SDT : 01666928788
Mail : Jemilynguyen@gmail.com
CHẤT CHUẨN ĐỘ ĐỤC
HÃNG CUNG CẤP: IRELAND
Chất chuẩn độ đục (Turbidity Standards) Non-Ratio & Ratio / Reagecon
- Traceable to NIST
- US EPA approved
Blog chỉ đại diện một số thiết bị, hóa chất phòng thí nghiệm. Để biết thêm các sản phẩm khác liên hệ : Sales :Nguyễn Thị Nhung ( sdt : 01666928788) http://chotructuyen.net/thietbithinghiem
Người đăng : Nguyễn Thị Nhung SDT :01666928788 MAIL : jemilynguyen@gmail.com Máy nhũ hóa mỹ phầm chuyên dùng trong phòng RD, QA,...
THIẾT BỊ KHUẤY TRỘN THEO MẺ (BATCH MIXER) | |
Hãng sản xuất: Anh (UK) | |
Ứng dụng rộng rãi trong sản xuất sơn, mực, hồ, hóa chất, dung dịch và chất bao phủ | |
Sự hoạt động của đầu cánh khuấy rotor/ stator nhanh chóng nghiền nát và hòa tan nhựa, polymer, phân tán các sắc tố và các nguyên liệu thô khác, bao gồm các thành phần chức năng | |
Mỗi mẻ khuấy không chỉ bao gồm trộn, nó còn làm khuấy, phân tán, nhũ hoá, đồng hoá, nghiền làm tan rã chất rắn | |
Nhờ vào đầu cánh khuấy, mỗi mẻ trộn khuấy được thực hiện nhanh hơn máy khuấy trộn thông thường, nâng cao chất lượng sản phẩm và đạt hiệu quả quá trình | |
Các đầu cánh khuấy dễ dàng lựa chọn thay thế để thực hiện nhiều chức năng khác nhau | |
Thông số kỹ thuật: | |
- Khả năng khuấy: tùy vào độ nhớt | |
+ Độ nhớt thấp như nước: 32 gallon (~121 lít) | |
+Độ nhớt cao :5 gallon (~19 lit) | |
-Vật liệu: Các phần tiếp xúc bằng thép không gỉ 316L | |
-Motor: 5 HP | |
- Cấu trúc dễ dàng vệ sinh, làm sạch | |
-Tốc độ cánh khuấy: 3600 RPM | |
-Chiều dài đầu khuấy: 787 mm | |
- Đường kính đầu khuấy stator: ~112 mm | |
-Đường kính rotor: ~101 mm | |
-Kích thước tổng thể: (mm): DxRxC: 1130x914x2184 | |
-Nguồn 230V | |
Lựa chọn thêm: | |
Floor Stand : Model E (M Steel Power Coated) | |
Stator phù hợp cho các loại mẫu khác nhau |
Accuracy: | Typically within ±3% (20 - 450 cSt) |
Application: | Fuel Oils and Lube Oils |
Calculations: | Viscosity at 15°C or 40°C (heated), Viscosity at 40°C (unheated, corrected to 40°C), Viscosity at 100°C (calculated), Calculated Aromaticity index (CCAI), Density correlation from 50°C to 15°C in vacuo, Variable viscosity Index (for unheated mode) |
Correlation: | ASTM D445, IP71 |
Dimensions: | 25 cm x 13 cm x 9 cms |
Power: | 110/240 VAC user selected |
Range: | 20 - 810 cSt at 50°C (ISO Fuel Grades RMA 10 to RMA 55), 20 - 810 cSt at 40°C (Lubricating Oils SAE5 through SAE50) |
Test Time: | Heating from 25°C in 10 mins, Viscosity at 40°C unheated 3 mins, Repeat tests 30 seconds maximum |