
| - Nhiều ngôn ngữ vận hành: Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, |
| Bồ Đồ Nha, Thụy Điển. |
| - Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP, ISO900X thông báo |
| lịch bảo trì, thông tin về mẫu và chủ động cảnh báo giá trị |
| kết quả đo nếu vượt qua giới hạn cho phép. |
| - Kết quả cũng có thể được in ra máy in bên ngoài. |
| Thông số kỹ thuật: |
| * Tốc độ chuẩn độ: 2,24mg H2O/phút |
| * Khoảng đo: 10µg đến 200mg H2O |
| * Độ phân giải: 0,1µg |
| * Độ chính xác theo nước chuẩn: |
| - từ 10µg đến 1000µg chính xác +/-3µg |
| - trên 1000µg chính xác +/- 0.3% |
| * Bộ nhớ máy: lưu được 100 phương pháp. |
| * Hai cổng kết nối RS232C kết nối máy tính, máy in, cân. |
| * Kích thước : r x c x s : 145 x 194 x 307 (mm) |
| * Khối lượng máy: 5.7kg |
| * Nguồn điện : 240V/50Hz |
| Cung cấp kèm theo : |
| 2.728.0010 Máy khuấy từ 728 |
| 6.2130.090 Bàn phím điều khiển |
| 6.0341.100 Điện cực chỉ thị platin |
| 6.0344.100 Điện cực generator có màng |
| 6.1464.320 Cốc chuẩn độ 80 - 250 mL |
| 6.1448.020 Màn làm kín silicone, 1 hộp/5 miếng |
| 6.1903.030 Cá từ 25mm |
| 6.2104.020 Dây cáp điện cực chỉ thị |
| 6.2104.120 Dây cáp điện cực generator |
| 6.2811.000 Hạt hút ẩm 250g/hộp |
| Và các phụ tùng cần thiết khác |
| Hóa chất cần thiết: |
| 34836 Hydranal-Coulomat AG, 500ml |
| 34840 Hydranal-Coulomat CG, 50ml |
| 34847 Water standard 0.10, 1 ống/4ml, 10 ống/1 hộp |