Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
sdt: 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
giới thiệu sản phẩm:
Hãng: Tây Ban Nha
Model: OASS203
Đặc tính thiết bị:
Tuân theo tiêu chuẩn ISO 9001 cho việc đo lường và kiểm soát thiết bị
Ứng dụng nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và dùng cho đánh giá chất lượng trong quá trình sản xuất trong việc xác định phân tích kích thước hạt..
-Tải trọng: lên đến 6 kg mẫu
-Chuyển động theo 3 chiều (3D), phân tách rời mẫu trên các rây
-Có thể sàng ướt và sàng khô
-Kiểm soát: bằng bộ vi xử lý
-Tốc độ : tương đương đến 64 RPM
-Lưu trữ: 16 chương trình
-Thời gian: từ 10 giây đến 99 phút
-Độ ồn: cực kỳ nhỏ
-Được phủ kim loại, bền và ổn định
-Kích thước: RxDxC : 280 x 370x 765
-Công suất: 120W
-Nguồn: 220-240V/50-60Hz
-Khối lượng: 14,5 kg
Blog chỉ đại diện một số thiết bị, hóa chất phòng thí nghiệm. Để biết thêm các sản phẩm khác liên hệ : Sales :Nguyễn Thị Nhung ( sdt : 01666928788) http://chotructuyen.net/thietbithinghiem
Bài đăng nổi bật
Máy nhũ hóa mỹ phầm - Anh- silverson
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm chuyên dùng trong phòng RD, QA,...
Thứ Hai, 23 tháng 11, 2015
Thứ Năm, 19 tháng 11, 2015
THIẾT BỊ KHUẤY TRỘN THEO MẺ (BATCH MIXER)
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
sdt : 01666928788
Đơn giá : Thỏa thuận
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
sdt : 01666928788
Đơn giá : Thỏa thuận
THIẾT BỊ KHUẤY TRỘN THEO MẺ (BATCH MIXER) | |
Hãng sản xuất: Anh (UK) | |
Ứng dụng rộng rãi trong sản xuất sơn, mực, hồ, hóa chất, dung dịch và chất bao phủ | |
Sự hoạt động của đầu cánh khuấy rotor/ stator nhanh chóng nghiền nát và hòa tan nhựa, polymer, phân tán các sắc tố và các nguyên liệu thô khác, bao gồm các thành phần chức năng | |
Mỗi mẻ khuấy không chỉ bao gồm trộn, nó còn làm khuấy, phân tán, nhũ hoá, đồng hoá, nghiền làm tan rã chất rắn | |
Nhờ vào đầu cánh khuấy, mỗi mẻ trộn khuấy được thực hiện nhanh hơn máy khuấy trộn thông thường, nâng cao chất lượng sản phẩm và đạt hiệu quả quá trình | |
Các đầu cánh khuấy dễ dàng lựa chọn thay thế để thực hiện nhiều chức năng khác nhau | |
Thông số kỹ thuật: | |
- Khả năng khuấy: tùy vào độ nhớt | |
+ Độ nhớt thấp như nước: 32 gallon (~121 lít) | |
+Độ nhớt cao :5 gallon (~19 lit) | |
-Vật liệu: Các phần tiếp xúc bằng thép không gỉ 316L | |
-Motor: 5 HP | |
- Cấu trúc dễ dàng vệ sinh, làm sạch | |
-Tốc độ cánh khuấy: 3600 RPM | |
-Chiều dài đầu khuấy: 787 mm | |
- Đường kính đầu khuấy stator: ~112 mm | |
-Đường kính rotor: ~101 mm | |
-Kích thước tổng thể: (mm): DxRxC: 1130x914x2184 | |
-Nguồn 230V | |
Lựa chọn thêm: | |
Floor Stand : Model E (M Steel Power Coated) | |
Stator phù hợp cho các loại mẫu khác nhau |
Thứ Hai, 16 tháng 11, 2015
Thiết bị phân tích Lưu huỳnh trong xăng dầu (Horiba – Nhật Bản)
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Thiết bị phân tích Lưu huỳnh trong xăng dầu (Horiba – Nhật Bản)
Thông số kỹ thuật
Thiết bị phân tích Lưu huỳnh trong xăng dầu (Horiba – Nhật Bản)
Hãng cung cấp: Horiba – Nhật Bản
Model: SLFA-20
Đặc tính kỹ thuật:
Độ chính xác cao với độ lặp lại 15ppm và giới hạn phát hiện thấp 20ppm
Có 5 đường cong hiệu chuẩn, lựa chọn tự động
Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ
Đáp ứng tiêu chuẩn JIS K2541, JIS B7995, ASTM D4294, ISO 8754
Model: SLFA-2100/2800
Đặc tính kỹ thuật:
Dải đo rộng đến 9.999%
Biểu đồ hiệu chuẩn, chọn tự động 7 thang đo Biểu
Đáp ứng tiêu chuẩn JIS K2541, JIS B7995, ASTM D4294, ISO 8754
Độ chính xác cao với độ lặp lại 1.6ppm và giới hạn phát hiện 5ppm
Model: SLFA-UV21A
Đặc tính kỹ thuật:
Bộ lọc phản xạ cho phân tích độ nhạy cao
Lò nằm ngang tối ưu hiệu quả đốt mẫu
Độ lặp lại tối ưu với giới hạn phát hiện 30ppb
Bộ lấy mẫu 4 trục làm sạch tự động
Phần mềm chạy trên hệ điều hành Windows vận hành đơn giản
Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D5453(USA)
Đặc tính kỹ thuật Model: SLFA-20
Nguyên lý Phân tích huỳnh quang tia X
Mẫu Hàm lượng lưu huỳnh trong các sản phẩm xăng dầu
Nguyên tố Lưu huỳnh Dải : 0 ~ 5%
Giới hạn phát hiện 20ppm Độ chính xác: 15ppm
Hiệu chuẩn Hiệu chuẩn bằng mẫu chuẩn (2 ~ 20 điểm hiệu chuẩn)
Lượng mẫu yêu cầu 4 ~ 10ml Kết nối ngoài: RS-232C
Thời gian đo 10, 30, 100 hoặc 600 giây, tùy chọn Công suất tiêu thụ: 80VA
Nguồn hoạt động 100V AC ~ 240V AC 10%, 50.60Hz Trọng lượng: 8kg
Kích thước 250 x 407 x 138mm
Model: SLFA-2100/2800
Nguyên lý Phân tích huỳnh quang tia X Độ chính xác:<5ppm(1%S)
Mẫu Hàm lượng lưu huỳnh trong các sản phẩm xăng dầu <1.6ppm(0%)
Nguyên tố Lưu huỳnh Dải : 0 ~ 9,999%
Giới hạn phát hiện 5ppm Độ chính xác: 15ppm
Hiệu chuẩn Hiệu chuẩn bằng mẫu chuẩn (2 ~ 20 điểm hiệu chuẩn) Kết nối ngoài: RS 232
Lượng mẫu yêu cầu 4 ~ 10ml Kết nối ngoài: RS-232C
Thời gian đo Tùy chọn 10 ~ 600 giây Công suất tiêu thụ: 150VA
Nguồn hoạt động 100V AC ~ 240V AC 10%, 50.60Hz Trọng lượng: 21kg/28kg
Kích thước 430 x 500 x 230mm Số mẫu: SLFA-2100:1;2008:8
Đặc tính kỹ thuật Model: SLFA-UV21A
Nguyên lý Huỳnh quang cực tím đốt cháy Giói hạn phát hiện:30ppb
Mẫu Hàm lượng lưu huỳnh trong dầu hỏa, dầu lửa, dầu thô Chính xác:SD 0.5ppm(30ppm)
Nguyên tố Lưu huỳnh SD 0.2ppm(15ppm)
Giới hạn phát hiện 20ppm
Hiệu chuẩn Hiệu chuẩn bằng mẫu chuẩn (2 ~ 20 điểm hiệu chuẩn)
Lượng mẫu yêu cầu 5 ~ 20µL
Thời gian đo 1 ~ 5 phút Công suất tiêu thụ: 15kVA
Bộ nạp mẫu tự động truyền động theo trục X, Y, Z
Chức năng làm sạch 42 mẫu
Nguồn hoạt động 100V AC ~ 240V AC 10%, 50.60Hz , 15KVA
Chức năng Làm sạch: làm sạch và rửa ống đốt cháy
Tạm ngừng: Chuỗi các phép đo
Chuẩn đoán tự động: hiển thị báo hiệu, báo tg bảo dưỡng
Ghi nhớ: giá trị đo lường
Biểu đồ: Các đường cong tách chất
Thông sô: trung bình, SD, CV, biểu đồ
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Thiết bị phân tích Lưu huỳnh trong xăng dầu (Horiba – Nhật Bản)
Thông số kỹ thuật
Thiết bị phân tích Lưu huỳnh trong xăng dầu (Horiba – Nhật Bản)
Hãng cung cấp: Horiba – Nhật Bản
Model: SLFA-20
Đặc tính kỹ thuật:
Độ chính xác cao với độ lặp lại 15ppm và giới hạn phát hiện thấp 20ppm
Có 5 đường cong hiệu chuẩn, lựa chọn tự động
Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ
Đáp ứng tiêu chuẩn JIS K2541, JIS B7995, ASTM D4294, ISO 8754
Model: SLFA-2100/2800
Đặc tính kỹ thuật:
Dải đo rộng đến 9.999%
Biểu đồ hiệu chuẩn, chọn tự động 7 thang đo Biểu
Đáp ứng tiêu chuẩn JIS K2541, JIS B7995, ASTM D4294, ISO 8754
Độ chính xác cao với độ lặp lại 1.6ppm và giới hạn phát hiện 5ppm
Model: SLFA-UV21A
Đặc tính kỹ thuật:
Bộ lọc phản xạ cho phân tích độ nhạy cao
Lò nằm ngang tối ưu hiệu quả đốt mẫu
Độ lặp lại tối ưu với giới hạn phát hiện 30ppb
Bộ lấy mẫu 4 trục làm sạch tự động
Phần mềm chạy trên hệ điều hành Windows vận hành đơn giản
Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D5453(USA)
Đặc tính kỹ thuật Model: SLFA-20
Nguyên lý Phân tích huỳnh quang tia X
Mẫu Hàm lượng lưu huỳnh trong các sản phẩm xăng dầu
Nguyên tố Lưu huỳnh Dải : 0 ~ 5%
Giới hạn phát hiện 20ppm Độ chính xác: 15ppm
Hiệu chuẩn Hiệu chuẩn bằng mẫu chuẩn (2 ~ 20 điểm hiệu chuẩn)
Lượng mẫu yêu cầu 4 ~ 10ml Kết nối ngoài: RS-232C
Thời gian đo 10, 30, 100 hoặc 600 giây, tùy chọn Công suất tiêu thụ: 80VA
Nguồn hoạt động 100V AC ~ 240V AC 10%, 50.60Hz Trọng lượng: 8kg
Kích thước 250 x 407 x 138mm
Model: SLFA-2100/2800
Nguyên lý Phân tích huỳnh quang tia X Độ chính xác:<5ppm(1%S)
Mẫu Hàm lượng lưu huỳnh trong các sản phẩm xăng dầu <1.6ppm(0%)
Nguyên tố Lưu huỳnh Dải : 0 ~ 9,999%
Giới hạn phát hiện 5ppm Độ chính xác: 15ppm
Hiệu chuẩn Hiệu chuẩn bằng mẫu chuẩn (2 ~ 20 điểm hiệu chuẩn) Kết nối ngoài: RS 232
Lượng mẫu yêu cầu 4 ~ 10ml Kết nối ngoài: RS-232C
Thời gian đo Tùy chọn 10 ~ 600 giây Công suất tiêu thụ: 150VA
Nguồn hoạt động 100V AC ~ 240V AC 10%, 50.60Hz Trọng lượng: 21kg/28kg
Kích thước 430 x 500 x 230mm Số mẫu: SLFA-2100:1;2008:8
Đặc tính kỹ thuật Model: SLFA-UV21A
Nguyên lý Huỳnh quang cực tím đốt cháy Giói hạn phát hiện:30ppb
Mẫu Hàm lượng lưu huỳnh trong dầu hỏa, dầu lửa, dầu thô Chính xác:SD 0.5ppm(30ppm)
Nguyên tố Lưu huỳnh SD 0.2ppm(15ppm)
Giới hạn phát hiện 20ppm
Hiệu chuẩn Hiệu chuẩn bằng mẫu chuẩn (2 ~ 20 điểm hiệu chuẩn)
Lượng mẫu yêu cầu 5 ~ 20µL
Thời gian đo 1 ~ 5 phút Công suất tiêu thụ: 15kVA
Bộ nạp mẫu tự động truyền động theo trục X, Y, Z
Chức năng làm sạch 42 mẫu
Nguồn hoạt động 100V AC ~ 240V AC 10%, 50.60Hz , 15KVA
Chức năng Làm sạch: làm sạch và rửa ống đốt cháy
Tạm ngừng: Chuỗi các phép đo
Chuẩn đoán tự động: hiển thị báo hiệu, báo tg bảo dưỡng
Ghi nhớ: giá trị đo lường
Biểu đồ: Các đường cong tách chất
Thông sô: trung bình, SD, CV, biểu đồ
Thứ Sáu, 13 tháng 11, 2015
Thiết bị đo, giám sát khí thải - Mỹ
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Thiết bị đo, giám sát khí thải.
HSX:Mỹ
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Thiết bị đo, giám sát khí thải.
HSX:Mỹ
Sử dụng cho ngành công nghiệp luyện kim, luyện thép,nhà máy nhiệt điện, ...
- thiết bị có khả năng theo dõi lên đến 7 thành phần khí O2, CO, NO, NO2, H2S, CxHy và CO2
- Tính toán nhiều quá trình đốt như hiệu suất đốt, tỷ lệ mất nhiệt, nhiệt độ khí thải, tốc độ phát thải, độ chênh lệch áp và các thông số kỹ thuật khác.
- Màn hình màu TFT với đèn nền LED , giao diện mini - USD, đầu đọc thẻ SD, giao diện IRDA cho tốc độ máy in hồng ngoại cao
- Bộ nhớ lưu trữ 1000 lần đo
- Pin hoạt động 15h liên tục, tiện lợi cho việc di chuyển
-Thiết bị được lập trình nhiều chương trình đo cho các loại nhiên liệu khác nhau, khách hàng có thể tự chọn chương trình đo phù hợp với loại nhiên liệu của mình
- thiết bị có khả năng theo dõi lên đến 7 thành phần khí O2, CO, NO, NO2, H2S, CxHy và CO2
- Tính toán nhiều quá trình đốt như hiệu suất đốt, tỷ lệ mất nhiệt, nhiệt độ khí thải, tốc độ phát thải, độ chênh lệch áp và các thông số kỹ thuật khác.
- Màn hình màu TFT với đèn nền LED , giao diện mini - USD, đầu đọc thẻ SD, giao diện IRDA cho tốc độ máy in hồng ngoại cao
- Bộ nhớ lưu trữ 1000 lần đo
- Pin hoạt động 15h liên tục, tiện lợi cho việc di chuyển
-Thiết bị được lập trình nhiều chương trình đo cho các loại nhiên liệu khác nhau, khách hàng có thể tự chọn chương trình đo phù hợp với loại nhiên liệu của mình
BỘ KIỂM TRA NHANH TỶ TRỌNG TRONG DẦU - KITTIWAKE - ANH
BỘ KIỂM TRA NHANH TỶ TRỌNG TRONG DẦU
Hãng sản xuất: KITTIWAKE - ANH
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
Hãng sản xuất: KITTIWAKE - ANH
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT: 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
* Thông số kỹ thuật:
- Accuraacy: typically within +/- 0.1 % (800 - 1010 kg/m3)
- Calculation: density in kg/ m3 at 15 oC in vacuo, centipoise to centistokes, CCAl - calculatd carbon aromaticity index
- Correlation: ASTM D1298 IP160
- Dimension : 18 cm x 23 cm x 10cm
- Power: 110/240 VAC
- Range : 800 to 1010 kg/m3
- Temperature : 50 - 70 oC
- Test time : heating from 15 oC 10mins, repeat test maxmin 30 seconds
- Weight : 2.20 kg
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT TRONG DẦU
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
* Thông số kỹ thuật :
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT TRONG DẦU
Hãng sản xuất: Anh
* Thông số kỹ thuật :
Accuracy: | Typically within ±3% (20 - 450 cSt) |
Application: | Fuel Oils and Lube Oils |
Calculations: | Viscosity at 15°C or 40°C (heated), Viscosity at 40°C (unheated, corrected to 40°C), Viscosity at 100°C (calculated), Calculated Aromaticity index (CCAI), Density correlation from 50°C to 15°C in vacuo, Variable viscosity Index (for unheated mode) |
Correlation: | ASTM D445, IP71 |
Dimensions: | 25 cm x 13 cm x 9 cms |
Power: | 110/240 VAC user selected |
Range: | 20 - 810 cSt at 50°C (ISO Fuel Grades RMA 10 to RMA 55), 20 - 810 cSt at 40°C (Lubricating Oils SAE5 through SAE50) |
Test Time: | Heating from 25°C in 10 mins, Viscosity at 40°C unheated 3 mins, Repeat tests 30 seconds maximum |
Máy kiểm tra nhanh nước trong dầu
Hãng sản xuất : Kittiwake - Anh
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail: Jemilynguyen@gmail.com
*Thông số kỹ thuật
Range:
0.02-1%, 200-1000 ppm, 0-10%, 0-20%
Range (LR):
0.02-1%, 100-3000 ppm, 0-10%
Test Time:
3 minutes
Memory:
Previous test
Battery Life:
Five years (5000 tests)
Ordering Information
Part Number
Description
FG-K1-101-KW
EasySHIP DIGI Water in Oil Kit
FG-K17032-KW
DIGI Water in Oil Kit (Low Range)
FG-K17766-KW
EasySHIP Electronic Oil Analysis Kit 0 - 1%
FG-K17767-KW
EasySHIP Electronic Oil Analysis Kit 0 - 6000ppm
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail: Jemilynguyen@gmail.com
*Thông số kỹ thuật
Range:
0.02-1%, 200-1000 ppm, 0-10%, 0-20%
Range (LR):
0.02-1%, 100-3000 ppm, 0-10%
Test Time:
3 minutes
Memory:
Previous test
Battery Life:
Five years (5000 tests)
Ordering Information
Part Number
Description
FG-K1-101-KW
EasySHIP DIGI Water in Oil Kit
FG-K17032-KW
DIGI Water in Oil Kit (Low Range)
FG-K17766-KW
EasySHIP Electronic Oil Analysis Kit 0 - 1%
FG-K17767-KW
EasySHIP Electronic Oil Analysis Kit 0 - 6000ppm
Máy kiểm tra nhanh nước trong dầu - Anh
Máy kiểm tra nhanh nước trong dầu
Hãng sản xuất : Anh
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
Hãng sản xuất : Anh
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
*Thông số kỹ thuật
Range:
0.02-1%, 200-1000 ppm, 0-10%, 0-20%
Range (LR):
0.02-1%, 100-3000 ppm, 0-10%
Test Time:
3 minutes
Memory:
Previous test
Battery Life:
Five years (5000 tests)
Ordering Information
Part Number
Description
FG-K1-101-KW
EasySHIP DIGI Water in Oil Kit
FG-K17032-KW
DIGI Water in Oil Kit (Low Range)
FG-K17766-KW
EasySHIP Electronic Oil Analysis Kit 0 - 1%
FG-K17767-KW
EasySHIP Electronic Oil Analysis Kit 0 - 6000ppm
Thứ Năm, 12 tháng 11, 2015
Phân cực kế
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Phân cực kế được thiết kế để đo lường tự động tất cả các giá trị của góc quay có thể nhìn thấy được
Gía trị đo lường được hiển thị kết quả trực tiếp bằng độ góc (angular degrees) sau khi mẫu đưa vào
Có nhiều ứng dụng trong các ngành dược phẩm, hóa học, đường, thực phẩm
Gía trị đo lường được hiển thị kết quả trực tiếp bằng độ góc (angular degrees) sau khi mẫu đưa vào
Có nhiều ứng dụng trong các ngành dược phẩm, hóa học, đường, thực phẩm
Công nghiệp dược phẩm
-Quản lý chu trình hóa học
-Điều khiển độ tinh khiết và phát hiện nồng độ
-Kiểm tra các chất có danh mục German Pharmacopoeia
-Điều khiển độ tinh khiết và phát hiện nồng độ
-Kiểm tra các chất có danh mục German Pharmacopoeia
Công nghiệp hóa học
-Điều khiển độ tinh khiết và phát hiện nồng độ
-Phân tích sự hoạt động của hợp chất (chất lượng và số lượng)
-Phát hiện sự thay đổi trong hình dạng cấu tạo
-Quản lý chu trình hóa học
-Phân tích sự hoạt động của hợp chất (chất lượng và số lượng)
-Phát hiện sự thay đổi trong hình dạng cấu tạo
-Quản lý chu trình hóa học
Công nghiệp đường
-Điều khiển chất lượng của sản phẩm đầu và cuối
-Phát hiện các chất fructose và glucose
-Phát hiện các chất fructose và glucose
Công nghiệp thực phẩm
-Phát hiện nồng độ
-Điều khiển độ tinh khiết và phát hiện nồng độ
-Quản lý chất lượng
-Điều khiển độ tinh khiết và phát hiện nồng độ
-Quản lý chất lượng
Thông số kỹ thuật
Khoảng đo: 45o
Độ phân giải: 0.005o (P3001RS), 0.001o (P3002RS)
Độ chính xác: <0.01 (P3001RS), <0.004o (P3002RS)
Khoảng thời gian đo: 10% (P3001RS), 1% (P3002RS)
Nguồn sáng: Đèn Sodium 589 nm
Nguồn điện: 110-230V, AC, 50/60Hz, 100w
Cung cấp kèm theo
Polarimeter tubes 100 and 200 mm
Spare sodium lamp 589 nm
Độ phân giải: 0.005o (P3001RS), 0.001o (P3002RS)
Độ chính xác: <0.01 (P3001RS), <0.004o (P3002RS)
Khoảng thời gian đo: 10% (P3001RS), 1% (P3002RS)
Nguồn sáng: Đèn Sodium 589 nm
Nguồn điện: 110-230V, AC, 50/60Hz, 100w
Cung cấp kèm theo
Polarimeter tubes 100 and 200 mm
Spare sodium lamp 589 nm
Thứ Ba, 3 tháng 11, 2015
Máy So Màu Di Động LC100 & SV100 lovibond
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
* Máy LC 100 có thể giúp bạn điều chỉnh và duy trì
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
LC100 & SV100 SPECTROCOLORIMETER
Nhà sản xuất: (Anh Quốc)
* Máy LC 100 có thể giúp bạn điều chỉnh và duy trì
màu sắc cho các sản phẩm theo quy chuẩn thông suốt quá trình
sản xuất.
* Máy là một thiết bị nhẹ, dễ dàng sử dụng, không chỉ giúp xác định
màu cho mẫu mà còn phân tích sao đưa màu đó về gần giá trị màu
chuẩn đã biết trước
* LC 100 kết hợp với bộ giữ mẫu SV 100 tạo thành một thiết bị
so màu hoàn hảo cho kiểm tra màu của thực phẩm, bột, các loại
mỹ phẩm hay mẫu dạng paste
* Sau khi đo xong, kết quả có thể xuất sang file dạng PDF hay
Excel. Có thể lưu trong PC hay in ra (thông qua mode USB)
* Ghi nhận hình ảnh của mẫu bằng 08 loại ánh sáng thấy được và
01 tia UV LED (9 tần số)
* Kỹ thuật đo mẫu ở một góc hình học 45/0 độ
* Bộ nhớ máy có thể lưu lên đến 350 kết quả và so sánh chúng với
20 màu chuẩn có sẵn tron máy
Ứng dụng: dùng so màu sản phẩm trong các ngành sau:
* Các loại sơn phủ bề mặt
* Thực phẩm & Nước giải khát
* Các sản phẩm nội thất (household products)
* Dược phẩm & Mỹ phẩm
* Ngành dệt may
* Các loại plastic
* Dung dịch đường, si-rô và mật ong
Đáp ứng các tiêu chuẩn: CIE 94, CIELAB (L*C*h), CMC
Tolerancing
Thông số kỹ thuật:
* Góc đo hình học: 45/0 độ
* Nguồn sáng: Independent tri-directional 25LED
(8*visible wavelength; 1*UV)
* Loại ánh sáng: D65&A(10)
* Màu chuẩn so sánh/ Màu đo: 20/350
* Thời gian đo: 1.8 giây
* Vùng đo: 4 & 8 mm
* Độ lặp lại: Typical 0.10 deltaE 94 trên nền trắng (D65/10)
* Màn hình: 4.5cm Colour TFT
* Data interface: USB (Mass Storage Device)
* Nhiệt độ vận hành: 0….40oC
* Độ ẩm: 20 ….80% tương đối
Máy đếm khuẩn lạc Funker Gerber Colonystar
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Model: Colonystar
Code: 8500
Hãng sản xuất: FUNKE GERBER – Đức
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Model: Colonystar
Code: 8500
Hãng sản xuất: FUNKE GERBER – Đức
– Dễ dàng vệ sinh vì vỏ máy bằng nhựa
– Điều chỉnh được chiều cao nguồn sáng trực tiếp hoặc không trực tiếp bề mặt làm việc Æ145 mm
– Kính lúp với giá đỡ mềm
– Nguồn sáng bên dưới, bề mặt làm việc được chia vạch cm2 và 1/9-cm2
– Bút đếm thao tác bằng tay
– Thích hợp đĩa Petri Æ145 mm, các đĩa petri nhỏ hơn vẫn có thể sử dụng nhờ có vòng đệm
– Kích thước máy: 25 x 23 x 7.5 cm
– Trọng lượng: 1.7 kg
– Điện: 220V / 50Hz
– Điều chỉnh được chiều cao nguồn sáng trực tiếp hoặc không trực tiếp bề mặt làm việc Æ145 mm
– Kính lúp với giá đỡ mềm
– Nguồn sáng bên dưới, bề mặt làm việc được chia vạch cm2 và 1/9-cm2
– Bút đếm thao tác bằng tay
– Thích hợp đĩa Petri Æ145 mm, các đĩa petri nhỏ hơn vẫn có thể sử dụng nhờ có vòng đệm
– Kích thước máy: 25 x 23 x 7.5 cm
– Trọng lượng: 1.7 kg
– Điện: 220V / 50Hz
Cung cấp trọn bộ bao gồm:
+ Máy đếm khuẩn lạc model Colonystar với kính lúp có giá đỡ mềm
+ Bút đếm, đĩa nhựa chia vạch nền trắng và nền tối
+ Hướng dẫn sử dụng
+ Vành bán nguyệt kê tay
+ Máy đếm khuẩn lạc model Colonystar với kính lúp có giá đỡ mềm
+ Bút đếm, đĩa nhựa chia vạch nền trắng và nền tối
+ Hướng dẫn sử dụng
+ Vành bán nguyệt kê tay
Máy quang phổ xác định hàm lượng clo dư -MD 100 Photometer lovibond
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Model:
MD 100 Photometer
Nhà sản xuất: Anh + Đức - Máy dễ sử dụng, thiết kế nhỏ gọn, đa chức năng.
- Thiết bị chuyên dùng kiểm tra nước.
- Bước sóng: 530nm Model và giới hạn đo
+ 276020 Clorine DUO, Tablet reagents 0.01 - 6.0mg/l Cl2 / 0.1 - 10mg/l Cl2 *
+ 278020 Clorine, pH, Tablet reagents 0.01 - 6.0mg/l Cl2 / 0.1 - 10mg/l Cl2 * 6.5 - 8.4 pH
+ 278090 Clorine, Bromine, pH, Stabilizer, Alkalinity-M, Calcium hardness, Tablet reagents 0.02 - 6,0mg/l Cl2 / 0.1 - 10mg/l Cl2 * 0.05 -13mg/l Br; 6.5 - 8.4 pH; 0 - 160mg/l cyanuric acid; 5 - 200mg/l CaCO3 (TA); 0 - 500mg/l CaCO3 (CaH)
Thuốc thử: 275650 Reference standard kit chlorine 0.2/1.0
Phụ tùng 197655 Bộ 12 vial đựng mẫu
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Model:
MD 100 Photometer
Nhà sản xuất: Anh + Đức - Máy dễ sử dụng, thiết kế nhỏ gọn, đa chức năng.
- Thiết bị chuyên dùng kiểm tra nước.
- Bước sóng: 530nm Model và giới hạn đo
+ 276020 Clorine DUO, Tablet reagents 0.01 - 6.0mg/l Cl2 / 0.1 - 10mg/l Cl2 *
+ 278020 Clorine, pH, Tablet reagents 0.01 - 6.0mg/l Cl2 / 0.1 - 10mg/l Cl2 * 6.5 - 8.4 pH
+ 278090 Clorine, Bromine, pH, Stabilizer, Alkalinity-M, Calcium hardness, Tablet reagents 0.02 - 6,0mg/l Cl2 / 0.1 - 10mg/l Cl2 * 0.05 -13mg/l Br; 6.5 - 8.4 pH; 0 - 160mg/l cyanuric acid; 5 - 200mg/l CaCO3 (TA); 0 - 500mg/l CaCO3 (CaH)
Thuốc thử: 275650 Reference standard kit chlorine 0.2/1.0
Phụ tùng 197655 Bộ 12 vial đựng mẫu
Máy đo độ đục TB250 WL -lovibond
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung
SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Sản phẩm : Máy đo độ đục TB250 WL
Máy đo độ đục TB250 WL
Thông số kỹ thuật: |
* Màn hình: LCD lớn |
* Keypad: 5 key polycarbonate membrance, splash proof |
* Nguồn điện: pin 4 AA vận hành liên tục 20h hay 3500 lần test |
* Giới hạn đo: 0.01 - 1100 NTU |
* Độ chính xác: +/- 2% của giá trị đo hoặc 0.01 NTU (0-500NTU) |
+/- 3% của giá trị (500 - 1100NTU) |
* Độ phân giải: 0.01 NTU tới 99.99 NTU |
0.1 NTU từ 100.0 - 999.9 NTU |
1.0 NTU từ 1000 - 1100 NTU |
* Housing: ABS |
* Kích thước: 210 x 95 x 45 mm |
* Khối lượng: 0.45 kg |
* Điều kiện môi trường: Nhiệt độ 0 - 50oC |
Độ ẩm tương đối 0 - 90% |
* CE-Conformity |
N
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)