Bài đăng nổi bật

Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm  chuyên dùng trong phòng RD, QA,...

Thứ Tư, 5 tháng 10, 2016

Máy chuẩn độ Karl Fischer 870 Titrino Plus (Metrohm – Thụy Sỹ)

Đơn giá: Thoả thuận 

Hãng sản xuất: Metrohm – Thụy Sỹ

Nơi rao: Toàn quốc

Người đăng : Nguyễn Thị Nhung

SDT : 01666928788

Mail : Jemilynguyen@gmail.com



Máy chuẩn độ Karl Fischer 870 Titrino Plus (Metrohm – Thụy Sỹ)

Hãng cung cấp: Metrohm - Thuỵ Sỹ

Model: 870 Titrino Plus

Code: 2.870.0010

- Máy được thiết kế theo tiêu chuẩn ASTM E203

- Thiết bị chuẩn độ KF theo phương pháp thể tích mới nhất

của Metrohm, sử dụng dung dịch chuẩn Titrant hay

Composite. Thiết kế mới kế thừa các tính năng của các máy

Titrino như: 784, 787, 795. Khả năng xác định hàm lượng

ẩm trong mẫu từ vài ppm đến 100% với độ chính xác cao

trong mẫu rắn, lỏng hay khí. Vận hành trực tiếp trên máy

không cần sử dụng phần mềm.

- Thang đo: Từ vài ppm đến 100% như xăng, DO,

condensate

- Độ phân giải: 0,1ug H2O

- Độ chính xác:

+ Với 10ug đến 1000ug H2O: +/-0,3ug

+ Với > 1000ug H2O chính xác +/-3% hoặc tốt hơn

- Kết quả được hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng LCD

- Sử dụng cùng máy khuấy từ 803 có chức năng khuấy từ

và bơm hút dung môi tự động, làm giảm ảnh hưởng của độ

ẩm môi trường, rút ngắn thời gian chuẩn độ

* Những điểm nổi bật của máy 870KF:

- Lắp đặt, vận hành đơn giản do phương pháp được tính

hợp sẵn trong máy

- Cho độ chính xác cao, độ phân giải cao

- Màn hình lớn hiển thị đường cong về thông số của quá

trình chuẩn độ

- Kết nối với máy in qua cổng USB

- Tương thích với Exchange Unit Intelligent có 1 con chíp

thông minh lưu trữ thông tin liên quan đến chất chuẩn như

nồng độ, ngày sử dụng, ngày hết hạn..

- Bàn phím được tích hợp trên máy

- Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP/GMP

- Cài đặt các thông số chất chuẩn cho hơn 50 phương pháp

khác nhau, người sử dụng có thể gọi ra mỗi phương pháp

riêng lẻ để đo mẫu

* Thông số kỹ thuật:

- Measuring mode: Ipol

+ Cường độ: -120 đến 120 uA (increment: 1uA)

+ U pol: -1200 đến 1200 mV

+ Độ phân giải: 0,1 mV

+ Độ chính xác: +/-0,2 mV

- Measuring model: U Pol

+ Thế: -1200 đến 1200 mV (Increment: 10mV)

+ Ipol: -120 đến 120 uA

+ Độ phân giải: 0,1 uA

- Tương thích với các loại Exchange units: 1, 5, 10, 20 ml

- Độ phân giải: 10 000 bước chia trên tổng thể tích burret

- Độ chính xác: tương thích ISO/DIN standard 8655-3

- Interface:

+ 1 cổng USB: Kết nối với máy in, bàn phím, chuột

+ 1 cổng MSB: kết nối với máy khuấy từ

+ 1 cổng Remote: kết nối với bộ lấy mẫu tự động

- Nguồn điện: 100 - 240V; 50/60Hz

- Nhiệt độ thích hợp vận hành: 5oC đến 45oC

- Kích thước W x H x D: 142 x 160 x 310 mm

- Khối lượng: 2950 g

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét