Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Năm, 24 tháng 9, 2015

Máy so màu

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Máy so màu 



Nhà sản xuất :  UK

Đáp ứng tiêu chuẩn : AOCS, ISO, ASTM, CIE và Spectral Data.

Ứng dụng so màu các sản phẩm của Dầu và Chất béo.

Màn hình LCD lớn: dễ dàng quan sát, có thể hiển thị đồ thị hay dữ liệu với nhiều ngôn ngữ khác nhau.

Kỹ thuật RCMSi: Remote Calibration & Maintance Service bằng internet.

Dữ liệu xuất theo GLP gồm: ngày, giờ, mẫu và ID người đo 



- Colour scale / range:


* Saybolt color: -16 (darkest) to +16 (lighest).


* ASTM color: 0.5 - 8 units.


* Pt-Co/ Hazen/ APHA colour: 0-500 mg Pt/l.

- Dữ liệu phổ:


* Độ truyền suốt: 0 - 100% (full spectrum & specified wavelength).


* Tỷ trọng quan: 0 - 2.5 ( full spectrum &specified wavelength).





Máy so màu  PFXi-195/3


Đặc tính kỹ thuật :


- Nguyên tắc đo: 16 kính lọc (16 interference filters).


- Khoảng đo: 420 - 710 nm.


- Độ rộng dãi tần: 10 nm.


- Độ lặp lại:


* Trục (x, y): +/- 0.0002.


* Delta E: 0.2.


- Thời gian đo: ít hơn 30 giây.


- Có chức năng tự động hiệu chuẩn.


- Góc quan sát: 2o, 10o


- Nguồn đèn :5V, 10W, đèn tungsten halogen.


- Path length: 0.1 - 153 mm.


- Có cổng USB, giao diện RS232, nối với thiết bị ngoại vi.


- Bố nhớ lưu trữ 100.000 dữ liệu.


- Màn hình hiển thị kết 240 x 128.


- Ngôn ngữ sử dụng: Anh, Pháp, Đức, Ý, Nga, Hoa, Nhật,…


- Kích thước, W x D x H: 435 x 195 x 170 mm.


- Trọng lượng: 7.7kg.


- Nguồn điện: 115 - 240V 50/60Hz.


Cung cấp kèm theo :

- Phần mềm.


- Cell đo 33 mm và 50 mm.


- Đèn dự phòng.


- Hướng dẫn sử dụng.


- Màu chuẩn cần mua:


* 134240 AOCS-Tintometer Colour 0.3R 2.0Y.


* 134260 AOCS-Tintometer Colour 1.2R 12Y.


* 132270 AOCS-Tintometer Colour 2.2R 22Y.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét