SDT : 01666928788
Mail : jemilynguyen@gmail.com
Đơn giá : Thỏa thuận
Tủ môi trường
Hãng : Mỹ
-
Thiết bị kiểm soát được nhiệt độ , đồng
thời điều chỉnh được độ ẩm thích hợp
-
Hiệu suất làm việc cao, cung cấp các
thông số chính xác , tin cậy
-
An toàn với môi trường và người sử dụng
-
Cải tiến kỹ thuật, điều khiển thông qua
màn hình cảm ứng
-
Thiết kế thuận tiện, dễ dàng sử dụng
-
Đảm bảo công suất hoạt động cao nhưng tiết
kiệm năng lượng tiêu thụ (điện) trong quá trình hoạt động của thiết bị
-
Tạo ra các điều kiện lý tưởng để đáp ứng
nhu cầu nghiên cứu tính ổn định dược phẩm, đồng thời cho biết được tuổi thọ, đặc
tính thay đổi trong các trường hợp khác nhau của dược phẩm
Model
|
7000-10-1
|
7000-10-2
|
7000-10-3
|
7000-25-1
|
7000-25-2
|
7000-25-3
|
7000-33-1
|
7000-33-2
|
7000-33-3
|
Temperature Range
|
5°C to 70°C
|
||||||||
Temperature Control
|
±0.1°C
|
||||||||
Temperature Uniformity
|
±0.3°C
|
||||||||
Temperature Sensor
|
3-wire RTD
|
||||||||
Humidity Range
|
20 to 98% RH
|
||||||||
Humidity Control
|
±2% RH
|
||||||||
Humidity Sensor
|
Capacitive
|
||||||||
Interior Dimensions
|
23" W x 25.8" D x 29.8" H
(58.4 cm x 65.5 cm x 75.7 cm) |
32" W x 27" D x 52.7" H
(81.3 cm x 68.6 cm x 133.9 cm) |
32" W x 27" D x 65.7" H
(81.3 cm x 68.6 cm x 166.9 cm) |
||||||
Interior Construction
|
Type 304, 2B Finish, Solid Stainless Steel
|
||||||||
Exterior Dimensions
|
44.5" W x 31.7" D* x 37" H
(112.3 cm x 82.8 cm x 92.7 cm) |
35.5" W x 33.3" D* x 77.1" H
(90.2 cm x 84.6 cm x 195.8 cm) |
35.5" W x 33.3" D* x 90.1" H
(90.2 cm x 84.6 cm x 228.9 cm |
||||||
Exterior Construction
|
Cold Rolled Steel, Powder Coated
|
||||||||
Work Space
|
10 cu. ft. (283 Liters)
|
25 cu. ft. (708 Liters)
|
33 cu. ft. (934 Liters)
|
||||||
# of Shelves
|
3 Standard; 15 Maximum
|
4 Standard; 25 Maximum
|
5 Standard; 31 Maximum
|
||||||
Shelf Construction
|
Type 304, Perforated Stainless Steel,
Electropolished
|
||||||||
Shelf Dimensions
|
22.5" W x 25.4" D
(57.2 cm x 64.5 cm) |
29.25" W x 24.45" D
(74.3 cm x 62.1 cm) |
29.25" W x 24.45" D
(74.3 cm x 62.1 cm) |
||||||
Electrical
|
115V, 60 Hz, 12A
|
230V, 60 Hz, 8A
|
230V, 50 Hz, 6A
|
115V, 60 Hz, 16A
|
230V, 60 Hz, 10A
|
230V, 50 Hz, 8A
|
115V, 60 Hz, 16A
|
230V, 60 Hz, 10A
|
230V, 50 Hz, 8A
|
Shipping Weight
|
495 lbs.
|
600 lbs**
|
775 lbs.
|
875 lbs.**
|
800 lbs.
|
1,100 lbs.**
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét